Kết quả Sigma Olomouc vs Synot Slovacko, 23h00 ngày 27/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 15

  • Sigma Olomouc vs Synot Slovacko: Diễn biến chính

  • 40'
    0-1
    goalnbsp;Michal Kohut (Assist:Marek Havlik)
  • 45'
    Filip Zorvan
    0-1
  • 45'
    0-1
    Matyas Kozak
  • 46'
    Dele Israel nbsp;
    Stepan Langer nbsp;
    0-1
  • 51'
    Jan Navratil
    0-1
  • 66'
    Matej Mikulenka nbsp;
    Jan Navratil nbsp;
    0-1
  • 66'
    Jan Fiala nbsp;
    Jachym Sip nbsp;
    0-1
  • 66'
    0-1
    nbsp;Pavel Juroska
    nbsp;Vlasiy Sinyavskiy
  • 68'
    Jan Kliment goalnbsp;
    1-1
  • 71'
    1-1
    Matyas Kozak
  • 81'
    1-1
    nbsp;Stanislav Hofmann
    nbsp;Filip Vasko
  • 82'
    Yunusa Owolabi Muritala nbsp;
    Dele Israel nbsp;
    1-1
  • 83'
    Jakub Pokorny (Assist:Filip Zorvan) goalnbsp;
    2-1
  • 85'
    2-1
    Merchas Doski
  • 88'
    2-1
    nbsp;Kim Seung-Bin
    nbsp;Patrik Blahut
  • 88'
    2-1
    nbsp;Filip Soucek
    nbsp;Jakub Kristan
  • 90'
    Jiri Spacil nbsp;
    Filip Zorvan nbsp;
    2-1
  • Sigma Olomouc vs Synot Slovacko: Đội hình chính và dự bị

  • Sigma Olomouc4-2-3-1
    91
    Jan Koutny
    13
    Jiri Slama
    21
    Jan Kral
    38
    Jakub Pokorny
    34
    Matej Hadas
    37
    Stepan Langer
    7
    Radim Breite
    6
    Jachym Sip
    10
    Filip Zorvan
    30
    Jan Navratil
    9
    Jan Kliment
    17
    Matyas Kozak
    15
    Patrik Blahut
    13
    Michal Kohut
    99
    Vlasiy Sinyavskiy
    19
    Jakub Kristan
    20
    Marek Havlik
    2
    Gigli Ndefe
    5
    Filip Vasko
    35
    Ondrej Kukucka
    14
    Merchas Doski
    29
    Milan Heca
    Synot Slovacko4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Juraj Chvatal
    3Adam Dohnalek
    18Jan Fiala
    17Dele Israel
    28Michal Leibl
    25Matej Mikulenka
    11Yunusa Owolabi Muritala
    16Filip Slavicek
    8Jiri Spacil
    29Tadeas Stoppen
    77Jan Vodhanel
    Dyjan Carlos De Azevedo 7
    Tomas Brecka 4
    Rigino Cicilia 22
    Tomas Frystak 30
    Stanislav Hofmann 6
    Pavel Juroska 24
    Kim Seung-Bin 18
    Michal Krmencik 21
    Milan Petrzela 11
    Filip Soucek 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vaclav Jilek
    Martin Svedik
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Sigma Olomouc vs Synot Slovacko: Số liệu thống kê

  • Sigma Olomouc
    Synot Slovacko
  • 7
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 465
    Số đường chuyền
    333
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 92
    Pha tấn công
    80
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73
    Tấn công nguy hiểm
    43
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 19 16 2 1 41 7 34 50 T T T T T B
2 FC Viktoria Plzen 19 13 4 2 38 15 23 43 T T T H T T
3 Sparta Praha 20 12 4 4 37 22 15 40 H H T T T T
4 Banik Ostrava 20 12 3 5 33 20 13 39 B T B T T T
5 Baumit Jablonec 20 9 3 8 31 17 14 30 T B T T B B
6 Mlada Boleslav 19 7 7 5 31 22 9 28 H H T T T B
7 Hradec Kralove 20 8 4 8 20 17 3 28 B B T B T T
8 Sigma Olomouc 19 7 5 7 28 30 -2 26 B T B H B T
9 Bohemians 1905 20 6 7 7 25 30 -5 25 T H B B H T
10 Synot Slovacko 20 6 7 7 18 28 -10 25 B H T H B B
11 Slovan Liberec 20 6 6 8 28 23 5 24 T B B T H B
12 MFK Karvina 20 6 6 8 24 33 -9 24 T B B B H H
13 Teplice 20 6 4 10 24 32 -8 22 H T H B T H
14 Pardubice 20 3 6 11 17 29 -12 15 B H H H H B
15 Dukla Prague 20 3 4 13 15 36 -21 13 B H B B B H
16 Dynamo Ceske Budejovice 20 0 4 16 7 56 -49 4 B H B B B H

Title Play-offs Relegation Play-offs