Kết quả Concordia Chiajna vs CS Mioveni, 16h00 ngày 07/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Romania 2024-2025 » vòng 16

  • Concordia Chiajna vs CS Mioveni: Diễn biến chính

  • 2'
    Giovani-David Ghimfus goalnbsp;
    1-0
  • 5'
    Alexandru Boiciuc goalnbsp;
    2-0
  • 22'
    Petar Petkovski goalnbsp;
    3-0
  • 35'
    Petar Petkovski goalnbsp;
    4-0
  • 45'
    Alexandru Boiciuc goalnbsp;
    5-0
  • 53'
    5-0
  • 64'
    Andrei Marc goalnbsp;
    6-0
  • 66'
    Burcea A. goalnbsp;
    7-0
  • 79'
    Giovani-David Ghimfus goalnbsp;
    8-0
  • 80'
    8-0
  • 86'
    Alexandru Boiciuc goalnbsp;
    9-0
  • BXH Hạng 2 Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Concordia Chiajna vs CS Mioveni: Số liệu thống kê

  • Concordia Chiajna
    CS Mioveni
  • 11
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 112
    Pha tấn công
    64
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    25
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Csikszereda Miercurea Ciuc 18 14 2 2 36 15 21 44 H T T T B T
2 CSA Steaua Bucuresti 18 10 8 0 23 8 15 38 H T T T T H
3 Metaloglobus 18 11 2 5 27 17 10 35 T T B B T T
4 Arges 18 8 7 3 17 9 8 31 T H T T H H
5 Scolar Resita 18 9 4 5 29 22 7 31 T B B T T H
6 FC Voluntari 18 8 6 4 25 15 10 30 H T T B H T
7 Universitatea Craiova 18 7 6 5 19 18 1 27 T T T B H T
8 Afumati 18 8 3 7 20 23 -3 27 T T B H B B
9 Corvinul Hunedoara 18 7 5 6 17 16 1 26 T H B H H B
10 Ceahlaul Piatra Neamt 18 7 5 6 21 21 0 26 H B B T H T
11 CSM Slatina 18 6 5 7 24 18 6 23 B T T H B B
12 AFC Metalul Buzau 18 6 5 7 18 18 0 23 T H T B H B
13 Concordia Chiajna 18 6 5 7 24 26 -2 23 T B H B H H
14 Unirea Ungheni 18 6 5 7 16 19 -3 23 T B H T T T
15 Chindia Targoviste 18 4 6 8 20 22 -2 18 H H B B H H
16 ACS Viitorul Selimbar 19 4 6 9 20 24 -4 18 B B H B T H
17 FC Bihor Oradea 18 5 3 10 17 25 -8 18 B T H B T B
18 ACS Dumbravita 18 4 3 11 14 23 -9 15 B B B B B T
19 CSM Focsani 19 3 5 11 10 22 -12 14 H T H H H B
20 Muscelul Campulung 2022 18 2 1 15 7 43 -36 7 H B B T B B
21 CS Mioveni 0 0 0 0 0 0 0 0
22 ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu 0 0 0 0 0 0 0 0

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs