Kết quả NK Primorje vs Maribor, 23h30 ngày 24/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Slovenia 2024-2025 » vòng 16

  • NK Primorje vs Maribor: Diễn biến chính

  • 39'
    Mark Gulic goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Benjamin Tetteh
    nbsp;Orphe Mbina
  • 56'
    Zan Besir (Assist:Matic Zavnik) goalnbsp;
    2-0
  • 58'
    2-0
    Jan Repas
  • 59'
    2-0
    nbsp;El Arbi Hillel Soudani
    nbsp;Karol Borys
  • 59'
    2-0
    nbsp;Gyorgy Komaromi
    nbsp;Niko Grlic
  • 60'
    Elias Miguel Trevizan Telles
    2-0
  • 60'
    Alexander Stozinic
    2-0
  • 64'
    Miha Dobnikar nbsp;
    Semir Smajlagic nbsp;
    2-0
  • 74'
    2-0
    nbsp;Martin Milec
    nbsp;Pijus Sirvys
  • 76'
    Domagoj Babin nbsp;
    Elias Miguel Trevizan Telles nbsp;
    2-0
  • 81'
    2-0
    Benjamin Tetteh Goal Disallowed
  • 85'
    2-0
    Benjamin Tetteh
  • 86'
    Ignjatovic Dusan nbsp;
    Matic Zavnik nbsp;
    2-0
  • 86'
    Ishaq Kayode Rafiu nbsp;
    Mark Gulic nbsp;
    2-0
  • NK Primorje vs Maribor: Đội hình chính và dự bị

  • NK Primorje4-4-2
    33
    Gasper Tratnik
    16
    Alexander Stozinic
    13
    Gasper Petek
    15
    Haris Dedic
    4
    Tilen Klemencic
    10
    Matic Zavnik
    23
    Festim Shatri
    5
    Elias Miguel Trevizan Telles
    14
    Semir Smajlagic
    17
    Zan Besir
    9
    Mark Gulic
    99
    Orphe Mbina
    16
    Niko Grlic
    21
    Karol Borys
    8
    Marko Bozic
    20
    Ziga Repas
    15
    Jan Repas
    5
    Pijus Sirvys
    6
    Bradley Matufueni Mbondo
    32
    Luka Krajnc
    17
    Sheyi Ojo
    1
    Azbe Jug
    Maribor4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Domagoj Babin
    20Marko Brkljaca
    8Tarik Candic
    2Miha Dobnikar
    3Maj Fogec
    24Ignjatovic Dusan
    21Nik Jermol
    22Tony Macan
    80Mirko Mutavcic
    31Ishaq Kayode Rafiu
    28Radovan Rakic
    91Edvin Suljanovic
    Maks Barisic 10
    Menno Bergsen 81
    Gyorgy Komaromi 7
    Martin Milec 22
    Niko Osterc 18
    Samo Pridgar 55
    Adam Rasheed 3
    Gregor Sikosek 12
    El Arbi Hillel Soudani 2
    Benjamin Tetteh 30
    Lan Vidmar 50
    Blaz Vrhovec 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Radovan Karanovic
  • BXH VĐQG Slovenia
  • BXH bóng đá Slovenia mới nhất
  • NK Primorje vs Maribor: Số liệu thống kê

  • NK Primorje
    Maribor
  • 3
    Phạt góc
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 101
    Pha tấn công
    114
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    86
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Slovenia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 NK Olimpija Ljubljana 19 12 6 1 31 6 25 42 T H T T H T
2 Maribor 19 10 6 3 33 15 18 36 T H B H T T
3 FC Koper 19 11 3 5 29 15 14 36 T T B H T T
4 NK Bravo 19 9 6 4 29 20 9 33 T T T H H T
5 NK Publikum Celje 19 9 4 6 34 29 5 31 B T T H H B
6 NK Primorje 19 7 3 9 20 33 -13 24 H B T T H B
7 NK Mura 05 19 6 4 9 22 25 -3 22 B T B B B H
8 Radomlje 19 5 4 10 21 26 -5 19 B B B H H B
9 NK Nafta 19 2 4 13 11 33 -22 10 B B B H B H
10 Domzale 19 2 4 13 14 42 -28 10 H B T B H B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation