Kết quả Bohemians 1905 vs MFK Karvina, 22h00 ngày 14/12
Kết quả Bohemians 1905 vs MFK Karvina
Đối đầu Bohemians 1905 vs MFK Karvina
Phong độ Bohemians 1905 gần đây
Phong độ MFK Karvina gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202422:00
-
Bohemians 1905 13MFK Karvina 4 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.89O 2.75
0.95U 2.75
0.871
1.94X
3.502
3.15Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.80O 1
0.70U 1
1.19 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bohemians 1905 vs MFK Karvina
-
Sân vận động: Dolicek Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 19
-
Bohemians 1905 vs MFK Karvina: Diễn biến chính
-
17'0-0David Krcik
-
19'Antonin Krapka (Assist:Matej Kadlec) nbsp;1-0
-
26'1-1Matej Kadlec(OW)
-
30'1-2nbsp;Amar Memic (Assist:Filip Vecheta)
-
38'1-3nbsp;Amar Memic (Assist:Giannis Fivos Botos)
-
42'Vojtech Smrz1-3
-
45'1-3Giannis Fivos Botos
-
46'Vojtech Novak nbsp;
Robert Hruby nbsp;1-3 -
46'Dominik Plestil nbsp;
Adam Janos nbsp;1-3 -
46'Vladimir Zeman nbsp;
Matej Kadlec nbsp;1-3 -
51'1-3David Krcik
-
53'1-3Kristian Vallo
-
54'1-3nbsp;Lukas Endl
nbsp;Denny Samko -
64'1-3nbsp;Kahuan Vinicius
nbsp;Filip Vecheta -
64'1-3nbsp;Andrija Raznatovic
nbsp;Giannis Fivos Botos -
68'Martin Dostal nbsp;
Denis Vala nbsp;1-3 -
81'1-3nbsp;Momcilo Raspopovic
nbsp;Kristian Vallo -
81'1-3nbsp;Ebrima Singhateh
nbsp;Amar Memic -
87'Antonin Krapka nbsp;2-3
-
90'Simon Cerny nbsp;
Dominik Plestil nbsp;2-3 -
90'Abdulla Yusuf Helal (Assist:Vojtech Smrz) nbsp;3-3
-
Bohemians 1905 vs MFK Karvina: Đội hình chính và dự bị
-
Bohemians 19053-4-1-212Michal Reichl3Matej Kadlec22Jan Vondra34Antonin Krapka19Jan Kovarik8Adam Janos42Vojtech Smrz18Denis Vala88Robert Hruby20Vaclav Drchal9Abdulla Yusuf Helal13Filip Vecheta10Denny Samko19Giannis Fivos Botos99Amar Memic2David Moses8David Planka7Kristian Vallo6Sebastian Bohac37David Krcik25Jiri Fleisman30Jakub Lapes
- Đội hình dự bị
-
70Simon Cerny16Martin Dostal66Darek Farkas23Tomas Fruhwald4Josef Jindrisek11Vojtech Novak24Dominik Plestil71Jakub Siman13Vladimir ZemanEmmanuel Ayaosi 14Lukas Endl 15Lucky Ezeh 26Kahuan Vinicius 18Milan Knobloch 34Momcilo Raspopovic 20Andrija Raznatovic 11Ondrej Schovanec 23Ebrima Singhateh 27Jaroslav Svozil 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jaroslav VeselyTomas Hejdusek
- BXH VĐQG Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Bohemians 1905 vs MFK Karvina: Số liệu thống kê
-
Bohemians 1905MFK Karvina
-
10Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
23Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
382Số đường chuyền294
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
91Pha tấn công72
-
nbsp;nbsp;
-
100Tấn công nguy hiểm41
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 19 | 16 | 2 | 1 | 41 | 7 | 34 | 50 | T T T T T B |
2 | FC Viktoria Plzen | 19 | 13 | 4 | 2 | 38 | 15 | 23 | 43 | T T T H T T |
3 | Sparta Praha | 20 | 12 | 4 | 4 | 37 | 22 | 15 | 40 | H H T T T T |
4 | Banik Ostrava | 20 | 12 | 3 | 5 | 33 | 20 | 13 | 39 | B T B T T T |
5 | Baumit Jablonec | 20 | 9 | 3 | 8 | 31 | 17 | 14 | 30 | T B T T B B |
6 | Mlada Boleslav | 19 | 7 | 7 | 5 | 31 | 22 | 9 | 28 | H H T T T B |
7 | Hradec Kralove | 20 | 8 | 4 | 8 | 20 | 17 | 3 | 28 | B B T B T T |
8 | Sigma Olomouc | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 30 | -2 | 26 | B T B H B T |
9 | Bohemians 1905 | 20 | 6 | 7 | 7 | 25 | 30 | -5 | 25 | T H B B H T |
10 | Synot Slovacko | 20 | 6 | 7 | 7 | 18 | 28 | -10 | 25 | B H T H B B |
11 | Slovan Liberec | 20 | 6 | 6 | 8 | 28 | 23 | 5 | 24 | T B B T H B |
12 | MFK Karvina | 20 | 6 | 6 | 8 | 24 | 33 | -9 | 24 | T B B B H H |
13 | Teplice | 20 | 6 | 4 | 10 | 24 | 32 | -8 | 22 | H T H B T H |
14 | Pardubice | 20 | 3 | 6 | 11 | 17 | 29 | -12 | 15 | B H H H H B |
15 | Dukla Prague | 20 | 3 | 4 | 13 | 15 | 36 | -21 | 13 | B H B B B H |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 20 | 0 | 4 | 16 | 7 | 56 | -49 | 4 | B H B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs