Kết quả Bohemians 1905 vs MFK Karvina, 22h00 ngày 14/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 19

  • Bohemians 1905 vs MFK Karvina: Diễn biến chính

  • 17'
    0-0
    David Krcik
  • 19'
    Antonin Krapka (Assist:Matej Kadlec) goalnbsp;
    1-0
  • 26'
    1-1
    Matej Kadlec(OW)
  • 30'
    1-2
    goalnbsp;Amar Memic (Assist:Filip Vecheta)
  • 38'
    1-3
    goalnbsp;Amar Memic (Assist:Giannis Fivos Botos)
  • 42'
    Vojtech Smrz
    1-3
  • 45'
    1-3
    Giannis Fivos Botos
  • 46'
    Vojtech Novak nbsp;
    Robert Hruby nbsp;
    1-3
  • 46'
    Dominik Plestil nbsp;
    Adam Janos nbsp;
    1-3
  • 46'
    Vladimir Zeman nbsp;
    Matej Kadlec nbsp;
    1-3
  • 51'
    1-3
    David Krcik
  • 53'
    1-3
    Kristian Vallo
  • 54'
    1-3
    nbsp;Lukas Endl
    nbsp;Denny Samko
  • 64'
    1-3
    nbsp;Kahuan Vinicius
    nbsp;Filip Vecheta
  • 64'
    1-3
    nbsp;Andrija Raznatovic
    nbsp;Giannis Fivos Botos
  • 68'
    Martin Dostal nbsp;
    Denis Vala nbsp;
    1-3
  • 81'
    1-3
    nbsp;Momcilo Raspopovic
    nbsp;Kristian Vallo
  • 81'
    1-3
    nbsp;Ebrima Singhateh
    nbsp;Amar Memic
  • 87'
    Antonin Krapka goalnbsp;
    2-3
  • 90'
    Simon Cerny nbsp;
    Dominik Plestil nbsp;
    2-3
  • 90'
    Abdulla Yusuf Helal (Assist:Vojtech Smrz) goalnbsp;
    3-3
  • Bohemians 1905 vs MFK Karvina: Đội hình chính và dự bị

  • Bohemians 19053-4-1-2
    12
    Michal Reichl
    3
    Matej Kadlec
    22
    Jan Vondra
    34
    Antonin Krapka
    19
    Jan Kovarik
    8
    Adam Janos
    42
    Vojtech Smrz
    18
    Denis Vala
    88
    Robert Hruby
    20
    Vaclav Drchal
    9
    Abdulla Yusuf Helal
    13
    Filip Vecheta
    10
    Denny Samko
    19
    Giannis Fivos Botos
    99
    Amar Memic
    2
    David Moses
    8
    David Planka
    7
    Kristian Vallo
    6
    Sebastian Bohac
    37
    David Krcik
    25
    Jiri Fleisman
    30
    Jakub Lapes
    MFK Karvina4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 70Simon Cerny
    16Martin Dostal
    66Darek Farkas
    23Tomas Fruhwald
    4Josef Jindrisek
    11Vojtech Novak
    24Dominik Plestil
    71Jakub Siman
    13Vladimir Zeman
    Emmanuel Ayaosi 14
    Lukas Endl 15
    Lucky Ezeh 26
    Kahuan Vinicius 18
    Milan Knobloch 34
    Momcilo Raspopovic 20
    Andrija Raznatovic 11
    Ondrej Schovanec 23
    Ebrima Singhateh 27
    Jaroslav Svozil 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jaroslav Vesely
    Tomas Hejdusek
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Bohemians 1905 vs MFK Karvina: Số liệu thống kê

  • Bohemians 1905
    MFK Karvina
  • 10
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 382
    Số đường chuyền
    294
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91
    Pha tấn công
    72
  • nbsp;
    nbsp;
  • 100
    Tấn công nguy hiểm
    41
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 19 16 2 1 41 7 34 50 T T T T T B
2 FC Viktoria Plzen 19 13 4 2 38 15 23 43 T T T H T T
3 Sparta Praha 20 12 4 4 37 22 15 40 H H T T T T
4 Banik Ostrava 20 12 3 5 33 20 13 39 B T B T T T
5 Baumit Jablonec 20 9 3 8 31 17 14 30 T B T T B B
6 Mlada Boleslav 19 7 7 5 31 22 9 28 H H T T T B
7 Hradec Kralove 20 8 4 8 20 17 3 28 B B T B T T
8 Sigma Olomouc 19 7 5 7 28 30 -2 26 B T B H B T
9 Bohemians 1905 20 6 7 7 25 30 -5 25 T H B B H T
10 Synot Slovacko 20 6 7 7 18 28 -10 25 B H T H B B
11 Slovan Liberec 20 6 6 8 28 23 5 24 T B B T H B
12 MFK Karvina 20 6 6 8 24 33 -9 24 T B B B H H
13 Teplice 20 6 4 10 24 32 -8 22 H T H B T H
14 Pardubice 20 3 6 11 17 29 -12 15 B H H H H B
15 Dukla Prague 20 3 4 13 15 36 -21 13 B H B B B H
16 Dynamo Ceske Budejovice 20 0 4 16 7 56 -49 4 B H B B B H

Title Play-offs Relegation Play-offs