Kết quả Uni X-Labs Minsk vs ABFF(U19), 23h00 ngày 17/05

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

Hạng nhất Belarus 2025 » vòng 8

  • Uni X-Labs Minsk vs ABFF(U19): Diễn biến chính

  • 18'
    Pavel Klenye
    0-0
  • 20'
    0-1
    goalnbsp;Ilya Gubarevich (Assist:Vladimir Skomarovsky)
  • 45'
    0-1
    Mikita Matysiuk
  • 45'
    Stanislav Stefanovich goalnbsp;
    1-1
  • 64'
    Vitali Urbanovich
    1-1
  • 68'
    1-2
    goalnbsp;Ilya Gubarevich (Assist:Hleb Mishyn)
  • 73'
    1-2
    Bogdan Gusev
  • 83'
    Arseny Blotsky
    1-2
  • BXH Hạng nhất Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • Uni X-Labs Minsk vs ABFF(U19): Số liệu thống kê

  • Uni X-Labs Minsk
    ABFF(U19)
  • 5
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 119
    Pha tấn công
    103
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82
    Tấn công nguy hiểm
    59
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Belarus 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dnepr Mogilev 10 7 2 1 20 10 10 23 H T T T T T
2 FC Belshina Babruisk 10 6 2 2 19 12 7 20 T T T B T T
3 Niva Dolbizno 10 5 4 1 22 12 10 19 T H B T T T
4 FC Baranovichi 10 5 3 2 20 11 9 18 H T B T T T
5 BATE-2 Borisov 10 5 2 3 25 14 11 17 B H T B B T
6 Dinamo-2 Minsk 10 4 4 2 13 6 7 16 H B T B H T
7 FK Lida 10 5 1 4 18 14 4 16 B H B T T B
8 Lokomotiv Gomel 10 4 4 2 15 13 2 16 T H T T H B
9 Volna Pinsk 10 4 4 2 18 17 1 16 H H B T B T
10 ABFF(U19) 10 4 3 3 13 12 1 15 T H T T H B
11 Ostrowitz 10 5 0 5 14 15 -1 15 B T B B T B
12 FK Bumprom 10 3 4 3 10 10 0 13 H H T B B T
13 FK Orsha 10 3 2 5 17 23 -6 11 B H T T H B
14 Kommunalnik Slonim 10 3 1 6 8 20 -12 10 T H B B B B
15 FC Gomel B 10 2 3 5 11 18 -7 9 H B B B T T
16 Uni X-Labs Minsk 10 2 1 7 11 22 -11 7 B T B B B B
17 Osipovichy 10 1 2 7 14 25 -11 5 T B B B B B
18 FK Minsk B 10 1 0 9 8 22 -14 3 B B B T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs