Kết quả Sparta Praha vs Bohemians 1905, 01h00 ngày 08/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 18

  • Sparta Praha vs Bohemians 1905: Diễn biến chính

  • 30'
    0-0
    Robert Hruby
  • 60'
    Markus Solbakken nbsp;
    Qazim Laci nbsp;
    0-0
  • 60'
    Victor Olatunji nbsp;
    Veljko Birmancevic nbsp;
    0-0
  • 60'
    Matej Rynes nbsp;
    Jaroslav Zeleny nbsp;
    0-0
  • 63'
    0-0
    nbsp;Vladimir Zeman
    nbsp;Dominik Plestil
  • 67'
    0-0
    Jan Vondra
  • 70'
    0-0
    nbsp;Abdulla Yusuf Helal
    nbsp;Adam Janos
  • 70'
    0-0
    nbsp;Jan Kovarik
    nbsp;Jan Shejbal
  • 70'
    Tomas Wiesner nbsp;
    Martin Suchomel nbsp;
    0-0
  • 70'
    Martin Vitik
    0-0
  • 74'
    Markus Solbakken (Assist:Lukas Sadilek) goalnbsp;
    1-0
  • 85'
    Ermal Krasniqi nbsp;
    Albion Rrahmani nbsp;
    1-0
  • 87'
    1-0
    nbsp;Vojtech Novak
    nbsp;Robert Hruby
  • 87'
    1-0
    nbsp;Martin Dostal
    nbsp;Denis Vala
  • Sparta Praha vs Bohemians 1905: Đội hình chính và dự bị

  • Sparta Praha3-4-1-2
    1
    Peter Vindahl Jensen
    25
    Asger Sorensen
    27
    Filip Panak
    41
    Martin Vitik
    30
    Jaroslav Zeleny
    18
    Lukas Sadilek
    6
    Kaan Kairinen
    2
    Martin Suchomel
    20
    Qazim Laci
    10
    Albion Rrahmani
    14
    Veljko Birmancevic
    24
    Dominik Plestil
    20
    Vaclav Drchal
    2
    Jan Shejbal
    88
    Robert Hruby
    8
    Adam Janos
    42
    Vojtech Smrz
    18
    Denis Vala
    22
    Jan Vondra
    34
    Antonin Krapka
    3
    Matej Kadlec
    23
    Tomas Fruhwald
    Bohemians 19054-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 33Elias Cobbaut
    29Ermal Krasniqi
    7Victor Olatunji
    8David Pavelka
    54Lukas Penxa
    21Jakub Pesek
    5Mathias Ross Jensen
    32Matej Rynes
    4Markus Solbakken
    44Jakub Surovcik
    28Tomas Wiesner
    Simon Cerny 70
    Martin Dostal 16
    Darek Farkas 66
    Josef Jindrisek 4
    Jan Kovarik 19
    Vojtech Novak 11
    Michal Reichl 12
    Abdulla Yusuf Helal 9
    Vladimir Zeman 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Brian Priske
    Jaroslav Vesely
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Sparta Praha vs Bohemians 1905: Số liệu thống kê

  • Sparta Praha
    Bohemians 1905
  • 9
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 370
    Số đường chuyền
    259
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88
    Pha tấn công
    116
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85
    Tấn công nguy hiểm
    78
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 19 16 2 1 41 7 34 50 T T T T T B
2 FC Viktoria Plzen 19 13 4 2 38 15 23 43 T T T H T T
3 Sparta Praha 20 12 4 4 37 22 15 40 H H T T T T
4 Banik Ostrava 20 12 3 5 33 20 13 39 B T B T T T
5 Baumit Jablonec 20 9 3 8 31 17 14 30 T B T T B B
6 Mlada Boleslav 19 7 7 5 31 22 9 28 H H T T T B
7 Hradec Kralove 20 8 4 8 20 17 3 28 B B T B T T
8 Sigma Olomouc 19 7 5 7 28 30 -2 26 B T B H B T
9 Bohemians 1905 20 6 7 7 25 30 -5 25 T H B B H T
10 Synot Slovacko 20 6 7 7 18 28 -10 25 B H T H B B
11 Slovan Liberec 20 6 6 8 28 23 5 24 T B B T H B
12 MFK Karvina 20 6 6 8 24 33 -9 24 T B B B H H
13 Teplice 20 6 4 10 24 32 -8 22 H T H B T H
14 Pardubice 20 3 6 11 17 29 -12 15 B H H H H B
15 Dukla Prague 20 3 4 13 15 36 -21 13 B H B B B H
16 Dynamo Ceske Budejovice 20 0 4 16 7 56 -49 4 B H B B B H

Title Play-offs Relegation Play-offs