Kết quả Sigma Olomouc vs Synot Slovacko, 23h00 ngày 27/11
Kết quả Sigma Olomouc vs Synot Slovacko
Đối đầu Sigma Olomouc vs Synot Slovacko
Phong độ Sigma Olomouc gần đây
Phong độ Synot Slovacko gần đây
-
Thứ tư, Ngày 27/11/202423:00
-
Sigma Olomouc 22Synot Slovacko 2 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.88O 2.25
0.82U 2.25
0.981
2.05X
3.102
3.20Hiệp 1+0
0.67-0
1.20O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sigma Olomouc vs Synot Slovacko
-
Sân vận động: Andruv stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 15
-
Sigma Olomouc vs Synot Slovacko: Diễn biến chính
-
40'0-1nbsp;Michal Kohut (Assist:Marek Havlik)
-
45'Filip Zorvan0-1
-
45'0-1Matyas Kozak
-
46'Dele Israel nbsp;
Stepan Langer nbsp;0-1 -
51'Jan Navratil0-1
-
66'Matej Mikulenka nbsp;
Jan Navratil nbsp;0-1 -
66'Jan Fiala nbsp;
Jachym Sip nbsp;0-1 -
66'0-1nbsp;Pavel Juroska
nbsp;Vlasiy Sinyavskiy -
68'Jan Kliment nbsp;1-1
-
71'1-1Matyas Kozak
-
81'1-1nbsp;Stanislav Hofmann
nbsp;Filip Vasko -
82'Yunusa Owolabi Muritala nbsp;
Dele Israel nbsp;1-1 -
83'Jakub Pokorny (Assist:Filip Zorvan) nbsp;2-1
-
85'2-1Merchas Doski
-
88'2-1nbsp;Kim Seung-Bin
nbsp;Patrik Blahut -
88'2-1nbsp;Filip Soucek
nbsp;Jakub Kristan -
90'Jiri Spacil nbsp;
Filip Zorvan nbsp;2-1
-
Sigma Olomouc vs Synot Slovacko: Đội hình chính và dự bị
-
Sigma Olomouc4-2-3-191Jan Koutny13Jiri Slama21Jan Kral38Jakub Pokorny34Matej Hadas37Stepan Langer7Radim Breite6Jachym Sip10Filip Zorvan30Jan Navratil9Jan Kliment17Matyas Kozak15Patrik Blahut13Michal Kohut99Vlasiy Sinyavskiy19Jakub Kristan20Marek Havlik2Gigli Ndefe5Filip Vasko35Ondrej Kukucka14Merchas Doski29Milan Heca
- Đội hình dự bị
-
20Juraj Chvatal3Adam Dohnalek18Jan Fiala17Dele Israel28Michal Leibl25Matej Mikulenka11Yunusa Owolabi Muritala16Filip Slavicek8Jiri Spacil29Tadeas Stoppen77Jan VodhanelDyjan Carlos De Azevedo 7Tomas Brecka 4Rigino Cicilia 22Tomas Frystak 30Stanislav Hofmann 6Pavel Juroska 24Kim Seung-Bin 18Michal Krmencik 21Milan Petrzela 11Filip Soucek 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vaclav JilekMartin Svedik
- BXH VĐQG Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Sigma Olomouc vs Synot Slovacko: Số liệu thống kê
-
Sigma OlomoucSynot Slovacko
-
7Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ2
-
nbsp;nbsp;
-
20Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
nbsp;nbsp;
-
465Số đường chuyền333
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua10
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
2Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
92Pha tấn công80
-
nbsp;nbsp;
-
73Tấn công nguy hiểm43
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 19 | 16 | 2 | 1 | 41 | 7 | 34 | 50 | T T T T T B |
2 | FC Viktoria Plzen | 19 | 13 | 4 | 2 | 38 | 15 | 23 | 43 | T T T H T T |
3 | Sparta Praha | 20 | 12 | 4 | 4 | 37 | 22 | 15 | 40 | H H T T T T |
4 | Banik Ostrava | 20 | 12 | 3 | 5 | 33 | 20 | 13 | 39 | B T B T T T |
5 | Baumit Jablonec | 20 | 9 | 3 | 8 | 31 | 17 | 14 | 30 | T B T T B B |
6 | Mlada Boleslav | 19 | 7 | 7 | 5 | 31 | 22 | 9 | 28 | H H T T T B |
7 | Hradec Kralove | 20 | 8 | 4 | 8 | 20 | 17 | 3 | 28 | B B T B T T |
8 | Sigma Olomouc | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 30 | -2 | 26 | B T B H B T |
9 | Bohemians 1905 | 20 | 6 | 7 | 7 | 25 | 30 | -5 | 25 | T H B B H T |
10 | Synot Slovacko | 20 | 6 | 7 | 7 | 18 | 28 | -10 | 25 | B H T H B B |
11 | Slovan Liberec | 20 | 6 | 6 | 8 | 28 | 23 | 5 | 24 | T B B T H B |
12 | MFK Karvina | 20 | 6 | 6 | 8 | 24 | 33 | -9 | 24 | T B B B H H |
13 | Teplice | 20 | 6 | 4 | 10 | 24 | 32 | -8 | 22 | H T H B T H |
14 | Pardubice | 20 | 3 | 6 | 11 | 17 | 29 | -12 | 15 | B H H H H B |
15 | Dukla Prague | 20 | 3 | 4 | 13 | 15 | 36 | -21 | 13 | B H B B B H |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 20 | 0 | 4 | 16 | 7 | 56 | -49 | 4 | B H B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs