Kết quả Jong Ajax (Youth) vs FC Eindhoven, 02h00 ngày 04/03
Kết quả Jong Ajax (Youth) vs FC Eindhoven
Đối đầu Jong Ajax (Youth) vs FC Eindhoven
Phong độ Jong Ajax (Youth) gần đây
Phong độ FC Eindhoven gần đây
-
Thứ ba, Ngày 04/03/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.89+0.25
0.95O 3
0.94U 3
0.921
2.10X
3.502
3.00Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.70O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jong Ajax (Youth) vs FC Eindhoven
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 28
-
Jong Ajax (Youth) vs FC Eindhoven: Diễn biến chính
-
27'Precious Ugwu0-0
-
34'Ryan van de Pavert nbsp;
David Kalokoh nbsp;0-0 -
46'0-0nbsp;Achraf El Bouchataoui
nbsp;Dyon Dorenbosch -
46'Skye Vink nbsp;
Julian Rijkhoff nbsp;0-0 -
46'Julian Brandes nbsp;
Rayane Bounida nbsp;0-0 -
68'0-1
nbsp;Hugo Deenen (Assist:Achraf El Bouchataoui)
-
73'0-1nbsp;Sven Simons
nbsp;Hugo Deenen -
74'Diyae Jermoumi nbsp;
Jinairo Johnson nbsp;0-1 -
74'Luca Messori nbsp;
Lucas Jetten nbsp;0-1 -
80'0-1Daan Huisman
-
86'0-1nbsp;Luuk Verheij
nbsp;Tyrese Simons -
88'0-2
nbsp;Sven Simons (Assist:Boris van Schuppen)
-
90'0-2nbsp;Maarten Swerts
nbsp;Daan Huisman -
90'0-2nbsp;Thijs Muller
nbsp;Boris van Schuppen
-
Jong Ajax (Youth) vs FC Eindhoven: Đội hình chính và dự bị
-
Jong Ajax (Youth)4-3-312Paul Reverson5Lucas Jetten3Jinairo Johnson42Nick Verschuren2Precious Ugwu8Sean Steur10Rayane Bounida0Mark Verkuijl21David Kalokoh9Julian Rijkhoff11Jan Faberski32Rangelo Janga23Joey Konings10Boris van Schuppen28Hugo Deenen15Daan Huisman6Dyon Dorenbosch33Collin Seedorf18Farouq Limouri24Shane van Aarle34Tyrese Simons1Jort Borgmans
- Đội hình dự bị
-
6Julian Brandes16Rida Chahid15Diyae Jermoumi0Luca Messori1Charlie Setford7Rico Speksnijder4Ryan van de Pavert19Skye VinkEvan Driessen Mendez 0Achraf El Bouchataoui 27Justin Manders 31Thijs Muller 21Maarten Peijnenburg 4Sven Simons 8Maarten Swerts 5Ruben van Eijndhoven 19Roel van Zutphen 30Luuk Verheij 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dave VosWillem Weijs
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Jong Ajax (Youth) vs FC Eindhoven: Số liệu thống kê
-
Jong Ajax (Youth)FC Eindhoven
-
1Phạt góc13
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)7
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút17
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài11
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt5
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
nbsp;nbsp;
-
411Số đường chuyền491
-
nbsp;nbsp;
-
85%Chuyền chính xác86%
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
9Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
2Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
25Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
29Long pass47
-
nbsp;nbsp;
-
91Pha tấn công120
-
nbsp;nbsp;
-
51Tấn công nguy hiểm73
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 30 | 20 | 4 | 6 | 68 | 35 | 33 | 64 | B T T T T T |
2 | SC Cambuur | 30 | 17 | 4 | 9 | 48 | 27 | 21 | 55 | T H H T T T |
3 | ADO Den Haag | 30 | 16 | 7 | 7 | 50 | 35 | 15 | 55 | T T T T T B |
4 | Excelsior SBV | 30 | 15 | 8 | 7 | 53 | 33 | 20 | 53 | B H T H B T |
5 | Dordrecht | 30 | 15 | 8 | 7 | 50 | 40 | 10 | 53 | T T T T B B |
6 | De Graafschap | 29 | 14 | 7 | 8 | 58 | 41 | 17 | 49 | B T B T T T |
7 | Roda JC | 30 | 12 | 9 | 9 | 43 | 40 | 3 | 45 | H B H H T T |
8 | SC Telstar | 30 | 12 | 8 | 10 | 51 | 39 | 12 | 44 | T T B T T B |
9 | Emmen | 30 | 13 | 5 | 12 | 46 | 41 | 5 | 44 | B T T B B T |
10 | Den Bosch | 30 | 12 | 7 | 11 | 42 | 36 | 6 | 43 | B B H B B B |
11 | Helmond Sport | 30 | 12 | 6 | 12 | 45 | 45 | 0 | 42 | H T B B T B |
12 | FC Eindhoven | 29 | 11 | 6 | 12 | 45 | 48 | -3 | 39 | B T B B T H |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 29 | 10 | 6 | 13 | 53 | 53 | 0 | 36 | T H B B T T |
14 | MVV Maastricht | 29 | 8 | 9 | 12 | 42 | 47 | -5 | 33 | T H T B B B |
15 | Jong Ajax (Youth) | 30 | 8 | 7 | 15 | 34 | 40 | -6 | 31 | B H T B B B |
16 | VVV Venlo | 28 | 8 | 5 | 15 | 27 | 49 | -22 | 29 | T B H B B T |
17 | FC Oss | 30 | 6 | 11 | 13 | 22 | 50 | -28 | 29 | B H B H B H |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 29 | 6 | 4 | 19 | 42 | 62 | -20 | 22 | B B B B B H |
19 | FC Utrecht (Youth) | 29 | 3 | 9 | 17 | 25 | 62 | -37 | 18 | B T B H B B |
20 | Vitesse Arnhem | 30 | 9 | 8 | 13 | 42 | 63 | -21 | 8 | T T B T H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs