Kết quả Banik Ostrava vs MFK Karvina, 22h00 ngày 30/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 17

  • Banik Ostrava vs MFK Karvina: Diễn biến chính

  • 15'
    0-1
    goalnbsp;Kristian Vallo (Assist:Amar Memic)
  • 29'
    Jiri Boula
    0-1
  • 45'
    0-1
    Jiri Fleisman
  • 48'
    0-1
    David Krcik
  • 49'
    Ewerton Paixao Da Silva
    0-1
  • 58'
    0-1
    Sebastian Bohac
  • 58'
    Tomas Rigo
    0-1
  • 64'
    Erik Prekop (Assist:Daniel Holzer) goalnbsp;
    1-1
  • 66'
    Erik Prekop Goal awarded
    1-1
  • 67'
    1-1
    nbsp;Patrik Cavos
    nbsp;Sebastian Bohac
  • 72'
    1-1
    Jiri Fleisman
  • 73'
    1-1
    nbsp;Andrija Raznatovic
    nbsp;Amar Memic
  • 73'
    1-1
    nbsp;Emmanuel Ayaosi
    nbsp;Giannis Fivos Botos
  • 78'
    Filip Kubala nbsp;
    Tomas Rigo nbsp;
    1-1
  • 87'
    Issa Fomba nbsp;
    Matej Sin nbsp;
    1-1
  • 89'
    Ewerton Paixao Da Silva goalnbsp;
    2-1
  • 90'
    Samuel Grygar nbsp;
    Ewerton Paixao Da Silva nbsp;
    2-1
  • 90'
    Matus Rusnak nbsp;
    David Buchta nbsp;
    2-1
  • 90'
    2-1
    nbsp;Filip Vecheta
    nbsp;Denny Samko
  • Banik Ostrava vs MFK Karvina: Đội hình chính và dự bị

  • Banik Ostrava3-4-3
    35
    Jakub Markovic
    7
    Karel Pojezny
    37
    Matej Chalus
    17
    Michal Frydrych
    95
    Daniel Holzer
    12
    Tomas Rigo
    5
    Jiri Boula
    9
    David Buchta
    32
    Ewerton Paixao Da Silva
    33
    Erik Prekop
    10
    Matej Sin
    26
    Lucky Ezeh
    10
    Denny Samko
    19
    Giannis Fivos Botos
    99
    Amar Memic
    6
    Sebastian Bohac
    8
    David Planka
    7
    Kristian Vallo
    15
    Lukas Endl
    37
    David Krcik
    25
    Jiri Fleisman
    30
    Jakub Lapes
    MFK Karvina4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Issa Fomba
    6Michal Fukala
    13Samuel Grygar
    30Dominik Holec
    24Jan Juroska
    15Patrick Kpozo
    28Filip Kubala
    4Patrik Mekota
    31Alexander Munksgaard
    66Matus Rusnak
    20Abdoullahi Tanko
    Emmanuel Ayaosi 14
    Patrik Cavos 28
    Kahuan Vinicius 18
    Milan Knobloch 34
    Rajmund Mikus 29
    David Moses 2
    Andrija Raznatovic 11
    Martin Regali 17
    Ebrima Singhateh 27
    Jaroslav Svozil 22
    Filip Vecheta 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pavel Hapal
    Tomas Hejdusek
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Banik Ostrava vs MFK Karvina: Số liệu thống kê

  • Banik Ostrava
    MFK Karvina
  • 15
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 399
    Số đường chuyền
    328
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74
    Pha tấn công
    65
  • nbsp;
    nbsp;
  • 108
    Tấn công nguy hiểm
    45
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 19 16 2 1 41 7 34 50 T T T T T B
2 FC Viktoria Plzen 19 13 4 2 38 15 23 43 T T T H T T
3 Sparta Praha 20 12 4 4 37 22 15 40 H H T T T T
4 Banik Ostrava 20 12 3 5 33 20 13 39 B T B T T T
5 Baumit Jablonec 20 9 3 8 31 17 14 30 T B T T B B
6 Mlada Boleslav 19 7 7 5 31 22 9 28 H H T T T B
7 Hradec Kralove 20 8 4 8 20 17 3 28 B B T B T T
8 Sigma Olomouc 19 7 5 7 28 30 -2 26 B T B H B T
9 Bohemians 1905 20 6 7 7 25 30 -5 25 T H B B H T
10 Synot Slovacko 20 6 7 7 18 28 -10 25 B H T H B B
11 Slovan Liberec 20 6 6 8 28 23 5 24 T B B T H B
12 MFK Karvina 20 6 6 8 24 33 -9 24 T B B B H H
13 Teplice 20 6 4 10 24 32 -8 22 H T H B T H
14 Pardubice 20 3 6 11 17 29 -12 15 B H H H H B
15 Dukla Prague 20 3 4 13 15 36 -21 13 B H B B B H
16 Dynamo Ceske Budejovice 20 0 4 16 7 56 -49 4 B H B B B H

Title Play-offs Relegation Play-offs