Kết quả Lobos UPNFM vs CD Olimpia, 06h15 ngày 19/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Honduras 2024-2025 » vòng 1

  • Lobos UPNFM vs CD Olimpia: Diễn biến chính

  • 3'
    Funez J.
    0-0
  • 17'
    0-0
    Edwin Lobo
  • 34'
    Carlos Róchez
    0-0
  • BXH VĐQG Honduras
  • BXH bóng đá Honduras mới nhất
  • Lobos UPNFM vs CD Olimpia: Số liệu thống kê

  • Lobos UPNFM
    CD Olimpia
  • 3
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Tổng cú sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Pha tấn công
    39
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    45
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Honduras 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 CD Olimpia 18 11 5 2 38 15 23 38 H T T T T T
2 CD Motagua 18 10 4 4 37 21 16 34 H H B T T T
3 Real Espana 18 8 5 5 20 14 6 29 H B B B H H
4 Marathon 18 6 7 5 23 21 2 25 B T T H H B
5 Olancho FC 18 6 6 6 26 20 6 24 H H H T B T
6 Genesis 18 5 6 7 23 28 -5 21 H T H B H T
7 Lobos UPNFM 18 6 3 9 18 31 -13 21 T H B B T H
8 CD Victoria 18 5 5 8 30 32 -2 20 T H B B H B
9 Juticalpa 18 4 5 9 13 29 -16 17 B B T T B B
10 Real Sociedad Tocoa 18 2 8 8 17 34 -17 14 H B T H B B