Kết quả Al-Salmiyah vs Al-Arabi Club (KUW), 00h30 ngày 07/11
Kết quả Al-Salmiyah vs Al-Arabi Club (KUW)
Đối đầu Al-Salmiyah vs Al-Arabi Club (KUW)
Phong độ Al-Salmiyah gần đây
Phong độ Al-Arabi Club (KUW) gần đây
-
Thứ năm, Ngày 07/11/202400:30
-
Al-Salmiyah 61Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.91-0.75
0.87O 2.75
0.87U 2.75
0.911
3.70X
3.602
1.80Hiệp 1+0.25
0.94-0.25
0.84O 1.25
1.08U 1.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Salmiyah vs Al-Arabi Club (KUW)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Kuwait 2024-2025 » vòng 9
-
Al-Salmiyah vs Al-Arabi Club (KUW): Diễn biến chính
-
12'Moaz Al-Asmaa nbsp;1-0
-
45'1-1nbsp;Anayo Iwuala
-
47'1-2nbsp;Sofiane Bouchar
-
69'1-3nbsp;Ali Khalaf
- BXH VĐQG Kuwait
- BXH bóng đá Kuwaiti mới nhất
-
Al-Salmiyah vs Al-Arabi Club (KUW): Số liệu thống kê
-
Al-SalmiyahAl-Arabi Club (KUW)
-
2Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
nbsp;nbsp;
-
6Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
3Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn10
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
nbsp;nbsp;
-
26%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)74%
-
nbsp;nbsp;
-
91Pha tấn công107
-
nbsp;nbsp;
-
59Tấn công nguy hiểm83
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Kuwait 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Kuwait SC | 13 | 12 | 0 | 1 | 39 | 8 | 31 | 36 | T T B T T T |
2 | Al-Arabi Club (KUW) | 12 | 11 | 0 | 1 | 28 | 9 | 19 | 33 | T T T T T T |
3 | Al-Salmiyah | 13 | 7 | 2 | 4 | 26 | 21 | 5 | 23 | T B T T T B |
4 | Al-Qadsia SC | 13 | 7 | 2 | 4 | 19 | 15 | 4 | 23 | T T T H B T |
5 | Al Fahaheel SC | 12 | 6 | 2 | 4 | 25 | 20 | 5 | 20 | H B T T B T |
6 | Kazma | 13 | 4 | 2 | 7 | 15 | 20 | -5 | 14 | B T B B H T |
7 | Al-Ttadamon(KUW) | 13 | 4 | 2 | 7 | 20 | 28 | -8 | 14 | T B T B B B |
8 | Khaitan | 13 | 1 | 4 | 8 | 9 | 25 | -16 | 7 | B B B H B H |
9 | Al-Nasar | 13 | 1 | 3 | 9 | 10 | 31 | -21 | 6 | B B B H H B |
10 | Al-Yarmouk | 13 | 0 | 5 | 8 | 16 | 30 | -14 | 5 | B B B H B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation