Kết quả Naftan Novopolock vs FC Torpedo Zhodino, 22h00 ngày 12/05
Kết quả Naftan Novopolock vs FC Torpedo Zhodino
Nhận định, Soi kèo Naftan Novopolotsk vs Torpedo-BelAZ, 22h00 ngày 12/5: Trả giá vì chuỗi trận hòa
Đối đầu Naftan Novopolock vs FC Torpedo Zhodino
Phong độ Naftan Novopolock gần đây
Phong độ FC Torpedo Zhodino gần đây
-
Thứ hai, Ngày 12/05/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.91-1
0.87O 2.5
0.96U 2.5
0.801
6.50X
3.602
1.50Hiệp 1+0.25
1.13-0.25
0.70O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Naftan Novopolock vs FC Torpedo Zhodino
-
Sân vận động: Atlant Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 32℃~33℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Belarus 2025 » vòng 8
-
Naftan Novopolock vs FC Torpedo Zhodino: Diễn biến chính
-
26'0-0Mamadou Harouna Camara
-
33'0-0Kirill Glushchenkov
-
58'0-0nbsp;Pavel Sedko
nbsp;Ilya Vasilevich -
58'0-0nbsp;Igor Burko
nbsp;Vladislav Melko -
59'0-1
nbsp;Kirill Premudrov (Assist:Kirill Glushchenkov)
-
64'Kirill Yermakovich nbsp;
Ivan Grudko nbsp;0-1 -
64'Artem Kuratnik nbsp;
Mikhail Kolyadko nbsp;0-1 -
68'0-1nbsp;Aleksandr Selyava
nbsp;Aleksey Butarevich -
69'Nugzar Spanderashvili nbsp;
Ruslan Roziev nbsp;0-1 -
70'Kingu Yallet0-1
-
71'0-2
nbsp;Timothy Sharkovsky
-
74'0-3
nbsp;Pavel Sedko
-
76'Vladislav Kabyshev nbsp;
Ignat Pranovich nbsp;0-3 -
76'Artem Shchadin nbsp;
Kingu Yallet nbsp;0-3 -
78'Egor Kress0-3
-
81'0-3nbsp;Caio Dantas
nbsp;Mamadou Harouna Camara -
81'0-3nbsp;Aleksandr Orekhov
nbsp;Alimardon Shukurov
-
Naftan Novopolock vs FC Torpedo Zhodino: Đội hình chính và dự bị
-
Naftan Novopolock4-2-3-11Artem Denisenko23Kingu Yallet21Ignati Sidor5Andrey Lebedev52Egor Kress7Mikhail Kolyadko66Camara Yamoussa10Yevhen Protasov99Ivan Grudko11Ignat Pranovich31Ruslan Roziev23Ilya Vasilevich21Timothy Sharkovsky10Alimardon Shukurov7Mamadou Harouna Camara44Aleksey Butarevich14Teymur Charyyev19Ilya Rutskiy6Kirill Premudrov96Vladislav Melko88Kirill Glushchenkov1Evgeni Abramovich
- Đội hình dự bị
-
88Artem Drabatovich8Kirill Yermakovich19Vladislav Kabyshev13Aleksey Kharitonovich17Albert Kopytich9Artem Kuratnik92Artem Shchadin20Nugzar SpanderashviliArseniy Ageev 32Zakhar Baranok 22Igor Burko 5Caio Dantas 11Igor Malashchitsky 35Danila Nechaev 27Aleksandr Orekhov 72Sergey Politevich 66Pavel Sedko 17Aleksandr Selyava 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paul V. Coetzee roveYuri Puntus
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Naftan Novopolock vs FC Torpedo Zhodino: Số liệu thống kê
-
Naftan NovopolockFC Torpedo Zhodino
-
5Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
2Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
67Pha tấn công82
-
nbsp;nbsp;
-
32Tấn công nguy hiểm51
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Belarus 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Rohachev | 9 | 7 | 2 | 0 | 17 | 5 | 12 | 23 | T T H T T T |
2 | Dinamo Brest | 9 | 5 | 3 | 1 | 18 | 8 | 10 | 18 | T H T T T T |
3 | Slavia Mozyr | 9 | 5 | 2 | 2 | 16 | 10 | 6 | 17 | T T H B B T |
4 | Dinamo Minsk | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 10 | 4 | 17 | B T T T H T |
5 | FK Isloch Minsk | 9 | 3 | 6 | 0 | 17 | 9 | 8 | 15 | H T T H H H |
6 | Neman Grodno | 9 | 5 | 0 | 4 | 12 | 6 | 6 | 15 | T B B B T T |
7 | FK Vitebsk | 9 | 4 | 2 | 3 | 18 | 10 | 8 | 14 | H T T B T H |
8 | FC Torpedo Zhodino | 9 | 3 | 5 | 1 | 8 | 4 | 4 | 14 | T H H T T B |
9 | FC Minsk | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 18 | -5 | 14 | T T B T H B |
10 | BATE Borisov | 9 | 4 | 1 | 4 | 9 | 9 | 0 | 13 | H B T T B B |
11 | FC Gomel | 9 | 3 | 3 | 3 | 5 | 5 | 0 | 12 | H B B H T T |
12 | Naftan Novopolock | 10 | 3 | 1 | 6 | 10 | 20 | -10 | 10 | B T T B B B |
13 | Arsenal Dzyarzhynsk | 9 | 0 | 6 | 3 | 9 | 14 | -5 | 6 | B B H B H H |
14 | Slutsksakhar Slutsk | 9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 14 | -7 | 5 | B B B B B H |
15 | Smorgon FC | 9 | 1 | 1 | 7 | 4 | 15 | -11 | 4 | B B B B T B |
16 | FC Molodechno | 9 | 0 | 0 | 9 | 5 | 25 | -20 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation