Kết quả Sigma Olomouc vs Slavia Praha, 21h30 ngày 08/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 18

  • Sigma Olomouc vs Slavia Praha: Diễn biến chính

  • 32'
    Jakub Elbel (Assist:Filip Zorvan) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    Yunusa Owolabi Muritala nbsp;
    Jan Fiala nbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Tomas Chory
    nbsp;Dominik Pech
  • 46'
    Filip Slavicek nbsp;
    Jan Kral nbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Lukas Provod
    nbsp;Ondrej Lingr
  • 47'
    1-0
    Igoh Ogbu
  • 61'
    1-0
    nbsp;Matej Jurasek
    nbsp;Igoh Ogbu
  • 71'
    Juraj Chvatal nbsp;
    Jan Navratil nbsp;
    1-0
  • 78'
    1-0
    nbsp;Ivan Schranz
    nbsp;David Doudera
  • 79'
    1-1
    goalnbsp;Tomas Chory (Assist:Lukas Provod)
  • 81'
    1-2
    goalnbsp;Lukas Provod (Assist:Ivan Schranz)
  • 83'
    Filip Zorvan
    1-2
  • 84'
    Jan Vodhanel nbsp;
    Jachym Sip nbsp;
    1-2
  • 85'
    1-2
    nbsp;Stepan Chaloupek
    nbsp;Mojmir Chytil
  • 90'
    1-2
    Lukas Provod
  • Sigma Olomouc vs Slavia Praha: Đội hình chính và dự bị

  • Sigma Olomouc4-2-3-1
    91
    Jan Koutny
    4
    Jakub Elbel
    21
    Jan Kral
    3
    Adam Dohnalek
    34
    Matej Hadas
    10
    Filip Zorvan
    7
    Radim Breite
    6
    Jachym Sip
    25
    Matej Mikulenka
    30
    Jan Navratil
    18
    Jan Fiala
    32
    Ondrej Lingr
    13
    Mojmir Chytil
    48
    Dominik Pech
    21
    David Doudera
    10
    Christos Zafeiris
    19
    Oscar Dorley
    12
    El Hadji Malick Diouf
    3
    Tomas Holes
    5
    Igoh Ogbu
    18
    Jan Boril
    31
    Antonin Kinsky
    Slavia Praha3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 20Juraj Chvatal
    17Dele Israel
    28Michal Leibl
    11Yunusa Owolabi Muritala
    26Martin Pospisil
    15Patrik Siegl
    16Filip Slavicek
    8Jiri Spacil
    29Tadeas Stoppen
    5Adam Urica
    77Jan Vodhanel
    Stepan Chaloupek 2
    Tomas Chory 25
    Daniel Fila 11
    Matej Jurasek 35
    Ales Mandous 24
    Simion Michez 14
    Filip Prebsl 28
    Lukas Provod 17
    Ivan Schranz 26
    David Zima 4
    Ondrej Zmrzly 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vaclav Jilek
    Jindrich Trpisovsky
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Sigma Olomouc vs Slavia Praha: Số liệu thống kê

  • Sigma Olomouc
    Slavia Praha
  • 0
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33%
    Kiểm soát bóng
    67%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    67%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 239
    Số đường chuyền
    482
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83
    Pha tấn công
    106
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    86
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 20 17 2 1 42 7 35 53 T T T T B T
2 FC Viktoria Plzen 19 13 4 2 38 15 23 43 T T T H T T
3 Sparta Praha 20 12 4 4 37 22 15 40 H H T T T T
4 Banik Ostrava 20 12 3 5 33 20 13 39 B T B T T T
5 Baumit Jablonec 20 9 3 8 31 17 14 30 T B T T B B
6 Mlada Boleslav 20 7 7 6 31 23 8 28 H T T T B B
7 Hradec Kralove 20 8 4 8 20 17 3 28 B B T B T T
8 Sigma Olomouc 19 7 5 7 28 30 -2 26 B T B H B T
9 Bohemians 1905 20 6 7 7 25 30 -5 25 T H B B H T
10 Synot Slovacko 20 6 7 7 18 28 -10 25 B H T H B B
11 Slovan Liberec 20 6 6 8 28 23 5 24 T B B T H B
12 MFK Karvina 20 6 6 8 24 33 -9 24 T B B B H H
13 Teplice 20 6 4 10 24 32 -8 22 H T H B T H
14 Pardubice 20 3 6 11 17 29 -12 15 B H H H H B
15 Dukla Prague 20 3 4 13 15 36 -21 13 B H B B B H
16 Dynamo Ceske Budejovice 20 0 4 16 7 56 -49 4 B H B B B H

Title Play-offs Relegation Play-offs