Kết quả Wolfsberger AC vs Austria Wien, 23h00 ngày 09/11
Kết quả Wolfsberger AC vs Austria Wien
Đối đầu Wolfsberger AC vs Austria Wien
Phong độ Wolfsberger AC gần đây
Phong độ Austria Wien gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202423:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.96-0
0.94O 2.75
0.88U 2.75
0.791
2.44X
3.502
2.55Hiệp 1+0
0.95-0
0.91O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wolfsberger AC vs Austria Wien
-
Sân vận động: Lavanttal Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Áo 2024-2025 » vòng 13
-
Wolfsberger AC vs Austria Wien: Diễn biến chính
-
46'0-0Abubakr Barry
-
55'0-0Galvao Lucas C. Souza
-
61'0-1
nbsp;Maurice Malone (Assist:Dominik Fitz)
-
87'0-1Manfred Fischer
- BXH VĐQG Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
Wolfsberger AC vs Austria Wien: Số liệu thống kê
-
Wolfsberger ACAustria Wien
-
9Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
19Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
nbsp;nbsp;
-
536Số đường chuyền376
-
nbsp;nbsp;
-
74%Chuyền chính xác69%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi19
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
7Rê bóng thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
40Ném biên19
-
nbsp;nbsp;
-
2Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách18
-
nbsp;nbsp;
-
40Long pass20
-
nbsp;nbsp;
-
145Pha tấn công81
-
nbsp;nbsp;
-
61Tấn công nguy hiểm22
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 17 | 11 | 4 | 2 | 42 | 18 | 24 | 37 | H T T H T H |
2 | Austria Wien | 17 | 10 | 4 | 3 | 28 | 16 | 12 | 34 | T T T T T H |
3 | Wolfsberger AC | 17 | 9 | 2 | 6 | 34 | 24 | 10 | 29 | B B T T T T |
4 | Rapid Wien | 17 | 7 | 7 | 3 | 21 | 18 | 3 | 28 | H T H B H B |
5 | Red Bull Salzburg | 16 | 7 | 5 | 4 | 26 | 19 | 7 | 26 | B B H T H T |
6 | FC Blau Weiss Linz | 16 | 7 | 2 | 7 | 20 | 21 | -1 | 23 | B B T B T T |
7 | LASK Linz | 16 | 6 | 2 | 8 | 24 | 26 | -2 | 20 | B H T T B B |
8 | TSV Hartberg | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 22 | -2 | 20 | H B B H B T |
9 | WSG Swarovski Tirol | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 21 | -7 | 16 | B T B H T B |
10 | Grazer AK | 17 | 3 | 6 | 8 | 23 | 34 | -11 | 15 | H T T B B T |
11 | SK Austria Klagenfurt | 16 | 4 | 3 | 9 | 14 | 35 | -21 | 15 | T B B B B B |
12 | Rheindorf Altach | 17 | 2 | 4 | 11 | 14 | 26 | -12 | 10 | B B B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs