Kết quả Sepahan vs Zob Ahan, 18h30 ngày 21/02
Kết quả Sepahan vs Zob Ahan
Đối đầu Sepahan vs Zob Ahan
Phong độ Sepahan gần đây
Phong độ Zob Ahan gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 21/02/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.02+1.25
0.80O 2
0.81U 2
0.991
1.42X
3.802
6.50Hiệp 1-0.5
1.03+0.5
0.81O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sepahan vs Zob Ahan
-
Sân vận động: Foolad Shahr Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Iran 2024-2025 » vòng 20
-
Sepahan vs Zob Ahan: Diễn biến chính
-
16'Aboubakar Kamara (Assist:Mohammadmehdi Mohebi)
nbsp;
1-0 -
38'1-0Majid Aliyari
-
48'1-1
nbsp;Sobhan Khaghani (Assist:Majid Aliyari)
-
51'Steven Nzonzi1-1
-
71'Javad Aghaeipour
nbsp;
2-1 -
77'Reza Asadi
nbsp;
3-1 -
85'Mehdi Limouchi (Assist:Mohammadmehdi Mohebi)
nbsp;
4-1
- BXH VĐQG Iran
- BXH bóng đá Iran mới nhất
-
Sepahan vs Zob Ahan: Số liệu thống kê
-
SepahanZob Ahan
-
1Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
4Tổng cú sút1
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
nbsp;nbsp;
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
nbsp;nbsp;
-
78Pha tấn công61
-
nbsp;nbsp;
-
52Tấn công nguy hiểm62
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Iran 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tractor S.C. | 21 | 14 | 3 | 4 | 35 | 10 | 25 | 45 | T B T T T H |
2 | Sepahan | 22 | 12 | 9 | 1 | 36 | 15 | 21 | 45 | T H H T H H |
3 | Persepolis | 22 | 13 | 5 | 4 | 30 | 14 | 16 | 44 | T H T H T T |
4 | Foolad Khozestan | 21 | 11 | 5 | 5 | 26 | 22 | 4 | 38 | T T H B T B |
5 | Gol Gohar FC | 22 | 9 | 8 | 5 | 16 | 9 | 7 | 35 | H T B H T T |
6 | Aluminium Arak | 22 | 6 | 10 | 6 | 24 | 20 | 4 | 28 | T H B H B T |
7 | Malavan | 22 | 7 | 6 | 9 | 21 | 22 | -1 | 27 | H B H T T T |
8 | Zob Ahan | 22 | 6 | 9 | 7 | 19 | 21 | -2 | 27 | H H B B T B |
9 | Chadormalou Ardakan | 22 | 7 | 6 | 9 | 17 | 20 | -3 | 27 | H T H T B B |
10 | Esteghlal Tehran | 21 | 6 | 8 | 7 | 18 | 21 | -3 | 26 | B H T H T B |
11 | Esteghlal Khozestan | 22 | 5 | 9 | 8 | 14 | 23 | -9 | 24 | H B T B B H |
12 | Kheybar Khorramabad | 22 | 6 | 5 | 11 | 19 | 25 | -6 | 23 | B H T B T B |
13 | Nassaji Mazandaran | 22 | 4 | 10 | 8 | 12 | 16 | -4 | 22 | B B H B T B |
14 | Mes Rafsanjan | 22 | 5 | 7 | 10 | 19 | 29 | -10 | 22 | B H H H T B |
15 | Shams Azar Qazvin | 22 | 5 | 6 | 11 | 15 | 27 | -12 | 21 | H H B B B T |
16 | Havadar SC | 21 | 2 | 6 | 13 | 7 | 34 | -27 | 12 | B H B T B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation