Kết quả First Wien 1894 vs FC Liefering, 00h00 ngày 07/12
Kết quả First Wien 1894 vs FC Liefering
Đối đầu First Wien 1894 vs FC Liefering
Phong độ First Wien 1894 gần đây
Phong độ FC Liefering gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202400:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.88-0
0.94O 3
0.88U 3
0.921
2.45X
3.402
2.37Hiệp 1+0
0.90-0
0.94O 1.25
0.91U 1.25
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu First Wien 1894 vs FC Liefering
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 16
-
First Wien 1894 vs FC Liefering: Diễn biến chính
-
4'Philipp Ochs0-0
-
7'0-0John Mellberg
-
11'0-0Zeteny Jano
-
24'0-0Jakob Brandtner
-
37'0-1
nbsp;Zeteny Jano (Assist:Oliver Lukic)
-
40'Kai Lukas Stratznig0-1
-
51'0-1Zeteny Jano
-
54'Anes Omerovic0-1
-
56'0-1Oghenetejiri Adejenughure
-
58'Bernhard Luxbacher0-1
-
64'Luca Edelhofer
nbsp;
1-1 -
66'Philipp Ochs
nbsp;
2-1 -
70'Patrick Schmidt (Assist:Philipp Ochs)
nbsp;
3-1
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
First Wien 1894 vs FC Liefering: Số liệu thống kê
-
First Wien 1894FC Liefering
-
0Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
82Pha tấn công88
-
nbsp;nbsp;
-
37Tấn công nguy hiểm57
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 19 | 14 | 3 | 2 | 33 | 15 | 18 | 45 | T H T T H T |
2 | SV Ried | 19 | 13 | 2 | 4 | 35 | 15 | 20 | 41 | T T T T T B |
3 | First Wien 1894 | 19 | 11 | 1 | 7 | 36 | 28 | 8 | 34 | T B T B T B |
4 | St.Polten | 19 | 9 | 5 | 5 | 27 | 17 | 10 | 32 | T T T T H T |
5 | Rapid Vienna (Youth) | 19 | 9 | 3 | 7 | 36 | 29 | 7 | 30 | B T T B T B |
6 | SC Bregenz | 18 | 8 | 5 | 5 | 32 | 27 | 5 | 29 | B B T T B B |
7 | Sturm Graz (Youth) | 19 | 7 | 7 | 5 | 31 | 25 | 6 | 28 | T H B T H T |
8 | SKU Amstetten | 19 | 8 | 3 | 8 | 29 | 25 | 4 | 27 | B T B B H B |
9 | Kapfenberg | 19 | 8 | 3 | 8 | 24 | 31 | -7 | 27 | T B B H H B |
10 | FC Liefering | 18 | 7 | 4 | 7 | 25 | 27 | -2 | 25 | H B B B T T |
11 | ASK Voitsberg | 19 | 7 | 2 | 10 | 23 | 24 | -1 | 23 | T T T T B T |
12 | Austria Lustenau | 19 | 4 | 10 | 5 | 14 | 17 | -3 | 22 | H B H B B T |
13 | Floridsdorfer AC | 19 | 5 | 5 | 9 | 19 | 25 | -6 | 20 | B H B H B T |
14 | SV Stripfing Weiden | 19 | 2 | 7 | 10 | 18 | 28 | -10 | 13 | H B B T B H |
15 | SV Horn | 19 | 3 | 3 | 13 | 21 | 47 | -26 | 12 | B H B B T B |
16 | Lafnitz | 19 | 2 | 5 | 12 | 23 | 46 | -23 | 11 | B B H B H H |
Upgrade Team
Championship Playoff