Kết quả MFK Karvina B vs Uhersky Brod, 22h10 ngày 30/04

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

hạng nhất Séc 2024-2025 » vòng 33

  • MFK Karvina B vs Uhersky Brod: Diễn biến chính

  • 28'
    Ondrej Drobek goalnbsp;
    1-0
  • 35'
    Carlos Eduardo goalnbsp;
    2-0
  • 45'
    2-1
    goalnbsp;Jakub Sedlacek
  • 56'
    2-1
    Matej Lorenc
  • 56'
    Ondrej Drobek goalnbsp;
    3-1
  • 59'
    3-2
    goalnbsp;Jakub Sedlacek
  • 63'
    3-2
    Jakub Sedlacek
  • 75'
    3-2
    Daniil Pus
  • 81'
    Mustapha Ojora
    3-2
  • 81'
    3-2
    Samuel Bulko
  • 89'
    Mustapha Ojora goalnbsp;
    4-2
  • 90'
    4-2
    Michal Miklik
  • BXH hạng nhất Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • MFK Karvina B vs Uhersky Brod: Số liệu thống kê

  • MFK Karvina B
    Uhersky Brod
  • 4
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76
    Pha tấn công
    57
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    39
  • nbsp;
    nbsp;

BXH hạng nhất Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Usti nad Labem 30 24 4 2 83 18 65 76 T H T T B T
2 SK Kladno 30 18 6 6 58 32 26 60 T T B T H T
3 SK Zapy 30 14 9 7 53 35 18 51 H T H B B H
4 Sokol Brozany 30 14 7 9 51 39 12 49 B T T H B T
5 Hradec Kralove B 31 12 6 13 41 46 -5 42 B T B H T B
6 Slovan Liberec II 30 12 5 13 53 56 -3 41 T B H B H B
7 Jiskra Usti nad Orlici 30 11 8 11 31 40 -9 41 B H T B H T
8 Mlada Boleslav B 29 11 7 11 47 47 0 40 T H B B H B
9 Teplice B 30 10 8 12 45 57 -12 38 T H T B H T
10 Banik Most-Sous 30 10 7 13 35 36 -1 37 B H B H H H
11 Jablonec B 30 9 9 12 36 43 -7 36 B T B B H T
12 Arsenal Ceska Lipa 30 10 5 15 34 52 -18 35 B H H T T B
13 Benatky Nad Jizerou 30 8 10 12 32 44 -12 34 B B T B H T
14 Pardubice B 30 8 8 14 35 36 -1 32 T H B B H B
15 FK Kolin 30 7 11 12 37 49 -12 32 H T H T T B
16 Chlumec nad Cidlinou 30 7 9 14 36 47 -11 30 H B B T H T
17 Zivanice 30 7 7 16 30 60 -30 28 B T H T H B

Upgrade Team Relegation