Kết quả Jedinstvo UB vs Mladost Lucani, 19h00 ngày 08/12
Kết quả Jedinstvo UB vs Mladost Lucani
Đối đầu Jedinstvo UB vs Mladost Lucani
Phong độ Jedinstvo UB gần đây
Phong độ Mladost Lucani gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202419:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.75-0.25
1.07O 2.25
1.01U 2.25
0.791
2.80X
3.002
2.30Hiệp 1+0
1.04-0
0.80O 0.75
0.74U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jedinstvo UB vs Mladost Lucani
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Serbia 2024-2025 » vòng 18
-
Jedinstvo UB vs Mladost Lucani: Diễn biến chính
-
22'Igor Milanovic0-0
-
24'0-1
nbsp;Petar Bojic (Assist:Uros Ljubomirac)
-
36'Igor Milanovic Penalty awarded0-1
-
38'Simon Moreno
nbsp;
1-1 -
67'1-2
nbsp;Aleksandar Pejovic
-
90'Dimitrije Acimovic1-2
-
90'1-2Milos Divac
- BXH VĐQG Serbia
- BXH bóng đá Serbia mới nhất
-
Jedinstvo UB vs Mladost Lucani: Số liệu thống kê
-
Jedinstvo UBMladost Lucani
-
4Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
422Số đường chuyền401
-
nbsp;nbsp;
-
17Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
8Cứu thua10
-
nbsp;nbsp;
-
4Rê bóng thành công5
-
nbsp;nbsp;
-
2Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách3
-
nbsp;nbsp;
-
102Pha tấn công77
-
nbsp;nbsp;
-
64Tấn công nguy hiểm45
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Serbia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 27 | 25 | 2 | 0 | 96 | 17 | 79 | 77 | T T H T T T |
2 | Partizan Belgrade | 27 | 16 | 8 | 3 | 55 | 29 | 26 | 56 | H T H T T T |
3 | Radnicki 1923 Kragujevac | 27 | 13 | 5 | 9 | 45 | 35 | 10 | 44 | B T T T H B |
4 | Mladost Lucani | 27 | 11 | 7 | 9 | 30 | 31 | -1 | 40 | T B T B H B |
5 | OFK Beograd | 27 | 11 | 7 | 9 | 33 | 35 | -2 | 40 | B B H T T B |
6 | Vojvodina Novi Sad | 27 | 10 | 9 | 8 | 41 | 31 | 10 | 39 | H H B T B T |
7 | Cukaricki Stankom | 27 | 9 | 9 | 9 | 35 | 36 | -1 | 36 | T H T B H B |
8 | FK Zeleznicar Pancevo | 27 | 9 | 8 | 10 | 35 | 31 | 4 | 35 | H H B H T T |
9 | Novi Pazar | 27 | 10 | 5 | 12 | 40 | 50 | -10 | 35 | T H T B T B |
10 | Backa Topola | 27 | 10 | 4 | 13 | 42 | 42 | 0 | 34 | B B B T B T |
11 | FK Spartak Zlatibor Voda | 27 | 8 | 9 | 10 | 25 | 36 | -11 | 33 | H T H T T B |
12 | FK Napredak Krusevac | 27 | 8 | 7 | 12 | 26 | 36 | -10 | 31 | T B B H B T |
13 | IMT Novi Beograd | 27 | 8 | 6 | 13 | 33 | 45 | -12 | 30 | B B T H B T |
14 | Radnicki Nis | 27 | 8 | 6 | 13 | 35 | 53 | -18 | 30 | T B H B B B |
15 | Tekstilac | 27 | 7 | 4 | 16 | 20 | 49 | -29 | 25 | B T B H B B |
16 | Jedinstvo UB | 27 | 4 | 2 | 21 | 20 | 55 | -35 | 14 | B T B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs