Kết quả Charlotte FC vs Atlanta United, 02h20 ngày 02/03
Kết quả Charlotte FC vs Atlanta United
Đối đầu Charlotte FC vs Atlanta United
Phong độ Charlotte FC gần đây
Phong độ Atlanta United gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202502:20
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.07+0.5
0.81O 2.75
1.00U 2.75
0.851
2.05X
3.252
3.75Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.72O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Charlotte FC vs Atlanta United
-
Sân vận động: Bank of America Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 3
-
Charlotte FC vs Atlanta United: Diễn biến chính
-
50'Pep Biel Mas Jaume
nbsp;
1-0 -
54'Wilfried Zaha
nbsp;
2-0 -
61'Brandt Bronico2-0
-
70'Eryk Williamson nbsp;
Pep Biel Mas Jaume nbsp;2-0 -
72'2-0nbsp;Tristan Muyumba
nbsp;Matthew Edwards -
72'2-0nbsp;Jamal Thiare
nbsp;Emmanuel Latte Lath -
73'2-0nbsp;Xande Silva
nbsp;Saba Lobjanidze -
73'2-0nbsp;Edwin Mosquera
nbsp;Aleksey Miranchuk -
76'Patrick Agyemang2-0
-
77'2-0Tristan Muyumba
-
78'Idan Toklomati nbsp;
Patrick Agyemang nbsp;2-0 -
78'Kerwin Vargas nbsp;
Liel Abada nbsp;2-0 -
88'2-0nbsp;Dominik Chong-Qui
nbsp;Derrick Williams -
90'2-0Bartosz Slisz
-
Charlotte FC vs Atlanta United: Đội hình chính và dự bị
-
Charlotte FC4-4-21Kristijan Kahlina3Tim Ream4Andrew Privett29Adilson Malanda14Nathan Byrne10Wilfried Zaha13Brandt Bronico8Ashley Westwood11Liel Abada33Patrick Agyemang16Pep Biel Mas Jaume19Emmanuel Latte Lath10Miguel Angel Almiron Rejala59Aleksey Miranchuk9Saba Lobjanidze99Bartosz Slisz35Ajani Fortune47Matthew Edwards5Stian Gregersen3Derrick Williams44Luis Alfonso Abram Ugarelli1Brad Guzan
- Đội hình dự bị
-
19Eryk Williamson18Kerwin Vargas17Idan Toklomati22David Bingham35Nicholas Scardina6Bill Tuiloma28Djibril Diani25Tyger Smalls38Iuri TavaresTristan Muyumba 8Jamal Thiare 14Xande Silva 45Edwin Mosquera 70Dominik Chong-Qui 50Josh Cohen 22Efrain Morales 21Noah Cobb 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dean SmithRonny Deila
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Charlotte FC vs Atlanta United: Số liệu thống kê
-
Charlotte FCAtlanta United
-
1Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài13
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
nbsp;nbsp;
-
437Số đường chuyền575
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác86%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
27Đánh đầu31
-
nbsp;nbsp;
-
13Đánh đầu thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
8Rê bóng thành công24
-
nbsp;nbsp;
-
2Đánh chặn11
-
nbsp;nbsp;
-
23Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
8Cản phá thành công24
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
25Long pass29
-
nbsp;nbsp;
-
83Pha tấn công110
-
nbsp;nbsp;
-
33Tấn công nguy hiểm44
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cincinnati | 13 | 9 | 1 | 3 | 18 | 14 | 4 | 28 | T T T B T T |
2 | Philadelphia Union | 13 | 8 | 2 | 3 | 26 | 14 | 12 | 26 | B T T T H T |
3 | Columbus Crew | 13 | 7 | 5 | 1 | 21 | 13 | 8 | 26 | T B T T H H |
4 | Nashville | 13 | 7 | 2 | 4 | 24 | 16 | 8 | 23 | T B T H T T |
5 | Inter Miami CF | 12 | 6 | 4 | 2 | 24 | 18 | 6 | 22 | H T B T B H |
6 | Orlando City | 13 | 5 | 6 | 2 | 24 | 16 | 8 | 21 | H H T H H T |
7 | Charlotte FC | 13 | 6 | 1 | 6 | 20 | 17 | 3 | 19 | T T B B B B |
8 | New York Red Bulls | 13 | 5 | 3 | 5 | 20 | 15 | 5 | 18 | H B T B T B |
9 | New York City FC | 13 | 5 | 3 | 5 | 13 | 14 | -1 | 18 | T B T T B H |
10 | New England Revolution | 11 | 5 | 2 | 4 | 12 | 10 | 2 | 17 | B T T T T H |
11 | Chicago Fire | 12 | 4 | 4 | 4 | 20 | 23 | -3 | 16 | B H B B H T |
12 | DC United | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 25 | -12 | 13 | B T B T B H |
13 | Atlanta United | 13 | 2 | 5 | 6 | 14 | 23 | -9 | 11 | B B B H B H |
14 | Toronto FC | 13 | 2 | 4 | 7 | 10 | 17 | -7 | 10 | H T B B T B |
15 | Montreal Impact | 13 | 1 | 4 | 8 | 7 | 17 | -10 | 7 | B H B B T H |
1 | Vancouver Whitecaps | 12 | 8 | 3 | 1 | 24 | 10 | 14 | 27 | T T H T T H |
2 | San Diego FC | 13 | 7 | 2 | 4 | 25 | 16 | 9 | 23 | B B B T T T |
3 | Minnesota United FC | 13 | 6 | 4 | 3 | 19 | 13 | 6 | 22 | H H B T T B |
4 | Portland Timbers | 13 | 6 | 4 | 3 | 22 | 19 | 3 | 22 | T H T B T H |
5 | Los Angeles FC | 13 | 6 | 3 | 4 | 23 | 18 | 5 | 21 | T H H T H T |
6 | Seattle Sounders | 13 | 5 | 4 | 4 | 20 | 18 | 2 | 19 | T T H T T B |
7 | San Jose Earthquakes | 13 | 5 | 2 | 6 | 29 | 23 | 6 | 17 | B B B T T H |
8 | Austin FC | 13 | 5 | 2 | 6 | 9 | 16 | -7 | 17 | B T B B B H |
9 | FC Dallas | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 20 | -5 | 16 | H B H T B H |
10 | Colorado Rapids | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 20 | -5 | 16 | T H H B B B |
11 | Real Salt Lake | 13 | 4 | 2 | 7 | 13 | 18 | -5 | 14 | B B T B H H |
12 | Houston Dynamo | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 19 | -6 | 13 | H H T B B T |
13 | Sporting Kansas City | 13 | 3 | 2 | 8 | 19 | 24 | -5 | 11 | B T B T B H |
14 | St. Louis City | 13 | 2 | 5 | 6 | 11 | 16 | -5 | 11 | B H H B B H |
15 | Los Angeles Galaxy | 13 | 0 | 3 | 10 | 10 | 31 | -21 | 3 | H B B B B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs