Kết quả Dynamo Ceske Budejovice vs Dukla Prague, 22h00 ngày 01/02
Kết quả Dynamo Ceske Budejovice vs Dukla Prague
Đối đầu Dynamo Ceske Budejovice vs Dukla Prague
Phong độ Dynamo Ceske Budejovice gần đây
Phong độ Dukla Prague gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202522:00
-
Dukla Prague 1 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.77-0.25
1.05O 2.5
0.92U 2.5
0.751
2.49X
3.252
2.65Hiệp 1+0
0.98-0
0.88O 1
0.91U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dynamo Ceske Budejovice vs Dukla Prague
-
Sân vận động: Fotbalovy stadion Strelecky ostrov
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 20
-
Dynamo Ceske Budejovice vs Dukla Prague: Diễn biến chính
-
15'Jan Brabec0-0
-
56'Ubong Ekpai0-0
-
61'0-0nbsp;Dominik Hasek
nbsp;David Ludvicek -
64'0-0nbsp;John Mosquera
nbsp;Ricardo Araujo -
67'0-0Daniel Kozma
-
75'Vojtech Hora nbsp;
Quadri Adediran nbsp;0-0 -
81'0-0nbsp;Jakub Hodek
nbsp;Stepan Sebrle -
83'Juraj Kotula nbsp;
Pavel Osmancik nbsp;0-0 -
85'Jiri Skalak nbsp;
Ubong Ekpai nbsp;0-0 -
87'0-0Jan Peterka
-
89'0-0nbsp;Masimiliano Doda
nbsp;Jakub Reznicek
-
Dynamo Ceske Budejovice vs Dukla Prague: Đội hình chính và dự bị
-
Dynamo Ceske Budejovice4-3-329Colin Andrew12Pavel Osmancik2Jan Brabec25Mamadou Kone3Petr Hodous10Filip Havelka14Emil Tischler20Michal Hubinek6Quadri Adediran13Zdenek Ondrasek45Ubong Ekpai21Filip Spatenka37Jakub Reznicek15Stepan Sebrle39Daniel Kozma19Marcel Cermak3Ricardo Araujo10Rajmund Mikus7Jan Peterka25Jaroslav Svozil2David Ludvicek28Matus Hruska
- Đội hình dự bị
-
11Vojtech Hora30Martin Janacek28Juraj Kotula5Richard Krizan4Vaclav Mika77Robin Polansky9Jiri Skalak21Tomas ZajicChristian Bacinsky 26Masimiliano Doda 4Martin Doudera 11Dominik Hasek 18Jakub Hodek 14Jakub Hora 23Milla Prince 22John Mosquera 8Jan Stovicek 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marek NiklPavel Drsek
- BXH VĐQG Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Dynamo Ceske Budejovice vs Dukla Prague: Số liệu thống kê
-
Dynamo Ceske BudejoviceDukla Prague
-
6Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút3
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
19Sút Phạt21
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi19
-
nbsp;nbsp;
-
5Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
53Pha tấn công52
-
nbsp;nbsp;
-
43Tấn công nguy hiểm29
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 19 | 16 | 2 | 1 | 41 | 7 | 34 | 50 | T T T T T B |
2 | FC Viktoria Plzen | 19 | 13 | 4 | 2 | 38 | 15 | 23 | 43 | T T T H T T |
3 | Sparta Praha | 20 | 12 | 4 | 4 | 37 | 22 | 15 | 40 | H H T T T T |
4 | Banik Ostrava | 20 | 12 | 3 | 5 | 33 | 20 | 13 | 39 | B T B T T T |
5 | Baumit Jablonec | 19 | 9 | 3 | 7 | 31 | 16 | 15 | 30 | B T B T T B |
6 | Mlada Boleslav | 19 | 7 | 7 | 5 | 31 | 22 | 9 | 28 | H H T T T B |
7 | Hradec Kralove | 20 | 8 | 4 | 8 | 20 | 17 | 3 | 28 | B B T B T T |
8 | Sigma Olomouc | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 30 | -2 | 26 | B T B H B T |
9 | Synot Slovacko | 20 | 6 | 7 | 7 | 18 | 28 | -10 | 25 | B H T H B B |
10 | Slovan Liberec | 20 | 6 | 6 | 8 | 28 | 23 | 5 | 24 | T B B T H B |
11 | MFK Karvina | 20 | 6 | 6 | 8 | 24 | 33 | -9 | 24 | T B B B H H |
12 | Bohemians 1905 | 19 | 5 | 7 | 7 | 24 | 30 | -6 | 22 | B T H B B H |
13 | Teplice | 20 | 6 | 4 | 10 | 24 | 32 | -8 | 22 | H T H B T H |
14 | Pardubice | 20 | 3 | 6 | 11 | 17 | 29 | -12 | 15 | B H H H H B |
15 | Dukla Prague | 20 | 3 | 4 | 13 | 15 | 36 | -21 | 13 | B H B B B H |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 20 | 0 | 4 | 16 | 7 | 56 | -49 | 4 | B H B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs