Kết quả Baumit Jablonec vs Dukla Prague, 22h00 ngày 07/12
Kết quả Baumit Jablonec vs Dukla Prague
Đối đầu Baumit Jablonec vs Dukla Prague
Phong độ Baumit Jablonec gần đây
Phong độ Dukla Prague gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.03+1.25
0.83O 2.75
0.90U 2.75
0.951
1.44X
3.902
6.00Hiệp 1-0.5
0.98+0.5
0.88O 1
0.71U 1
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Baumit Jablonec vs Dukla Prague
-
Sân vận động: Stadion Strelnice
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 18
-
Baumit Jablonec vs Dukla Prague: Diễn biến chính
-
16'Sebastian Nebyla
nbsp;
1-0 -
28'1-0nbsp;Filip Matousek
nbsp;Masimiliano Doda -
33'Jan Chramosta (Assist:Sebastian Nebyla)
nbsp;
2-0 -
36'2-1
nbsp;David Ludvicek (Assist:Jakub Zeronik)
-
59'Dominik Holly nbsp;
Jan Chramosta nbsp;2-1 -
70'2-1nbsp;Lukas Matejka
nbsp;Muris Mesanovic -
74'Bienvenue Kanakimana nbsp;
Alexis Alegue Elandi nbsp;2-1 -
74'Daniel Soucek nbsp;
Matej Polidar nbsp;2-1 -
79'2-1nbsp;Martin Doudera
nbsp;Stepan Sebrle -
79'2-1nbsp;Filip Spatenka
nbsp;Filip Lichy -
86'2-1nbsp;Jakub Hora
nbsp;Christian Bacinsky -
86'Haiderson Hurtado Palomino nbsp;
David Puskac nbsp;2-1 -
89'Martin Cedidla2-1
-
90'Matous Krulich nbsp;
Sebastian Nebyla nbsp;2-1 -
90'Dudu Nardini nbsp;
Michal Beran nbsp;2-1
-
Baumit Jablonec vs Dukla Prague: Đội hình chính và dự bị
-
Baumit Jablonec3-4-31Jan Hanus18Martin Cedidla4Nemanja Tekijaski22Jakub Martinec21Matej Polidar25Sebastian Nebyla6Michal Beran7Vakhtang Chanturishvili19Jan Chramosta24David Puskac77Alexis Alegue Elandi9Muris Mesanovic27Jakub Zeronik26Christian Bacinsky15Stepan Sebrle39Daniel Kozma20Filip Lichy4Masimiliano Doda5Michal Svoboda18Dominik Hasek2David Ludvicek28Matus Hruska
- Đội hình dự bị
-
11Jan Fortelny26Dominik Holly2Haiderson Hurtado Palomino20Bienvenue Kanakimana37Matous Krulich99Klemen Mihelak8Dudu Nardini36Tomas Schanelec14Daniel Soucek5David Stepanek10Jan SuchanMartin Doudera 11Jakub Hora 23Lukas Matejka 22Filip Matousek 16Pavel Moulis 10Filip Spatenka 21Jan Stovicek 29Ondrej Ullman 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Petr RadaPavel Drsek
- BXH VĐQG Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Baumit Jablonec vs Dukla Prague: Số liệu thống kê
-
Baumit JablonecDukla Prague
-
8Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
nbsp;nbsp;
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
nbsp;nbsp;
-
463Số đường chuyền348
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
7Rê bóng thành công5
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork2
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
40Pha tấn công37
-
nbsp;nbsp;
-
73Tấn công nguy hiểm55
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 21 | 18 | 2 | 1 | 44 | 7 | 37 | 56 | T T T B T T |
2 | FC Viktoria Plzen | 21 | 14 | 4 | 3 | 42 | 19 | 23 | 46 | T H T T B T |
3 | Sparta Praha | 20 | 12 | 4 | 4 | 37 | 22 | 15 | 40 | H H T T T T |
4 | Banik Ostrava | 20 | 12 | 3 | 5 | 33 | 20 | 13 | 39 | B T B T T T |
5 | Mlada Boleslav | 21 | 8 | 7 | 6 | 33 | 24 | 9 | 31 | T T T B B T |
6 | Baumit Jablonec | 20 | 9 | 3 | 8 | 31 | 17 | 14 | 30 | T B T T B B |
7 | Sigma Olomouc | 20 | 8 | 5 | 7 | 30 | 31 | -1 | 29 | T B H B T T |
8 | Hradec Kralove | 20 | 8 | 4 | 8 | 20 | 17 | 3 | 28 | B B T B T T |
9 | Bohemians 1905 | 20 | 6 | 7 | 7 | 25 | 30 | -5 | 25 | T H B B H T |
10 | Synot Slovacko | 20 | 6 | 7 | 7 | 18 | 28 | -10 | 25 | B H T H B B |
11 | Slovan Liberec | 21 | 6 | 6 | 9 | 30 | 26 | 4 | 24 | B B T H B B |
12 | MFK Karvina | 20 | 6 | 6 | 8 | 24 | 33 | -9 | 24 | T B B B H H |
13 | Teplice | 21 | 6 | 4 | 11 | 25 | 34 | -9 | 22 | T H B T H B |
14 | Pardubice | 21 | 3 | 6 | 12 | 17 | 31 | -14 | 15 | H H H H B B |
15 | Dukla Prague | 20 | 3 | 4 | 13 | 15 | 36 | -21 | 13 | B H B B B H |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 20 | 0 | 4 | 16 | 7 | 56 | -49 | 4 | B H B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs