Kết quả Banik Ostrava vs MFK Karvina, 22h00 ngày 30/11
Kết quả Banik Ostrava vs MFK Karvina
Đối đầu Banik Ostrava vs MFK Karvina
Phong độ Banik Ostrava gần đây
Phong độ MFK Karvina gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202422:00
-
Banik Ostrava 22MFK Karvina 4 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.88+1.25
0.94O 3
0.82U 3
1.001
1.40X
5.002
6.50Hiệp 1-0.5
0.91+0.5
0.95O 1.25
0.91U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Banik Ostrava vs MFK Karvina
-
Sân vận động: Ostrava Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 17
-
Banik Ostrava vs MFK Karvina: Diễn biến chính
-
15'0-1nbsp;Kristian Vallo (Assist:Amar Memic)
-
29'Jiri Boula0-1
-
45'0-1Jiri Fleisman
-
48'0-1David Krcik
-
49'Ewerton Paixao Da Silva0-1
-
58'0-1Sebastian Bohac
-
58'Tomas Rigo0-1
-
64'Erik Prekop (Assist:Daniel Holzer) nbsp;1-1
-
66'Erik Prekop Goal awarded1-1
-
67'1-1nbsp;Patrik Cavos
nbsp;Sebastian Bohac -
72'1-1Jiri Fleisman
-
73'1-1nbsp;Andrija Raznatovic
nbsp;Amar Memic -
73'1-1nbsp;Emmanuel Ayaosi
nbsp;Giannis Fivos Botos -
78'Filip Kubala nbsp;
Tomas Rigo nbsp;1-1 -
87'Issa Fomba nbsp;
Matej Sin nbsp;1-1 -
89'Ewerton Paixao Da Silva nbsp;2-1
-
90'Samuel Grygar nbsp;
Ewerton Paixao Da Silva nbsp;2-1 -
90'Matus Rusnak nbsp;
David Buchta nbsp;2-1 -
90'2-1nbsp;Filip Vecheta
nbsp;Denny Samko
-
Banik Ostrava vs MFK Karvina: Đội hình chính và dự bị
-
Banik Ostrava3-4-335Jakub Markovic7Karel Pojezny37Matej Chalus17Michal Frydrych95Daniel Holzer12Tomas Rigo5Jiri Boula9David Buchta32Ewerton Paixao Da Silva33Erik Prekop10Matej Sin26Lucky Ezeh10Denny Samko19Giannis Fivos Botos99Amar Memic6Sebastian Bohac8David Planka7Kristian Vallo15Lukas Endl37David Krcik25Jiri Fleisman30Jakub Lapes
- Đội hình dự bị
-
23Issa Fomba6Michal Fukala13Samuel Grygar30Dominik Holec24Jan Juroska15Patrick Kpozo28Filip Kubala4Patrik Mekota31Alexander Munksgaard66Matus Rusnak20Abdoullahi TankoEmmanuel Ayaosi 14Patrik Cavos 28Kahuan Vinicius 18Milan Knobloch 34Rajmund Mikus 29David Moses 2Andrija Raznatovic 11Martin Regali 17Ebrima Singhateh 27Jaroslav Svozil 22Filip Vecheta 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pavel HapalTomas Hejdusek
- BXH VĐQG Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Banik Ostrava vs MFK Karvina: Số liệu thống kê
-
Banik OstravaMFK Karvina
-
15Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
21Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt7
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
nbsp;nbsp;
-
399Số đường chuyền328
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua8
-
nbsp;nbsp;
-
19Rê bóng thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh chặn11
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách17
-
nbsp;nbsp;
-
74Pha tấn công65
-
nbsp;nbsp;
-
108Tấn công nguy hiểm45
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 19 | 16 | 2 | 1 | 41 | 7 | 34 | 50 | T T T T T B |
2 | FC Viktoria Plzen | 19 | 13 | 4 | 2 | 38 | 15 | 23 | 43 | T T T H T T |
3 | Sparta Praha | 20 | 12 | 4 | 4 | 37 | 22 | 15 | 40 | H H T T T T |
4 | Banik Ostrava | 20 | 12 | 3 | 5 | 33 | 20 | 13 | 39 | B T B T T T |
5 | Baumit Jablonec | 20 | 9 | 3 | 8 | 31 | 17 | 14 | 30 | T B T T B B |
6 | Mlada Boleslav | 19 | 7 | 7 | 5 | 31 | 22 | 9 | 28 | H H T T T B |
7 | Hradec Kralove | 20 | 8 | 4 | 8 | 20 | 17 | 3 | 28 | B B T B T T |
8 | Sigma Olomouc | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 30 | -2 | 26 | B T B H B T |
9 | Bohemians 1905 | 20 | 6 | 7 | 7 | 25 | 30 | -5 | 25 | T H B B H T |
10 | Synot Slovacko | 20 | 6 | 7 | 7 | 18 | 28 | -10 | 25 | B H T H B B |
11 | Slovan Liberec | 20 | 6 | 6 | 8 | 28 | 23 | 5 | 24 | T B B T H B |
12 | MFK Karvina | 20 | 6 | 6 | 8 | 24 | 33 | -9 | 24 | T B B B H H |
13 | Teplice | 20 | 6 | 4 | 10 | 24 | 32 | -8 | 22 | H T H B T H |
14 | Pardubice | 20 | 3 | 6 | 11 | 17 | 29 | -12 | 15 | B H H H H B |
15 | Dukla Prague | 20 | 3 | 4 | 13 | 15 | 36 | -21 | 13 | B H B B B H |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 20 | 0 | 4 | 16 | 7 | 56 | -49 | 4 | B H B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs