Kết quả Maribor vs Domzale, 23h30 ngày 01/02
Kết quả Maribor vs Domzale
Đối đầu Maribor vs Domzale
Phong độ Maribor gần đây
Phong độ Domzale gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202523:30
-
Maribor2Domzale 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.92+1.5
0.90O 2.75
0.90U 2.75
0.901
1.13X
6.252
23.00Hiệp 1-0.5
0.67+0.5
1.17O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maribor vs Domzale
-
Sân vận động: Stadion Ljudski vrt
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Slovenia 2024-2025 » vòng 19
-
Maribor vs Domzale: Diễn biến chính
-
9'El Arbi Hillel Soudani (Assist:Jan Repas) nbsp;1-0
-
28'1-0Nino Milic
-
41'El Arbi Hillel Soudani (Assist:Ziga Repas) nbsp;2-0
-
46'2-0nbsp;Rene Hrvatin
nbsp;Nino Milic -
46'2-0nbsp;Gal Kranjcic
nbsp;Luka Baruca -
65'Josip Ilicic nbsp;
Bartug Elmaz nbsp;2-0 -
66'2-0nbsp;Edvin Krupic
nbsp;Lovro Grajfoner -
66'2-0nbsp;Nick Perc
nbsp;Luka Dovzan Karahodzic -
70'Luka Krajnc nbsp;
Andre Sousa nbsp;2-0 -
76'2-1nbsp;Nikola Buric
-
90'Gyorgy Komaromi nbsp;
El Arbi Hillel Soudani nbsp;2-1 -
90'Nejc Viher nbsp;
Ziga Repas nbsp;2-1 -
90'2-1nbsp;Matej Tadic
nbsp;Marcel Lorber
-
Maribor vs Domzale: Đội hình chính và dự bị
-
Maribor4-2-3-11Azbe Jug14Andre Sousa6Bradley Matufueni Mbondo44Omar Rekik5Pijus Sirvys15Jan Repas28Bartug Elmaz16Niko Grlic20Ziga Repas2El Arbi Hillel Soudani99Orphe Mbina29Nikola Buric15Luka Dovzan Karahodzic97Luka Baruca7Danijel Sturm55Marcel Lorber44Lovro Grajfoner66Luka Kambic4Niksa Vujcic40Lukas Hempt19Nino Milic1Lovro Stubljar
- Đội hình dự bị
-
10Maks Barisic81Menno Bergsen72Josip Ilicic7Gyorgy Komaromi32Luka Krajnc34Anej Lorbek18Niko Osterc3Adam Rasheed50Lan Vidmar23Nejc ViherLev Bohinc 0Lucas Erjavsek 30Rene Hrvatin 2Gal Kranjcic 36Edvin Krupic 23Nick Perc 28Rene Prodanovic 86Mark Serbec 35Mark Voldrih Simcic 45Matej Tadic 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Radovan KaranovicDejan Djuranovic
- BXH VĐQG Slovenia
- BXH bóng đá Slovenia mới nhất
-
Maribor vs Domzale: Số liệu thống kê
-
MariborDomzale
-
5Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
22Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua9
-
nbsp;nbsp;
-
156Pha tấn công95
-
nbsp;nbsp;
-
111Tấn công nguy hiểm67
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Slovenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 19 | 12 | 6 | 1 | 31 | 6 | 25 | 42 | T H T T H T |
2 | Maribor | 19 | 10 | 6 | 3 | 33 | 15 | 18 | 36 | T H B H T T |
3 | FC Koper | 19 | 11 | 3 | 5 | 29 | 15 | 14 | 36 | T T B H T T |
4 | NK Bravo | 19 | 9 | 6 | 4 | 29 | 20 | 9 | 33 | T T T H H T |
5 | NK Publikum Celje | 19 | 9 | 4 | 6 | 34 | 29 | 5 | 31 | B T T H H B |
6 | NK Primorje | 19 | 7 | 3 | 9 | 20 | 33 | -13 | 24 | H B T T H B |
7 | NK Mura 05 | 19 | 6 | 4 | 9 | 22 | 25 | -3 | 22 | B T B B B H |
8 | Radomlje | 19 | 5 | 4 | 10 | 21 | 26 | -5 | 19 | B B B H H B |
9 | NK Nafta | 19 | 2 | 4 | 13 | 11 | 33 | -22 | 10 | B B B H B H |
10 | Domzale | 19 | 2 | 4 | 13 | 14 | 42 | -28 | 10 | H B T B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation