Kết quả Crvena Zvezda vs Tekstilac, 23h00 ngày 07/12
Kết quả Crvena Zvezda vs Tekstilac
Đối đầu Crvena Zvezda vs Tekstilac
Phong độ Crvena Zvezda gần đây
Phong độ Tekstilac gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202423:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-3
1.02+3
0.82O 3.75
0.96U 3.75
0.861
1.04X
12.002
26.00Hiệp 1-1.5
1.09+1.5
0.75O 0.5
0.15U 0.5
3.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Crvena Zvezda vs Tekstilac
-
Sân vận động: Red Star Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Serbia 2024-2025 » vòng 18
-
Crvena Zvezda vs Tekstilac: Diễn biến chính
-
10'Luka Ilic (Assist:Aleksandar Katai) nbsp;1-0
-
14'Luka Ilic nbsp;2-0
-
17'Cherif Ndiaye (Assist:Bruno Duarte da Silva) nbsp;3-0
-
62'Aleksandar Katai (Assist:Guelor Kanga Kaku) nbsp;4-0
-
67'Luka Ilic (Assist:Guelor Kanga Kaku) nbsp;5-0
-
90'Luka Ilic (Assist:Felicio Mendes Joao Milson) nbsp;6-0
- BXH VĐQG Serbia
- BXH bóng đá Serbia mới nhất
-
Crvena Zvezda vs Tekstilac: Số liệu thống kê
-
Crvena ZvezdaTekstilac
-
6Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
18Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
nbsp;nbsp;
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
nbsp;nbsp;
-
551Số đường chuyền331
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
8Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua17
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
129Pha tấn công75
-
nbsp;nbsp;
-
84Tấn công nguy hiểm35
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Serbia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 21 | 20 | 1 | 0 | 73 | 13 | 60 | 61 | T T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 21 | 12 | 6 | 3 | 39 | 22 | 17 | 42 | T T B H T H |
3 | OFK Beograd | 20 | 9 | 6 | 5 | 27 | 24 | 3 | 33 | B H B H T H |
4 | Mladost Lucani | 21 | 9 | 6 | 6 | 24 | 23 | 1 | 33 | H B T B B H |
5 | Radnicki 1923 Kragujevac | 20 | 9 | 4 | 7 | 37 | 25 | 12 | 31 | H H B T T B |
6 | Vojvodina Novi Sad | 21 | 8 | 7 | 6 | 34 | 25 | 9 | 31 | H T B T T H |
7 | Backa Topola | 21 | 8 | 4 | 9 | 33 | 28 | 5 | 28 | B H B H T B |
8 | Cukaricki Stankom | 21 | 7 | 7 | 7 | 29 | 30 | -1 | 28 | H B T B B H |
9 | FK Zeleznicar Pancevo | 21 | 7 | 5 | 9 | 27 | 25 | 2 | 26 | H T B T H H |
10 | Radnicki Nis | 21 | 7 | 5 | 9 | 29 | 39 | -10 | 26 | B B B B B H |
11 | Novi Pazar | 21 | 7 | 4 | 10 | 32 | 43 | -11 | 25 | H B H B T B |
12 | FK Napredak Krusevac | 21 | 6 | 6 | 9 | 21 | 27 | -6 | 24 | H B B T T H |
13 | IMT Novi Beograd | 21 | 6 | 5 | 10 | 27 | 35 | -8 | 23 | T T H H B T |
14 | FK Spartak Zlatibor Voda | 21 | 5 | 7 | 9 | 18 | 32 | -14 | 22 | T H T B B H |
15 | Tekstilac | 21 | 6 | 3 | 12 | 16 | 38 | -22 | 21 | H T B T B T |
16 | Jedinstvo UB | 21 | 2 | 2 | 17 | 12 | 49 | -37 | 8 | B B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs