Kết quả Uhersky Brod vs Slavia Kromeriz, 21h00 ngày 18/04
Kết quả Uhersky Brod vs Slavia Kromeriz
Đối đầu Uhersky Brod vs Slavia Kromeriz
Phong độ Uhersky Brod gần đây
Phong độ Slavia Kromeriz gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.94-1.25
0.85O 3.5
0.87U 3.5
0.741
7.50X
5.252
1.25Hiệp 1+0.75
0.98-0.75
0.83O 1.25
0.75U 1.25
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Uhersky Brod vs Slavia Kromeriz
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
hạng nhất Séc 2024-2025 » vòng 24
-
Uhersky Brod vs Slavia Kromeriz: Diễn biến chính
-
50'Vladyslav Mazuryk
nbsp;
1-0 -
56'1-1
nbsp;David Moucka
-
61'Miroslav Leskovjan1-1
-
75'1-1Dominik Kriz
-
80'1-2
nbsp;Simon Chwaszcz
- BXH hạng nhất Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Uhersky Brod vs Slavia Kromeriz: Số liệu thống kê
-
Uhersky BrodSlavia Kromeriz
-
0Phạt góc13
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)9
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút18
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài11
-
nbsp;nbsp;
-
28%Kiểm soát bóng72%
-
nbsp;nbsp;
-
25%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)75%
-
nbsp;nbsp;
-
87Pha tấn công124
-
nbsp;nbsp;
-
33Tấn công nguy hiểm105
-
nbsp;nbsp;
BXH hạng nhất Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 31 | 25 | 4 | 2 | 85 | 18 | 67 | 79 | H T T B T T |
2 | SK Kladno | 31 | 19 | 6 | 6 | 61 | 34 | 27 | 63 | T B T H T T |
3 | SK Zapy | 31 | 15 | 9 | 7 | 58 | 35 | 23 | 54 | T H B B H T |
4 | Sokol Brozany | 31 | 14 | 7 | 10 | 51 | 42 | 9 | 49 | T T H B T B |
5 | Hradec Kralove B | 32 | 12 | 7 | 13 | 42 | 47 | -5 | 43 | T B H T B H |
6 | Slovan Liberec II | 31 | 12 | 6 | 13 | 56 | 59 | -3 | 42 | B H B H B H |
7 | Jiskra Usti nad Orlici | 31 | 11 | 9 | 11 | 34 | 43 | -9 | 42 | H T B H T H |
8 | Arsenal Ceska Lipa | 32 | 12 | 5 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | H T T B T T |
9 | Mlada Boleslav B | 31 | 11 | 7 | 13 | 49 | 53 | -4 | 40 | B B H B B B |
10 | Jablonec B | 31 | 10 | 9 | 12 | 38 | 44 | -6 | 39 | T B B H T T |
11 | Teplice B | 32 | 10 | 9 | 13 | 47 | 60 | -13 | 39 | T B H T H B |
12 | Banik Most-Sous | 31 | 10 | 7 | 14 | 35 | 38 | -3 | 37 | H B H H H B |
13 | Benatky Nad Jizerou | 31 | 8 | 11 | 12 | 33 | 45 | -12 | 35 | B T B H T H |
14 | FK Kolin | 31 | 7 | 12 | 12 | 38 | 50 | -12 | 33 | T H T T B H |
15 | Pardubice B | 31 | 8 | 8 | 15 | 37 | 39 | -2 | 32 | H B B H B B |
16 | Zivanice | 31 | 8 | 7 | 16 | 33 | 61 | -28 | 31 | T H T H B T |
17 | Chlumec nad Cidlinou | 31 | 7 | 9 | 15 | 36 | 52 | -16 | 30 | B B T H T B |
Upgrade Team
Relegation