Kết quả APOEL Nicosia vs Aris Limassol, 00h00 ngày 03/12
Kết quả APOEL Nicosia vs Aris Limassol
Đối đầu APOEL Nicosia vs Aris Limassol
Phong độ APOEL Nicosia gần đây
Phong độ Aris Limassol gần đây
-
Thứ ba, Ngày 03/12/202400:00
-
Aris Limassol 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.92O 2.25
0.89U 2.25
0.751
2.15X
3.102
3.00Hiệp 1+0
0.67-0
1.20O 1
1.02U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu APOEL Nicosia vs Aris Limassol
-
Sân vận động: Neo GSP Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Đảo Síp 2024-2025 » vòng 12
-
APOEL Nicosia vs Aris Limassol: Diễn biến chính
-
36'0-0Alex Opoku Sarfo
-
41'0-1nbsp;
-
52'nbsp;1-1
-
56'1-1Jaden Montnor
-
65'1-1Karol Struski
-
75'1-1Leo Bengtsson
-
89'1-2nbsp;
- BXH VĐQG Đảo Síp
- BXH bóng đá Síp mới nhất
-
APOEL Nicosia vs Aris Limassol: Số liệu thống kê
-
APOEL NicosiaAris Limassol
-
1Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
27Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi24
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
121Pha tấn công80
-
nbsp;nbsp;
-
83Tấn công nguy hiểm56
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Đảo Síp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEP Paphos | 19 | 15 | 1 | 3 | 40 | 9 | 31 | 46 | T B T T B T |
2 | Aris Limassol | 19 | 13 | 5 | 1 | 32 | 10 | 22 | 44 | H T T H T H |
3 | AEK Larnaca | 19 | 12 | 4 | 3 | 31 | 15 | 16 | 40 | T T B H T T |
4 | Omonia Nicosia FC | 19 | 11 | 3 | 5 | 38 | 19 | 19 | 36 | B T T B T H |
5 | APOEL Nicosia | 19 | 9 | 5 | 5 | 39 | 16 | 23 | 32 | T H T H T B |
6 | Anorthosis Famagusta FC | 19 | 9 | 3 | 7 | 26 | 22 | 4 | 30 | T B B T T T |
7 | Apollon Limassol FC | 18 | 8 | 4 | 6 | 20 | 18 | 2 | 28 | B T T H T T |
8 | Ethnikos Achnas FC | 19 | 5 | 8 | 6 | 29 | 32 | -3 | 23 | T H T H B H |
9 | AEL Limassol | 18 | 5 | 5 | 8 | 22 | 31 | -9 | 20 | H H B B B H |
10 | Karmiotissa Polemidion | 19 | 5 | 5 | 9 | 21 | 39 | -18 | 20 | H T B T T B |
11 | Omonia Aradippou | 19 | 5 | 4 | 10 | 15 | 32 | -17 | 19 | B H B T B T |
12 | E.N.Paralimniou | 19 | 3 | 3 | 13 | 10 | 29 | -19 | 12 | B B T B B B |
13 | Nea Salamis | 19 | 3 | 2 | 14 | 14 | 41 | -27 | 11 | B B B H B B |
14 | Omonia 29is Maiou | 19 | 1 | 4 | 14 | 12 | 36 | -24 | 7 | H B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs