Kết quả Baumit Jablonec vs Dukla Prague, 22h00 ngày 07/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 18

  • Baumit Jablonec vs Dukla Prague: Diễn biến chính

  • 16'
    Sebastian Nebyla goalnbsp;
    1-0
  • 28'
    1-0
    nbsp;Filip Matousek
    nbsp;Masimiliano Doda
  • 33'
    Jan Chramosta (Assist:Sebastian Nebyla) goalnbsp;
    2-0
  • 36'
    2-1
    goalnbsp;David Ludvicek (Assist:Jakub Zeronik)
  • 59'
    Dominik Holly nbsp;
    Jan Chramosta nbsp;
    2-1
  • 70'
    2-1
    nbsp;Lukas Matejka
    nbsp;Muris Mesanovic
  • 74'
    Bienvenue Kanakimana nbsp;
    Alexis Alegue Elandi nbsp;
    2-1
  • 74'
    Daniel Soucek nbsp;
    Matej Polidar nbsp;
    2-1
  • 79'
    2-1
    nbsp;Martin Doudera
    nbsp;Stepan Sebrle
  • 79'
    2-1
    nbsp;Filip Spatenka
    nbsp;Filip Lichy
  • 86'
    2-1
    nbsp;Jakub Hora
    nbsp;Christian Bacinsky
  • 86'
    Haiderson Hurtado Palomino nbsp;
    David Puskac nbsp;
    2-1
  • 89'
    Martin Cedidla
    2-1
  • 90'
    Matous Krulich nbsp;
    Sebastian Nebyla nbsp;
    2-1
  • 90'
    Dudu Nardini nbsp;
    Michal Beran nbsp;
    2-1
  • Baumit Jablonec vs Dukla Prague: Đội hình chính và dự bị

  • Baumit Jablonec3-4-3
    1
    Jan Hanus
    18
    Martin Cedidla
    4
    Nemanja Tekijaski
    22
    Jakub Martinec
    21
    Matej Polidar
    25
    Sebastian Nebyla
    6
    Michal Beran
    7
    Vakhtang Chanturishvili
    19
    Jan Chramosta
    24
    David Puskac
    77
    Alexis Alegue Elandi
    9
    Muris Mesanovic
    27
    Jakub Zeronik
    26
    Christian Bacinsky
    15
    Stepan Sebrle
    39
    Daniel Kozma
    20
    Filip Lichy
    4
    Masimiliano Doda
    5
    Michal Svoboda
    18
    Dominik Hasek
    2
    David Ludvicek
    28
    Matus Hruska
    Dukla Prague4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Jan Fortelny
    26Dominik Holly
    2Haiderson Hurtado Palomino
    20Bienvenue Kanakimana
    37Matous Krulich
    99Klemen Mihelak
    8Dudu Nardini
    36Tomas Schanelec
    14Daniel Soucek
    5David Stepanek
    10Jan Suchan
    Martin Doudera 11
    Jakub Hora 23
    Lukas Matejka 22
    Filip Matousek 16
    Pavel Moulis 10
    Filip Spatenka 21
    Jan Stovicek 29
    Ondrej Ullman 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Petr Rada
    Pavel Drsek
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Baumit Jablonec vs Dukla Prague: Số liệu thống kê

  • Baumit Jablonec
    Dukla Prague
  • 8
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 463
    Số đường chuyền
    348
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Rê bóng thành công
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Pha tấn công
    37
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73
    Tấn công nguy hiểm
    55
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 21 18 2 1 44 7 37 56 T T T B T T
2 FC Viktoria Plzen 21 14 4 3 42 19 23 46 T H T T B T
3 Sparta Praha 20 12 4 4 37 22 15 40 H H T T T T
4 Banik Ostrava 20 12 3 5 33 20 13 39 B T B T T T
5 Mlada Boleslav 21 8 7 6 33 24 9 31 T T T B B T
6 Baumit Jablonec 20 9 3 8 31 17 14 30 T B T T B B
7 Sigma Olomouc 20 8 5 7 30 31 -1 29 T B H B T T
8 Hradec Kralove 20 8 4 8 20 17 3 28 B B T B T T
9 Bohemians 1905 20 6 7 7 25 30 -5 25 T H B B H T
10 Synot Slovacko 20 6 7 7 18 28 -10 25 B H T H B B
11 Slovan Liberec 21 6 6 9 30 26 4 24 B B T H B B
12 MFK Karvina 20 6 6 8 24 33 -9 24 T B B B H H
13 Teplice 21 6 4 11 25 34 -9 22 T H B T H B
14 Pardubice 21 3 6 12 17 31 -14 15 H H H H B B
15 Dukla Prague 20 3 4 13 15 36 -21 13 B H B B B H
16 Dynamo Ceske Budejovice 20 0 4 16 7 56 -49 4 B H B B B H

Title Play-offs Relegation Play-offs