Kết quả FC Liefering vs SKU Amstetten, 20h30 ngày 30/11
Kết quả FC Liefering vs SKU Amstetten
Đối đầu FC Liefering vs SKU Amstetten
Phong độ FC Liefering gần đây
Phong độ SKU Amstetten gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202420:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
0.98O 3
0.89U 3
0.911
2.10X
3.602
2.90Hiệp 1+0
0.66-0
1.21O 1.25
0.97U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Liefering vs SKU Amstetten
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 15
-
FC Liefering vs SKU Amstetten: Diễn biến chính
-
11'Luka Reischl0-0
-
12'0-1
nbsp;Yannick Oberleitner (Assist:Tobias Gruber)
-
38'0-1Philipp Offenthaler
-
50'Gaossou Diakite (Assist:Phillip Verhounig)
nbsp;
1-1 -
59'1-2
nbsp;Martin Grubhofer (Assist:Felix Kochl)
-
60'Zeteny Jano1-2
-
70'1-3
nbsp;Jannik Wanner (Assist:Dominik Weixelbraun)
-
77'1-3Jesaja Herrmann
-
90'Gaossou Diakite1-3
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
FC Liefering vs SKU Amstetten: Số liệu thống kê
-
FC LieferingSKU Amstetten
-
6Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
12Cứu thua8
-
nbsp;nbsp;
-
90Pha tấn công57
-
nbsp;nbsp;
-
43Tấn công nguy hiểm39
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 19 | 14 | 3 | 2 | 33 | 15 | 18 | 45 | T H T T H T |
2 | SV Ried | 19 | 13 | 2 | 4 | 35 | 15 | 20 | 41 | T T T T T B |
3 | First Wien 1894 | 19 | 11 | 1 | 7 | 36 | 28 | 8 | 34 | T B T B T B |
4 | St.Polten | 19 | 9 | 5 | 5 | 27 | 17 | 10 | 32 | T T T T H T |
5 | Rapid Vienna (Youth) | 19 | 9 | 3 | 7 | 36 | 29 | 7 | 30 | B T T B T B |
6 | SC Bregenz | 18 | 8 | 5 | 5 | 32 | 27 | 5 | 29 | B B T T B B |
7 | Sturm Graz (Youth) | 19 | 7 | 7 | 5 | 31 | 25 | 6 | 28 | T H B T H T |
8 | SKU Amstetten | 19 | 8 | 3 | 8 | 29 | 25 | 4 | 27 | B T B B H B |
9 | Kapfenberg | 19 | 8 | 3 | 8 | 24 | 31 | -7 | 27 | T B B H H B |
10 | FC Liefering | 18 | 7 | 4 | 7 | 25 | 27 | -2 | 25 | H B B B T T |
11 | ASK Voitsberg | 19 | 7 | 2 | 10 | 23 | 24 | -1 | 23 | T T T T B T |
12 | Austria Lustenau | 19 | 4 | 10 | 5 | 14 | 17 | -3 | 22 | H B H B B T |
13 | Floridsdorfer AC | 19 | 5 | 5 | 9 | 19 | 25 | -6 | 20 | B H B H B T |
14 | SV Stripfing Weiden | 19 | 2 | 7 | 10 | 18 | 28 | -10 | 13 | H B B T B H |
15 | SV Horn | 19 | 3 | 3 | 13 | 21 | 47 | -26 | 12 | B H B B T B |
16 | Lafnitz | 19 | 2 | 5 | 12 | 23 | 46 | -23 | 11 | B B H B H H |
Upgrade Team
Championship Playoff