Kết quả FC Botosani vs Hermannstadt, 20h00 ngày 18/05
Kết quả FC Botosani vs Hermannstadt
Đối đầu FC Botosani vs Hermannstadt
Phong độ FC Botosani gần đây
Phong độ Hermannstadt gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/05/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.00+0.75
0.84O 2.25
0.85U 2.25
0.971
1.65X
3.602
4.25Hiệp 1-0.25
0.89+0.25
0.95O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Botosani vs Hermannstadt
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 9
-
FC Botosani vs Hermannstadt: Diễn biến chính
-
44'Romario Benzar0-0
-
46'John Charles Petro nbsp;
Aldair nbsp;0-0 -
46'Stefan Bodisteanu nbsp;
Romario Benzar nbsp;0-0 -
46'Enzo Lopez nbsp;
Adrian Chica-Rosa nbsp;0-0 -
54'Hervin Ongenda nbsp;
Gabriel David nbsp;0-0 -
54'Enriko Papa0-0
-
62'0-0nbsp;Ianis Stoica
nbsp;Sergiu Florin Bus -
62'0-0nbsp;Silviu Balaure
nbsp;Alexandru Laurentiu Oroian -
62'0-0nbsp;Vahid Selimovic
nbsp;Ionut Stoica -
68'Enzo Lopez
nbsp;
1-0 -
70'Zoran Mitrov (Assist:Stefan Bodisteanu)
nbsp;
2-0 -
74'2-0nbsp;Aurelian Chitu
nbsp;Cristian Daniel Negut -
74'2-0nbsp;Ionut Ciprian Biceanu
nbsp;Robert Popescu -
76'2-1
nbsp;Ianis Stoica (Assist:Nana Kwame Antwi)
-
84'Daniel Celea nbsp;
Enriko Papa nbsp;2-1
-
FC Botosani vs Hermannstadt: Đội hình chính và dự bị
-
FC Botosani4-2-3-199Giannis Anestis3Michael Pavlovic66Paul Iacob4George Andrei Miron20Romario Benzar67Enriko Papa33Gabriel David12Adams Friday83Aldair11Zoran Mitrov29Adrian Chica-Rosa11Sergiu Florin Bus10Cristian Daniel Negut45Robert Popescu24Antoni Ivanov8Alessandro Murgia30Nana Kwame Antwi66Tiberiu Capusa4Ionut Stoica5Florin Bejan51Alexandru Laurentiu Oroian31Vlad Mutiu
- Đội hình dự bị
-
7Stefan Bodisteanu6Daniel Celea10George Alexandru Cimpanu8Robert Filip1Luka Kukic9Enzo Lopez5Patricio Matricardi26Hervin Ongenda17Stefan Panoiu28John Charles Petro32Alin Seroni30Alexandru TiganasuSilviu Balaure 96Ionut Ciprian Biceanu 29Catalin Cabuz 25Aurelian Chitu 9Ianis Gindila 20Drago Petru Iancu 17Kalifa Kujabi 6Ianis Mihart 23Ionut Pop 22Vahid Selimovic 2Ianis Stoica 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mihai CiobanuPaul Williams
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
FC Botosani vs Hermannstadt: Số liệu thống kê
-
FC BotosaniHermannstadt
-
2Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
nbsp;nbsp;
-
341Số đường chuyền372
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị5
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua7
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh chặn11
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
10Cản phá thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
19Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
69Pha tấn công42
-
nbsp;nbsp;
-
41Tấn công nguy hiểm35
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 15 | 11 | 4 | 43 | 24 | 19 | 56 | H T T T H T |
2 | CFR Cluj | 30 | 14 | 12 | 4 | 56 | 32 | 24 | 54 | T T H T H T |
3 | CS Universitatea Craiova | 30 | 14 | 10 | 6 | 45 | 28 | 17 | 52 | T T T H T B |
4 | Universitaea Cluj | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 27 | 16 | 52 | B H T T B H |
5 | Dinamo Bucuresti | 30 | 13 | 12 | 5 | 41 | 26 | 15 | 51 | T H B B T T |
6 | Rapid Bucuresti | 30 | 11 | 13 | 6 | 35 | 26 | 9 | 46 | T H T T H B |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 11 | 8 | 11 | 38 | 35 | 3 | 41 | T B B T H B |
8 | Hermannstadt | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 40 | -6 | 41 | B H T T B T |
9 | Petrolul Ploiesti | 30 | 9 | 13 | 8 | 29 | 29 | 0 | 40 | H H B B B T |
10 | Farul Constanta | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 38 | -9 | 35 | B T T B B H |
11 | UTA Arad | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 35 | -7 | 34 | T B T B H B |
12 | FC Otelul Galati | 30 | 7 | 11 | 12 | 24 | 32 | -8 | 32 | B H B B T B |
13 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 8 | 7 | 15 | 29 | 46 | -17 | 31 | B H H H T T |
14 | FC Botosani | 30 | 7 | 10 | 13 | 26 | 37 | -11 | 31 | T H B H T T |
15 | FC Unirea 2004 Slobozia | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 47 | -19 | 26 | B B B H B B |
16 | Gloria Buzau | 30 | 5 | 5 | 20 | 25 | 51 | -26 | 20 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs