Kết quả Neuchatel Xamax vs Vaduz, 01h30 ngày 15/02
Kết quả Neuchatel Xamax vs Vaduz
Đối đầu Neuchatel Xamax vs Vaduz
Phong độ Neuchatel Xamax gần đây
Phong độ Vaduz gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.92O 3
0.99U 3
0.851
2.09X
3.402
2.87Hiệp 1+0
0.71-0
1.14O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Neuchatel Xamax vs Vaduz
-
Sân vận động: Stade La Maladiere
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 22
-
Neuchatel Xamax vs Vaduz: Diễn biến chính
-
20'Elmedin Schaller0-0
-
34'Salim Ben Seghir0-0
-
38'0-0Sandro Wieser
-
53'Paschal Durugbor0-0
-
62'0-0Mats Hammerich
-
82'0-0Javi Navarro
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Neuchatel Xamax vs Vaduz: Số liệu thống kê
-
Neuchatel XamaxVaduz
-
2Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
0Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt19
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
425Số đường chuyền469
-
nbsp;nbsp;
-
79%Chuyền chính xác77%
-
nbsp;nbsp;
-
19Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
7Rê bóng thành công5
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên25
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
28Long pass23
-
nbsp;nbsp;
-
104Pha tấn công110
-
nbsp;nbsp;
-
59Tấn công nguy hiểm71
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aarau | 25 | 15 | 5 | 5 | 45 | 26 | 19 | 50 | T T T T T T |
2 | Thun | 25 | 14 | 7 | 4 | 47 | 28 | 19 | 49 | T T B T H T |
3 | Etoile Carouge | 25 | 12 | 6 | 7 | 41 | 32 | 9 | 42 | B T H H T T |
4 | Vaduz | 25 | 8 | 10 | 7 | 32 | 35 | -3 | 34 | H T H B B H |
5 | FC Wil 1900 | 25 | 8 | 8 | 9 | 37 | 33 | 4 | 32 | T B T B B T |
6 | Stade Ouchy | 25 | 8 | 8 | 9 | 38 | 35 | 3 | 32 | T B T B T B |
7 | Neuchatel Xamax | 25 | 9 | 3 | 13 | 37 | 47 | -10 | 30 | B B H T H B |
8 | Bellinzona | 25 | 7 | 8 | 10 | 29 | 35 | -6 | 29 | B B B H H B |
9 | Stade Nyonnais | 25 | 6 | 5 | 14 | 32 | 51 | -19 | 23 | H B B T H B |
10 | Schaffhausen | 25 | 5 | 6 | 14 | 27 | 43 | -16 | 21 | B T H B B H |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation