Kết quả Vaduz vs Neuchatel Xamax, 19h15 ngày 06/04

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 29

  • Vaduz vs Neuchatel Xamax: Diễn biến chính

  • 31'
    Denis Simani
    0-0
  • 32'
    0-1
    goalnbsp;Jesse Hautier (Assist:Shkelqim Demhasaj)
  • 39'
    0-1
    Giovani Bamba
  • 40'
    Fabrizio Cavegn goalnbsp;
    1-1
  • 46'
    1-1
    Brillani Soro
  • 55'
    1-1
    Euclides Da Silva Cabral
  • 88'
    Kaio Santos (Assist:Emini Lorik) goalnbsp;
    2-1
  • 89'
    Kaio Santos
    2-1
  • 90'
    2-1
    Jonathan Fontana
  • BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
  • BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
  • Vaduz vs Neuchatel Xamax: Số liệu thống kê

  • Vaduz
    Neuchatel Xamax
  • 4
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    29%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 616
    Số đường chuyền
    341
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    71%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Ném biên
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Long pass
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 104
    Pha tấn công
    64
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75
    Tấn công nguy hiểm
    24
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Thun 36 21 9 6 70 39 31 72 T T T H B T
2 Aarau 36 16 13 7 63 45 18 61 H H B B T H
3 Etoile Carouge 36 15 9 12 58 47 11 54 B B B T B B
4 Stade Ouchy 36 14 11 11 54 43 11 53 H B T H T T
5 Vaduz 36 13 12 11 48 49 -1 51 H T B H T B
6 FC Wil 1900 36 13 11 12 58 57 1 50 B H T T B T
7 Bellinzona 36 12 11 13 48 57 -9 47 T H T H T T
8 Neuchatel Xamax 36 12 5 19 57 65 -8 41 H B B B T B
9 Stade Nyonnais 36 10 6 20 44 69 -25 36 B T T T B H
10 Schaffhausen 36 7 7 22 40 69 -29 28 T H B B B B

Upgrade Team Promotion Play-Offs Relegation