Kết quả Slovan Liberec vs Banik Ostrava, 22h00 ngày 01/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 20

  • Slovan Liberec vs Banik Ostrava: Diễn biến chính

  • 1'
    0-1
    goalnbsp;Ewerton Paixao Da Silva (Assist:Erik Prekop)
  • 5'
    Jan Mikula
    0-1
  • 23'
    Simon Gabriel nbsp;
    Dominik Masek nbsp;
    0-1
  • 45'
    0-1
    Patrick Kpozo Goal Disallowed
  • 50'
    0-1
    Tomas Rigo
  • 68'
    Marek Icha nbsp;
    Josef Kozeluh nbsp;
    0-1
  • 68'
    Lubomir Tupta nbsp;
    Benjamin Nyarko nbsp;
    0-1
  • 68'
    0-1
    nbsp;Filip Kubala
    nbsp;Erik Prekop
  • 68'
    0-1
    nbsp;Tomas Zlatohlavek
    nbsp;Ewerton Paixao Da Silva
  • 76'
    0-1
    nbsp;Alexander Munksgaard
    nbsp;Michal Kohut
  • 79'
    Lukas Masopust
    0-1
  • 79'
    Christian Frydek nbsp;
    Lukas Masopust nbsp;
    0-1
  • 79'
    Matej Strnad nbsp;
    Denis Visinsky nbsp;
    0-1
  • 81'
    0-1
    Patrick Kpozo
  • 90'
    0-1
    Tomas Zlatohlavek
  • 90'
    Ivan Varfolomeev
    0-1
  • 90'
    0-1
    nbsp;David Latal
    nbsp;David Buchta
  • Slovan Liberec vs Banik Ostrava: Đội hình chính và dự bị

  • Slovan Liberec3-4-3
    40
    Tomas Koubek
    3
    Jan Mikula
    2
    Dominik Plechaty
    26
    Lukas Masopust
    29
    Dominik Masek
    19
    Michal Hlavaty
    6
    Ivan Varfolomeev
    18
    Josef Kozeluh
    5
    Denis Visinsky
    28
    Benjamin Nyarko
    25
    Abubakar Ghali
    21
    Michal Kohut
    33
    Erik Prekop
    32
    Ewerton Paixao Da Silva
    9
    David Buchta
    5
    Jiri Boula
    12
    Tomas Rigo
    15
    Patrick Kpozo
    17
    Michal Frydrych
    37
    Matej Chalus
    7
    Karel Pojezny
    30
    Dominik Holec
    Banik Ostrava3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 24Patrik Dulay
    11Christian Frydek
    32Simon Gabriel
    8Marek Icha
    1Ivan Krajcirik
    7Michael Rabusic
    4Martin Ryzek
    14Matej Strnad
    10Lubomir Tupta
    Samuel Grygar 13
    Jan Juroska 24
    Georgios Kornezos 99
    Filip Kubala 28
    David Latal 11
    David Lischka 19
    Alexander Munksgaard 31
    Dennis Owusu 25
    Matus Rusnak 66
    Jakub Trefil 35
    Tomas Zlatohlavek 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Lubos Kozel
    Pavel Hapal
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Slovan Liberec vs Banik Ostrava: Số liệu thống kê

  • Slovan Liberec
    Banik Ostrava
  • 5
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Tổng cú sút
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 294
    Số đường chuyền
    503
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72
    Pha tấn công
    74
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    63
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 19 16 2 1 41 7 34 50 T T T T T B
2 FC Viktoria Plzen 19 13 4 2 38 15 23 43 T T T H T T
3 Sparta Praha 20 12 4 4 37 22 15 40 H H T T T T
4 Banik Ostrava 20 12 3 5 33 20 13 39 B T B T T T
5 Baumit Jablonec 20 9 3 8 31 17 14 30 T B T T B B
6 Mlada Boleslav 19 7 7 5 31 22 9 28 H H T T T B
7 Hradec Kralove 20 8 4 8 20 17 3 28 B B T B T T
8 Sigma Olomouc 19 7 5 7 28 30 -2 26 B T B H B T
9 Bohemians 1905 20 6 7 7 25 30 -5 25 T H B B H T
10 Synot Slovacko 20 6 7 7 18 28 -10 25 B H T H B B
11 Slovan Liberec 20 6 6 8 28 23 5 24 T B B T H B
12 MFK Karvina 20 6 6 8 24 33 -9 24 T B B B H H
13 Teplice 20 6 4 10 24 32 -8 22 H T H B T H
14 Pardubice 20 3 6 11 17 29 -12 15 B H H H H B
15 Dukla Prague 20 3 4 13 15 36 -21 13 B H B B B H
16 Dynamo Ceske Budejovice 20 0 4 16 7 56 -49 4 B H B B B H

Title Play-offs Relegation Play-offs