Kết quả Radnicki Nis vs Partizan Belgrade, 22h00 ngày 21/12
Kết quả Radnicki Nis vs Partizan Belgrade
Phong độ Radnicki Nis gần đây
Phong độ Partizan Belgrade gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/12/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.78-0.75
1.04O 2.75
0.90U 2.75
0.901
3.90X
3.502
1.73Hiệp 1+0.25
0.85-0.25
0.97O 1
0.65U 1
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Radnicki Nis vs Partizan Belgrade
-
Sân vận động: Cair Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Serbia 2024-2025 » vòng 20
-
Radnicki Nis vs Partizan Belgrade: Diễn biến chính
-
5'0-1
nbsp;Aleksandar Scekic (Assist:Mario Jurcevic)
-
40'Vanja Ilic0-1
-
46'0-1Vukasin Djurdjevic
-
54'0-1Vukasin Djurdjevic
-
82'0-1Zubairu Ibrahim
-
85'0-1Aleksandar Jovanovic
- BXH VĐQG Serbia
- BXH bóng đá Serbia mới nhất
-
Radnicki Nis vs Partizan Belgrade: Số liệu thống kê
-
Radnicki NisPartizan Belgrade
-
11Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
20Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
544Số đường chuyền267
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi20
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
9Rê bóng thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
2Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
126Pha tấn công61
-
nbsp;nbsp;
-
72Tấn công nguy hiểm24
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Serbia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 22 | 21 | 1 | 0 | 79 | 13 | 66 | 64 | T T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 22 | 12 | 7 | 3 | 39 | 22 | 17 | 43 | T B H T H H |
3 | Mladost Lucani | 22 | 10 | 6 | 6 | 28 | 24 | 4 | 36 | B T B B H T |
4 | Radnicki 1923 Kragujevac | 22 | 10 | 4 | 8 | 39 | 31 | 8 | 34 | B T T B T B |
5 | OFK Beograd | 21 | 9 | 6 | 6 | 27 | 26 | 1 | 33 | H B H T H B |
6 | Vojvodina Novi Sad | 22 | 8 | 8 | 6 | 34 | 25 | 9 | 32 | T B T T H H |
7 | Cukaricki Stankom | 22 | 8 | 7 | 7 | 30 | 30 | 0 | 31 | B T B B H T |
8 | Backa Topola | 22 | 8 | 4 | 10 | 34 | 32 | 2 | 28 | H B H T B B |
9 | FK Zeleznicar Pancevo | 21 | 7 | 5 | 9 | 27 | 25 | 2 | 26 | H T B T H H |
10 | Radnicki Nis | 21 | 7 | 5 | 9 | 29 | 39 | -10 | 26 | B B B B B H |
11 | Novi Pazar | 21 | 7 | 4 | 10 | 32 | 43 | -11 | 25 | H B H B T B |
12 | FK Napredak Krusevac | 21 | 6 | 6 | 9 | 21 | 27 | -6 | 24 | H B B T T H |
13 | IMT Novi Beograd | 21 | 6 | 5 | 10 | 27 | 35 | -8 | 23 | T T H H B T |
14 | FK Spartak Zlatibor Voda | 21 | 5 | 7 | 9 | 18 | 32 | -14 | 22 | T H T B B H |
15 | Tekstilac | 22 | 6 | 3 | 13 | 16 | 39 | -23 | 21 | T B T B T B |
16 | Jedinstvo UB | 21 | 2 | 2 | 17 | 12 | 49 | -37 | 8 | B B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs