Kết quả Baumit Jablonec vs Bohemians 1905, 21h30 ngày 02/02
Kết quả Baumit Jablonec vs Bohemians 1905
Đối đầu Baumit Jablonec vs Bohemians 1905
Phong độ Baumit Jablonec gần đây
Phong độ Bohemians 1905 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202521:30
-
Baumit Jablonec 20Bohemians 1905 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
0.92O 2.5
0.89U 2.5
0.931
1.75X
3.602
4.40Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.82O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Baumit Jablonec vs Bohemians 1905
-
Sân vận động: Stadion Strelnice
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 20
-
Baumit Jablonec vs Bohemians 1905: Diễn biến chính
-
29'0-0Jan Kovarik
-
32'Michal Beran0-0
-
56'Lamin Jawo nbsp;
David Puskac nbsp;0-0 -
56'Alexis Alegue Elandi nbsp;
Dominik Holly nbsp;0-0 -
66'0-0nbsp;Abdulla Yusuf Helal
nbsp;Jan Matousek -
72'David Stepanek nbsp;
Daniel Soucek nbsp;0-0 -
72'Petr Sevcik nbsp;
Sebastian Nebyla nbsp;0-0 -
77'Jan Chramosta nbsp;
Jan Suchan nbsp;0-0 -
78'0-0nbsp;Robert Hruby
nbsp;Milan Ristovski -
78'0-0nbsp;Dominik Plestil
nbsp;Vaclav Drchal -
86'0-1nbsp;Abdulla Yusuf Helal (Assist:Ales Cermak)
-
88'Jakub Martinec0-1
-
88'0-1Jan Shejbal
-
90'0-1nbsp;Josef Jindrisek
nbsp;Jan Kovarik -
90'0-1nbsp;Adam Kadlec
nbsp;Ales Cermak
-
Baumit Jablonec vs Bohemians 1905: Đội hình chính và dự bị
-
Baumit Jablonec3-4-31Jan Hanus18Martin Cedidla4Nemanja Tekijaski22Jakub Martinec14Daniel Soucek25Sebastian Nebyla6Michal Beran7Vakhtang Chanturishvili26Dominik Holly24David Puskac10Jan Suchan10Jan Matousek20Vaclav Drchal2Jan Shejbal16Martin Dostal77Milan Ristovski47Ales Cermak19Jan Kovarik34Antonin Krapka22Jan Vondra28Lukas Hulka12Michal Reichl
- Đội hình dự bị
-
77Alexis Alegue Elandi19Jan Chramosta11Jan Fortelny44Lamin Jawo33Albert Kotlin37Matous Krulich39Success Makanjuola99Klemen Mihelak23Petr Sevcik5David StepanekSimon Cerny 70Tomas Fruhwald 23Robert Hruby 88Josef Jindrisek 4Adam Kadlec 27Matej Kadlec 3Peter Kareem 25Vojtech Novak 11Dominik Plestil 24Abdulla Yusuf Helal 9Vladimir Zeman 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Petr RadaJaroslav Vesely
- BXH VĐQG Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Baumit Jablonec vs Bohemians 1905: Số liệu thống kê
-
Baumit JablonecBohemians 1905
-
5Phạt góc12
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt6
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
397Số đường chuyền327
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
0Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
85Pha tấn công96
-
nbsp;nbsp;
-
58Tấn công nguy hiểm66
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 19 | 16 | 2 | 1 | 41 | 7 | 34 | 50 | T T T T T B |
2 | FC Viktoria Plzen | 19 | 13 | 4 | 2 | 38 | 15 | 23 | 43 | T T T H T T |
3 | Sparta Praha | 20 | 12 | 4 | 4 | 37 | 22 | 15 | 40 | H H T T T T |
4 | Banik Ostrava | 20 | 12 | 3 | 5 | 33 | 20 | 13 | 39 | B T B T T T |
5 | Baumit Jablonec | 20 | 9 | 3 | 8 | 31 | 17 | 14 | 30 | T B T T B B |
6 | Mlada Boleslav | 19 | 7 | 7 | 5 | 31 | 22 | 9 | 28 | H H T T T B |
7 | Hradec Kralove | 20 | 8 | 4 | 8 | 20 | 17 | 3 | 28 | B B T B T T |
8 | Sigma Olomouc | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 30 | -2 | 26 | B T B H B T |
9 | Bohemians 1905 | 20 | 6 | 7 | 7 | 25 | 30 | -5 | 25 | T H B B H T |
10 | Synot Slovacko | 20 | 6 | 7 | 7 | 18 | 28 | -10 | 25 | B H T H B B |
11 | Slovan Liberec | 20 | 6 | 6 | 8 | 28 | 23 | 5 | 24 | T B B T H B |
12 | MFK Karvina | 20 | 6 | 6 | 8 | 24 | 33 | -9 | 24 | T B B B H H |
13 | Teplice | 20 | 6 | 4 | 10 | 24 | 32 | -8 | 22 | H T H B T H |
14 | Pardubice | 20 | 3 | 6 | 11 | 17 | 29 | -12 | 15 | B H H H H B |
15 | Dukla Prague | 20 | 3 | 4 | 13 | 15 | 36 | -21 | 13 | B H B B B H |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 20 | 0 | 4 | 16 | 7 | 56 | -49 | 4 | B H B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs