Kết quả Domzale vs NK Primorje, 21h00 ngày 02/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Slovenia 2024-2025 » vòng 14

  • Domzale vs NK Primorje: Diễn biến chính

  • 31'
    0-0
    Tilen Klemencic
  • 35'
    0-0
    Gasper Petek
  • 57'
    Marcel Lorber
    0-0
  • 59'
    Rene Rantusa Lampreht nbsp;
    Nermin Hodzic nbsp;
    0-0
  • 64'
    Mario Krstovski nbsp;
    Nick Perc nbsp;
    0-0
  • 64'
    Danijel Sturm nbsp;
    Luka Baruca nbsp;
    0-0
  • 65'
    Abraham Nwankwo
    0-0
  • 67'
    Tom Alen Tolic
    0-0
  • 68'
    0-0
    Alexander Stozinic
  • 76'
    Rene Hrvatin nbsp;
    Behar Feta nbsp;
    0-0
  • 79'
    0-0
    nbsp;Edvin Suljanovic
    nbsp;Marko Brkljaca
  • 81'
    0-0
    Haris Dedic
  • 84'
    Marcel Lorber
    0-0
  • 88'
    0-0
    nbsp;Ishaq Kayode Rafiu
    nbsp;Semir Smajlagic
  • 89'
    0-0
    Ishaq Kayode Rafiu
  • 89'
    Ajdin Mulalic
    0-0
  • Domzale vs NK Primorje: Đội hình chính và dự bị

  • Domzale5-4-1
    84
    Ajdin Mulalic
    66
    Luka Kambic
    8
    Daniel Offenbacher
    20
    Abraham Nwankwo
    17
    Nermin Hodzic
    21
    Behar Feta
    80
    Tom Alen Tolic
    55
    Marcel Lorber
    97
    Luka Baruca
    28
    Nick Perc
    9
    Dario Kolobaric
    14
    Semir Smajlagic
    9
    Mark Gulic
    21
    Nik Jermol
    20
    Marko Brkljaca
    17
    Zan Besir
    23
    Festim Shatri
    16
    Alexander Stozinic
    4
    Tilen Klemencic
    15
    Haris Dedic
    13
    Gasper Petek
    33
    Gasper Tratnik
    NK Primorje4-1-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 44Lovro Grajfoner
    2Rene Hrvatin
    11Mario Krstovski
    23Edvin Krupic
    5Rene Rantusa Lampreht
    27Dejan Lazarevic
    19Nino Milic
    7Danijel Sturm
    25Rok Vodisek
    34Aljaz Zabukovnik
    Kevin Benkic 30
    Tarik Candic 8
    Miha Dobnikar 2
    Maj Fogec 3
    Ignjatovic Dusan 24
    Miha Kobal 29
    Tony Macan 22
    Mirko Mutavcic 80
    Ishaq Kayode Rafiu 31
    Radovan Rakic 28
    Goncalo Alexandre Domingues Agrelos 18
    Edvin Suljanovic 91
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dejan Djuranovic
  • BXH VĐQG Slovenia
  • BXH bóng đá Slovenia mới nhất
  • Domzale vs NK Primorje: Số liệu thống kê

  • Domzale
    NK Primorje
  • 2
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 100
    Pha tấn công
    87
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    41
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Slovenia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 NK Olimpija Ljubljana 19 12 6 1 31 6 25 42 T H T T H T
2 Maribor 19 10 6 3 33 15 18 36 T H B H T T
3 FC Koper 19 11 3 5 29 15 14 36 T T B H T T
4 NK Bravo 19 9 6 4 29 20 9 33 T T T H H T
5 NK Publikum Celje 19 9 4 6 34 29 5 31 B T T H H B
6 NK Primorje 19 7 3 9 20 33 -13 24 H B T T H B
7 NK Mura 05 19 6 4 9 22 25 -3 22 B T B B B H
8 Radomlje 19 5 4 10 21 26 -5 19 B B B H H B
9 NK Nafta 19 2 4 13 11 33 -22 10 B B B H B H
10 Domzale 19 2 4 13 14 42 -28 10 H B T B H B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation