Kết quả Real Madrid Castilla vs Merida AD, 03h30 ngày 01/12
Kết quả Real Madrid Castilla vs Merida AD
Đối đầu Real Madrid Castilla vs Merida AD
Phong độ Real Madrid Castilla gần đây
Phong độ Merida AD gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202403:30
-
Merida AD 4 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.81+0.25
1.03O 2
0.79U 2
1.031
2.05X
3.102
3.40Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.66O 0.75
0.77U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Madrid Castilla vs Merida AD
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Spain Primera Division RFEF 2024-2025 » vòng 15
-
Real Madrid Castilla vs Merida AD: Diễn biến chính
-
9'0-0Eliseo Falcon
-
12'0-0Luis Pareja Alvarez
-
36'Gonzalo Garcia nbsp;1-0
-
45'1-0Liberto Beltran
-
45'Gonzalo Garcia nbsp;2-0
-
48'Pol Fortuny nbsp;3-0
-
51'David Jimenez3-0
-
54'3-0
-
54'Gonzalo Garcia nbsp;4-0
-
60'4-0Juanpa
-
71'Kike Ribes nbsp;5-0
-
85'Gonzalo Garcia nbsp;6-0
- BXH Spain Primera Division RFEF
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Real Madrid Castilla vs Merida AD: Số liệu thống kê
-
Real Madrid CastillaMerida AD
-
8Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
21Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
nbsp;nbsp;
-
77%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)23%
-
nbsp;nbsp;
-
140Pha tấn công85
-
nbsp;nbsp;
-
99Tấn công nguy hiểm29
-
nbsp;nbsp;
BXH Spain Primera Division RFEF 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antequera CF | 22 | 10 | 10 | 2 | 32 | 21 | 11 | 40 | H H T H T B |
2 | Real Murcia | 22 | 10 | 6 | 6 | 25 | 18 | 7 | 36 | H H B T T B |
3 | AD Ceuta | 22 | 8 | 10 | 4 | 24 | 22 | 2 | 34 | H T H T H T |
4 | Hercules | 22 | 9 | 5 | 8 | 29 | 26 | 3 | 32 | T H T B T H |
5 | Ibiza Eivissa | 22 | 9 | 5 | 8 | 20 | 18 | 2 | 32 | B T H B T T |
6 | Merida AD | 22 | 8 | 8 | 6 | 31 | 31 | 0 | 32 | H T B T B T |
7 | Real Betis B | 22 | 8 | 7 | 7 | 29 | 32 | -3 | 31 | H T B B H B |
8 | Atletico de Madrid B | 22 | 7 | 9 | 6 | 24 | 22 | 2 | 30 | B H H B T B |
9 | Real Madrid Castilla | 22 | 7 | 8 | 7 | 38 | 26 | 12 | 29 | T B T T H T |
10 | Algeciras | 22 | 6 | 10 | 6 | 25 | 27 | -2 | 28 | T H H T B B |
11 | Sevilla Atletico | 22 | 7 | 7 | 8 | 25 | 29 | -4 | 28 | T B T B T T |
12 | CD Alcoyano | 22 | 7 | 7 | 8 | 19 | 26 | -7 | 28 | B H B T B T |
13 | Villarreal B | 22 | 5 | 12 | 5 | 28 | 24 | 4 | 27 | H B H H H B |
14 | Yeclano Deportivo | 22 | 6 | 9 | 7 | 21 | 17 | 4 | 27 | H T H B B H |
15 | Fuenlabrada | 22 | 6 | 9 | 7 | 23 | 24 | -1 | 27 | H B H B H T |
16 | AD Alcorcon | 22 | 7 | 6 | 9 | 32 | 34 | -2 | 27 | T B H T B T |
17 | UD Marbella | 22 | 6 | 7 | 9 | 29 | 33 | -4 | 25 | H T H B B H |
18 | Atletico Sanluqueno | 22 | 5 | 10 | 7 | 22 | 29 | -7 | 25 | B H T T H B |
19 | Recreativo Huelva | 22 | 5 | 9 | 8 | 22 | 28 | -6 | 24 | B B H T H B |
20 | CF Intercity | 22 | 3 | 8 | 11 | 21 | 32 | -11 | 17 | H H B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation