Kết quả MFK Karvina B vs Uhersky Brod, 22h10 ngày 30/04
Kết quả MFK Karvina B vs Uhersky Brod
Đối đầu MFK Karvina B vs Uhersky Brod
Phong độ MFK Karvina B gần đây
Phong độ Uhersky Brod gần đây
-
Thứ tư, Ngày 30/04/202522:10
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.00+1.25
0.80O 3.25
0.95U 3.25
0.851
1.53X
4.102
5.75Hiệp 1-0.5
1.00+0.5
0.80O 1.25
0.81U 1.25
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu MFK Karvina B vs Uhersky Brod
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
hạng nhất Séc 2024-2025 » vòng 33
-
MFK Karvina B vs Uhersky Brod: Diễn biến chính
-
28'Ondrej Drobek
nbsp;
1-0 -
35'Carlos Eduardo
nbsp;
2-0 -
45'2-1
nbsp;Jakub Sedlacek
-
56'2-1Matej Lorenc
-
56'Ondrej Drobek
nbsp;
3-1 -
59'3-2
nbsp;Jakub Sedlacek
-
63'3-2Jakub Sedlacek
-
75'3-2Daniil Pus
-
81'Mustapha Ojora3-2
-
81'3-2Samuel Bulko
-
89'Mustapha Ojora
nbsp;
4-2 -
90'4-2Michal Miklik
- BXH hạng nhất Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
MFK Karvina B vs Uhersky Brod: Số liệu thống kê
-
MFK Karvina BUhersky Brod
-
4Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
nbsp;nbsp;
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
nbsp;nbsp;
-
76Pha tấn công57
-
nbsp;nbsp;
-
48Tấn công nguy hiểm39
-
nbsp;nbsp;
BXH hạng nhất Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 30 | 24 | 4 | 2 | 83 | 18 | 65 | 76 | T H T T B T |
2 | SK Kladno | 30 | 18 | 6 | 6 | 58 | 32 | 26 | 60 | T T B T H T |
3 | SK Zapy | 30 | 14 | 9 | 7 | 53 | 35 | 18 | 51 | H T H B B H |
4 | Sokol Brozany | 30 | 14 | 7 | 9 | 51 | 39 | 12 | 49 | B T T H B T |
5 | Hradec Kralove B | 31 | 12 | 6 | 13 | 41 | 46 | -5 | 42 | B T B H T B |
6 | Slovan Liberec II | 30 | 12 | 5 | 13 | 53 | 56 | -3 | 41 | T B H B H B |
7 | Jiskra Usti nad Orlici | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 40 | -9 | 41 | B H T B H T |
8 | Mlada Boleslav B | 29 | 11 | 7 | 11 | 47 | 47 | 0 | 40 | T H B B H B |
9 | Teplice B | 30 | 10 | 8 | 12 | 45 | 57 | -12 | 38 | T H T B H T |
10 | Banik Most-Sous | 30 | 10 | 7 | 13 | 35 | 36 | -1 | 37 | B H B H H H |
11 | Jablonec B | 30 | 9 | 9 | 12 | 36 | 43 | -7 | 36 | B T B B H T |
12 | Arsenal Ceska Lipa | 30 | 10 | 5 | 15 | 34 | 52 | -18 | 35 | B H H T T B |
13 | Benatky Nad Jizerou | 30 | 8 | 10 | 12 | 32 | 44 | -12 | 34 | B B T B H T |
14 | Pardubice B | 30 | 8 | 8 | 14 | 35 | 36 | -1 | 32 | T H B B H B |
15 | FK Kolin | 30 | 7 | 11 | 12 | 37 | 49 | -12 | 32 | H T H T T B |
16 | Chlumec nad Cidlinou | 30 | 7 | 9 | 14 | 36 | 47 | -11 | 30 | H B B T H T |
17 | Zivanice | 30 | 7 | 7 | 16 | 30 | 60 | -30 | 28 | B T H T H B |
Upgrade Team
Relegation