Kết quả Elva vs Viimsi MRJK, 17h00 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 36

  • Elva vs Viimsi MRJK: Diễn biến chính

  • 9'
    Anti Ivaste
    0-0
  • 13'
    0-0
    Ken-Marten Tammeveski
  • 21'
    0-1
    goalnbsp;Ken-Marten Tammeveski
  • 42'
    0-1
    Karl Kaljuvere
  • 43'
    0-2
    goalnbsp;Gregor Lehtmets
  • 47'
    Mauris Villems goalnbsp;
    1-2
  • 52'
    1-2
    Markus Allast
  • 57'
    Dominic Laaneots goalnbsp;
    2-2
  • 69'
    Nikita Karasjov
    2-2
  • 77'
    2-3
    goalnbsp;Gregor Lehtmets
  • 83'
    2-3
    Karl-Romet Nomm
  • 83'
    Mauris Villems
    2-3
  • 85'
    Dominic Laaneots
    2-3
  • 90'
    Devid Lehter
    2-3
  • BXH Hạng 2 Estonia
  • BXH bóng đá Estonia mới nhất
  • Elva vs Viimsi MRJK: Số liệu thống kê

  • Elva
    Viimsi MRJK
  • 5
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83
    Pha tấn công
    60
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    39
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Estonia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Harju JK Laagri 36 22 12 2 110 42 68 78 T T T T T T
2 Viimsi MRJK 36 22 9 5 75 42 33 75 T T T H B T
3 Flora Tallinn II 36 20 6 10 96 55 41 66 T B B B T B
4 JK Welco Elekter 36 16 12 8 70 44 26 60 B B T H H T
5 Tallinna FC Ararat TTU 36 15 8 13 67 54 13 53 T T B B H H
6 Tallinna FC Levadia B 36 13 5 18 60 71 -11 44 B B H B B B
7 JK Tallinna Kalev II 36 11 9 16 72 87 -15 42 B T T H T T
8 Elva 36 10 11 15 47 62 -15 41 B T H H B B
9 Paide Linnameeskond B 36 7 4 25 47 121 -74 25 T B B T H H
10 Tabasalu Charma 36 4 4 28 35 101 -66 16 B B B T H B

Upgrade Play-offs Championship Playoff