Kết quả Neuchatel Xamax vs Aarau, 01h15 ngày 12/04

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 30

  • Neuchatel Xamax vs Aarau: Diễn biến chính

  • 57'
    0-0
    Ryan Kessler
  • 68'
    0-0
    Linus Obexer
  • 79'
    0-1
    goalnbsp;Marco Thaler (Assist:Valon Fazliu)
  • 90'
    Francesco Lentini (Assist:Mickael Facchinetti) goalnbsp;
    1-1
  • BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
  • BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
  • Neuchatel Xamax vs Aarau: Số liệu thống kê

  • Neuchatel Xamax
    Aarau
  • 4
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 423
    Số đường chuyền
    518
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Long pass
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 136
    Pha tấn công
    131
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75
    Tấn công nguy hiểm
    74
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Thun 36 21 9 6 70 39 31 72 T T T H B T
2 Aarau 36 16 13 7 63 45 18 61 H H B B T H
3 Etoile Carouge 36 15 9 12 58 47 11 54 B B B T B B
4 Stade Ouchy 36 14 11 11 54 43 11 53 H B T H T T
5 Vaduz 36 13 12 11 48 49 -1 51 H T B H T B
6 FC Wil 1900 36 13 11 12 58 57 1 50 B H T T B T
7 Bellinzona 36 12 11 13 48 57 -9 47 T H T H T T
8 Neuchatel Xamax 36 12 5 19 57 65 -8 41 H B B B T B
9 Stade Nyonnais 36 10 6 20 44 69 -25 36 B T T T B H
10 Schaffhausen 36 7 7 22 40 69 -29 28 T H B B B B

Upgrade Team Promotion Play-Offs Relegation