Kết quả St Ives Town vs Bishop's Stortford, 21h00 ngày 19/04
Kết quả St Ives Town vs Bishop's Stortford
Phong độ St Ives Town gần đây
Phong độ Bishop's Stortford gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202521:00
Xem Live
-
Chưa bắt đầuVòng đấu: Vòng 40Mùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu St Ives Town vs Bishop's Stortford
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
VĐQG Anh (Phía Nam) 2024-2025 » vòng 40
-
St Ives Town vs Bishop's Stortford: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Anh (Phía Nam)
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
St Ives Town vs Bishop's Stortford: Số liệu thống kê
-
St Ives TownBishop's Stortford
BXH VĐQG Anh (Phía Nam) 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bedford Town | 34 | 19 | 5 | 10 | 62 | 52 | 10 | 62 | T B T T T T |
2 | Kettering Town | 33 | 18 | 6 | 9 | 62 | 38 | 24 | 60 | T B H T T B |
3 | Halesowen Town | 34 | 18 | 6 | 10 | 53 | 40 | 13 | 60 | B H T H T T |
4 | AFC Telford United | 34 | 16 | 12 | 6 | 66 | 55 | 11 | 60 | H H T T H H |
5 | Stratford Town | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 34 | 17 | 57 | T B H T H B |
6 | Stamford | 34 | 17 | 6 | 11 | 45 | 38 | 7 | 57 | H H T H T T |
7 | Leiston FC | 33 | 15 | 9 | 9 | 47 | 43 | 4 | 54 | T H T B B T |
8 | Harborough Town | 33 | 15 | 8 | 10 | 47 | 35 | 12 | 53 | B H T T H T |
9 | Spalding United | 34 | 15 | 5 | 14 | 45 | 47 | -2 | 50 | T B B T T B |
10 | Stourbridge | 33 | 14 | 6 | 13 | 48 | 40 | 8 | 48 | T T B B B T |
11 | Royston Town | 34 | 12 | 11 | 11 | 42 | 41 | 1 | 47 | T B H H H H |
12 | Alvechurch | 31 | 13 | 5 | 13 | 37 | 32 | 5 | 44 | T H H B B T |
13 | St Ives Town | 34 | 12 | 7 | 15 | 48 | 47 | 1 | 43 | H H H H H T |
14 | Bishop's Stortford | 34 | 12 | 7 | 15 | 44 | 48 | -4 | 43 | H H T H B T |
15 | Bromsgrove Sporting FC | 32 | 12 | 5 | 15 | 40 | 43 | -3 | 41 | T B B T T H |
16 | Banbury United | 32 | 10 | 11 | 11 | 26 | 30 | -4 | 41 | T B B H H B |
17 | Redditch United | 34 | 11 | 7 | 16 | 42 | 49 | -7 | 40 | H B B H B B |
18 | Barwell | 34 | 10 | 6 | 18 | 45 | 56 | -11 | 36 | B T H B T B |
19 | Lowestoft Town | 32 | 10 | 5 | 17 | 46 | 76 | -30 | 35 | B B B T H H |
20 | Sudbury | 33 | 8 | 9 | 16 | 41 | 48 | -7 | 33 | B H H B B B |
21 | Hitchin Town | 34 | 8 | 8 | 18 | 45 | 64 | -19 | 32 | B T B H H B |
22 | Biggleswade Town | 32 | 3 | 11 | 18 | 33 | 59 | -26 | 20 | B T H B B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh