Kết quả Slovan Liberec vs Banik Ostrava, 22h00 ngày 01/02
Kết quả Slovan Liberec vs Banik Ostrava
Phong độ Slovan Liberec gần đây
Phong độ Banik Ostrava gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202522:00
-
Slovan Liberec 2 10Banik Ostrava 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.88O 2.5
0.75U 2.5
0.951
2.60X
3.402
2.45Hiệp 1+0
0.96-0
0.88O 1
0.74U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Slovan Liberec vs Banik Ostrava
-
Sân vận động: Stadion you nice Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 20
-
Slovan Liberec vs Banik Ostrava: Diễn biến chính
-
1'0-1nbsp;Ewerton Paixao Da Silva (Assist:Erik Prekop)
-
5'Jan Mikula0-1
-
23'Simon Gabriel nbsp;
Dominik Masek nbsp;0-1 -
45'0-1Patrick Kpozo Goal Disallowed
-
50'0-1Tomas Rigo
-
68'Marek Icha nbsp;
Josef Kozeluh nbsp;0-1 -
68'Lubomir Tupta nbsp;
Benjamin Nyarko nbsp;0-1 -
68'0-1nbsp;Filip Kubala
nbsp;Erik Prekop -
68'0-1nbsp;Tomas Zlatohlavek
nbsp;Ewerton Paixao Da Silva -
76'0-1nbsp;Alexander Munksgaard
nbsp;Michal Kohut -
79'Lukas Masopust0-1
-
79'Christian Frydek nbsp;
Lukas Masopust nbsp;0-1 -
79'Matej Strnad nbsp;
Denis Visinsky nbsp;0-1 -
81'0-1Patrick Kpozo
-
90'0-1Tomas Zlatohlavek
-
90'Ivan Varfolomeev0-1
-
90'0-1nbsp;David Latal
nbsp;David Buchta
-
Slovan Liberec vs Banik Ostrava: Đội hình chính và dự bị
-
Slovan Liberec3-4-340Tomas Koubek3Jan Mikula2Dominik Plechaty26Lukas Masopust29Dominik Masek19Michal Hlavaty6Ivan Varfolomeev18Josef Kozeluh5Denis Visinsky28Benjamin Nyarko25Abubakar Ghali21Michal Kohut33Erik Prekop32Ewerton Paixao Da Silva9David Buchta5Jiri Boula12Tomas Rigo15Patrick Kpozo17Michal Frydrych37Matej Chalus7Karel Pojezny30Dominik Holec
- Đội hình dự bị
-
24Patrik Dulay11Christian Frydek32Simon Gabriel8Marek Icha1Ivan Krajcirik7Michael Rabusic4Martin Ryzek14Matej Strnad10Lubomir TuptaSamuel Grygar 13Jan Juroska 24Georgios Kornezos 99Filip Kubala 28David Latal 11David Lischka 19Alexander Munksgaard 31Dennis Owusu 25Matus Rusnak 66Jakub Trefil 35Tomas Zlatohlavek 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Lubos KozelPavel Hapal
- BXH VĐQG Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Slovan Liberec vs Banik Ostrava: Số liệu thống kê
-
Slovan LiberecBanik Ostrava
-
5Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
4Tổng cú sút21
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn10
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài11
-
nbsp;nbsp;
-
18Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
294Số đường chuyền503
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi18
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
9Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
72Pha tấn công74
-
nbsp;nbsp;
-
41Tấn công nguy hiểm63
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 19 | 16 | 2 | 1 | 41 | 7 | 34 | 50 | T T T T T B |
2 | FC Viktoria Plzen | 19 | 13 | 4 | 2 | 38 | 15 | 23 | 43 | T T T H T T |
3 | Sparta Praha | 20 | 12 | 4 | 4 | 37 | 22 | 15 | 40 | H H T T T T |
4 | Banik Ostrava | 20 | 12 | 3 | 5 | 33 | 20 | 13 | 39 | B T B T T T |
5 | Baumit Jablonec | 20 | 9 | 3 | 8 | 31 | 17 | 14 | 30 | T B T T B B |
6 | Mlada Boleslav | 19 | 7 | 7 | 5 | 31 | 22 | 9 | 28 | H H T T T B |
7 | Hradec Kralove | 20 | 8 | 4 | 8 | 20 | 17 | 3 | 28 | B B T B T T |
8 | Sigma Olomouc | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 30 | -2 | 26 | B T B H B T |
9 | Bohemians 1905 | 20 | 6 | 7 | 7 | 25 | 30 | -5 | 25 | T H B B H T |
10 | Synot Slovacko | 20 | 6 | 7 | 7 | 18 | 28 | -10 | 25 | B H T H B B |
11 | Slovan Liberec | 20 | 6 | 6 | 8 | 28 | 23 | 5 | 24 | T B B T H B |
12 | MFK Karvina | 20 | 6 | 6 | 8 | 24 | 33 | -9 | 24 | T B B B H H |
13 | Teplice | 20 | 6 | 4 | 10 | 24 | 32 | -8 | 22 | H T H B T H |
14 | Pardubice | 20 | 3 | 6 | 11 | 17 | 29 | -12 | 15 | B H H H H B |
15 | Dukla Prague | 20 | 3 | 4 | 13 | 15 | 36 | -21 | 13 | B H B B B H |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 20 | 0 | 4 | 16 | 7 | 56 | -49 | 4 | B H B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs