Kết quả NJS vs Kiffen Helsinki, 20h00 ngày 17/05
Kết quả NJS vs Kiffen Helsinki
Đối đầu NJS vs Kiffen Helsinki
Phong độ NJS gần đây
Phong độ Kiffen Helsinki gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/05/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.88-1.25
0.93O 4
0.80U 4
1.001
5.00X
4.502
1.44Hiệp 1+0.25
1.08-0.25
0.76O 1.5
0.99U 1.5
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu NJS vs Kiffen Helsinki
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 5
-
NJS vs Kiffen Helsinki: Diễn biến chính
-
42'Antwi D.0-0
-
43'0-1
nbsp;Onuray Kose
-
62'0-2
nbsp;Akseli Lehtojuuri
-
65'Toivo Valakari
nbsp;
1-2 -
77'Tegra Mukuna1-2
-
86'1-2Karim Jmaali
-
90'1-3
nbsp;Santeri Karjalainen
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
NJS vs Kiffen Helsinki: Số liệu thống kê
-
NJSKiffen Helsinki
-
3Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
81Pha tấn công80
-
nbsp;nbsp;
-
54Tấn công nguy hiểm45
-
nbsp;nbsp;
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jazz Pori | 13 | 8 | 1 | 4 | 26 | 17 | 9 | 25 | B T B T T T |
2 | OLS Oulu | 13 | 5 | 6 | 2 | 28 | 19 | 9 | 21 | T H H H H T |
3 | Inter Turku II | 13 | 6 | 2 | 5 | 37 | 23 | 14 | 20 | T B H T H B |
4 | PK Keski Uusimaa | 13 | 6 | 2 | 5 | 28 | 26 | 2 | 20 | H T T B B T |
5 | KPV | 13 | 5 | 4 | 4 | 17 | 21 | -4 | 19 | B B T B H T |
6 | Jyvaskyla JK | 13 | 5 | 3 | 5 | 20 | 14 | 6 | 18 | T B B T H T |
7 | MP MIKELI | 13 | 4 | 5 | 4 | 17 | 16 | 1 | 17 | T H T H H H |
8 | KuPS (Youth) | 13 | 5 | 2 | 6 | 23 | 23 | 0 | 17 | B T H B T B |
9 | Tampere United | 13 | 5 | 2 | 6 | 16 | 21 | -5 | 17 | H B B H B B |
10 | Atlantis | 13 | 5 | 1 | 7 | 15 | 23 | -8 | 16 | B T T H T B |
11 | RoPS Rovaniemi | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 24 | -7 | 15 | T B H H T B |
12 | EPS Espoo | 13 | 4 | 1 | 8 | 13 | 30 | -17 | 13 | B T B B B H |