Kết quả Cacereno vs CD Illescas, 23h30 ngày 30/11
Kết quả Cacereno vs CD Illescas
Đối đầu Cacereno vs CD Illescas
Phong độ Cacereno gần đây
Phong độ CD Illescas gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202423:30
-
Cacereno 42CD Illescas 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.98+0.75
0.83O 2.5
0.80U 2.5
1.001
1.73X
3.502
4.00Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.82O 0.75
0.85U 0.75
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cacereno vs CD Illescas
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 14
-
Cacereno vs CD Illescas: Diễn biến chính
-
50'Christian Martinez Diaz nbsp;1-0
-
90'Alvaro Salinas Garcia nbsp;2-0
- BXH Hạng 3 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Cacereno vs CD Illescas: Số liệu thống kê
-
CacerenoCD Illescas
-
7Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
nbsp;nbsp;
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
nbsp;nbsp;
-
92Pha tấn công78
-
nbsp;nbsp;
-
41Tấn công nguy hiểm22
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 21 | 15 | 5 | 1 | 42 | 9 | 33 | 50 | T T T T T H |
2 | Getafe B | 21 | 12 | 6 | 3 | 35 | 16 | 19 | 42 | T H H H T T |
3 | CF Talavera de la Reina | 21 | 12 | 5 | 4 | 28 | 17 | 11 | 41 | B T T T H H |
4 | Tenerife B | 21 | 12 | 4 | 5 | 39 | 25 | 14 | 40 | B T B T B T |
5 | Cacereno | 21 | 11 | 7 | 3 | 32 | 20 | 12 | 40 | T H T T T B |
6 | CF Rayo Majadahonda | 21 | 11 | 4 | 6 | 29 | 20 | 9 | 37 | H T T H T T |
7 | CD Coria | 21 | 9 | 3 | 9 | 25 | 31 | -6 | 30 | H T T T B T |
8 | UD Melilla | 21 | 8 | 6 | 7 | 26 | 24 | 2 | 30 | T T T B H T |
9 | CD Artistico Navalcarnero | 21 | 7 | 7 | 7 | 26 | 28 | -2 | 28 | B T T H T B |
10 | UB Conquense | 21 | 8 | 3 | 10 | 24 | 26 | -2 | 27 | T T B B T B |
11 | CD Colonia Moscardo | 21 | 7 | 5 | 9 | 26 | 34 | -8 | 26 | B B B B H H |
12 | UD San Sebastian Reyes | 21 | 6 | 7 | 8 | 26 | 31 | -5 | 25 | H B H T H T |
13 | AD Union Adarve | 21 | 6 | 6 | 9 | 13 | 22 | -9 | 24 | H B B H B H |
14 | CD Illescas | 21 | 6 | 3 | 12 | 16 | 25 | -9 | 21 | H B T H B B |
15 | Real Madrid C | 20 | 4 | 8 | 8 | 17 | 22 | -5 | 20 | B B T B H B |
16 | CD Union Sur Yaiza | 21 | 5 | 5 | 11 | 25 | 36 | -11 | 20 | H B B B B B |
17 | Mostoles | 20 | 3 | 3 | 14 | 14 | 33 | -19 | 12 | B B B B B T |
18 | CD Atletico Paso | 21 | 1 | 3 | 17 | 16 | 40 | -24 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs