Kết quả Baumit Jablonec vs Bohemians 1905, 21h30 ngày 02/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 20

  • Baumit Jablonec vs Bohemians 1905: Diễn biến chính

  • 29'
    0-0
    Jan Kovarik
  • 32'
    Michal Beran
    0-0
  • 56'
    Lamin Jawo nbsp;
    David Puskac nbsp;
    0-0
  • 56'
    Alexis Alegue Elandi nbsp;
    Dominik Holly nbsp;
    0-0
  • 66'
    0-0
    nbsp;Abdulla Yusuf Helal
    nbsp;Jan Matousek
  • 72'
    David Stepanek nbsp;
    Daniel Soucek nbsp;
    0-0
  • 72'
    Petr Sevcik nbsp;
    Sebastian Nebyla nbsp;
    0-0
  • 77'
    Jan Chramosta nbsp;
    Jan Suchan nbsp;
    0-0
  • 78'
    0-0
    nbsp;Robert Hruby
    nbsp;Milan Ristovski
  • 78'
    0-0
    nbsp;Dominik Plestil
    nbsp;Vaclav Drchal
  • 86'
    0-1
    goalnbsp;Abdulla Yusuf Helal (Assist:Ales Cermak)
  • 88'
    Jakub Martinec
    0-1
  • 88'
    0-1
    Jan Shejbal
  • 90'
    0-1
    nbsp;Josef Jindrisek
    nbsp;Jan Kovarik
  • 90'
    0-1
    nbsp;Adam Kadlec
    nbsp;Ales Cermak
  • Baumit Jablonec vs Bohemians 1905: Đội hình chính và dự bị

  • Baumit Jablonec3-4-3
    1
    Jan Hanus
    18
    Martin Cedidla
    4
    Nemanja Tekijaski
    22
    Jakub Martinec
    14
    Daniel Soucek
    25
    Sebastian Nebyla
    6
    Michal Beran
    7
    Vakhtang Chanturishvili
    26
    Dominik Holly
    24
    David Puskac
    10
    Jan Suchan
    10
    Jan Matousek
    20
    Vaclav Drchal
    2
    Jan Shejbal
    16
    Martin Dostal
    77
    Milan Ristovski
    47
    Ales Cermak
    19
    Jan Kovarik
    34
    Antonin Krapka
    22
    Jan Vondra
    28
    Lukas Hulka
    12
    Michal Reichl
    Bohemians 19053-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 77Alexis Alegue Elandi
    19Jan Chramosta
    11Jan Fortelny
    44Lamin Jawo
    33Albert Kotlin
    37Matous Krulich
    39Success Makanjuola
    99Klemen Mihelak
    23Petr Sevcik
    5David Stepanek
    Simon Cerny 70
    Tomas Fruhwald 23
    Robert Hruby 88
    Josef Jindrisek 4
    Adam Kadlec 27
    Matej Kadlec 3
    Peter Kareem 25
    Vojtech Novak 11
    Dominik Plestil 24
    Abdulla Yusuf Helal 9
    Vladimir Zeman 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Petr Rada
    Jaroslav Vesely
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Baumit Jablonec vs Bohemians 1905: Số liệu thống kê

  • Baumit Jablonec
    Bohemians 1905
  • 5
    Phạt góc
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 397
    Số đường chuyền
    327
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85
    Pha tấn công
    96
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    66
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 19 16 2 1 41 7 34 50 T T T T T B
2 FC Viktoria Plzen 19 13 4 2 38 15 23 43 T T T H T T
3 Sparta Praha 20 12 4 4 37 22 15 40 H H T T T T
4 Banik Ostrava 20 12 3 5 33 20 13 39 B T B T T T
5 Baumit Jablonec 20 9 3 8 31 17 14 30 T B T T B B
6 Mlada Boleslav 19 7 7 5 31 22 9 28 H H T T T B
7 Hradec Kralove 20 8 4 8 20 17 3 28 B B T B T T
8 Sigma Olomouc 19 7 5 7 28 30 -2 26 B T B H B T
9 Bohemians 1905 20 6 7 7 25 30 -5 25 T H B B H T
10 Synot Slovacko 20 6 7 7 18 28 -10 25 B H T H B B
11 Slovan Liberec 20 6 6 8 28 23 5 24 T B B T H B
12 MFK Karvina 20 6 6 8 24 33 -9 24 T B B B H H
13 Teplice 20 6 4 10 24 32 -8 22 H T H B T H
14 Pardubice 20 3 6 11 17 29 -12 15 B H H H H B
15 Dukla Prague 20 3 4 13 15 36 -21 13 B H B B B H
16 Dynamo Ceske Budejovice 20 0 4 16 7 56 -49 4 B H B B B H

Title Play-offs Relegation Play-offs