Kết quả Haugesund vs Moss, 20h30 ngày 08/12
Kết quả Haugesund vs Moss
Đối đầu Haugesund vs Moss
Phong độ Haugesund gần đây
Phong độ Moss gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202420:30
-
Haugesund 12Moss 2 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.90O 2.5
1.37U 2.5
0.531
1.95X
2.872
3.80Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.78O 0.75
0.76U 0.75
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Haugesund vs Moss
-
Sân vận động: Haugesund stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Na Uy 2024 » vòng
-
Haugesund vs Moss: Diễn biến chính
-
24'Alexander Hapnes(OW)1-0
-
34'Sondre Liseth (Assist:Sebastian Tounekti) nbsp;2-0
-
46'2-0nbsp;Marius Andresen
nbsp;Aksel Baran Potur -
46'2-0nbsp;Hakon Vold Krohg
nbsp;Marius Cassidy -
46'2-0nbsp;Noah Alexandersson
nbsp;Blerton Isufi -
60'Martin Samuelsen nbsp;
Sory Diarra nbsp;2-0 -
60'Mathias Sauer nbsp;
Sander Innvaer nbsp;2-0 -
75'Ludviksson Anton nbsp;
Morten Agnes Konradsen nbsp;2-0 -
75'Troy Nyhammer nbsp;
Sondre Liseth nbsp;2-0 -
77'2-0nbsp;Mankoka Afonso
nbsp;Noah Alexandersson -
78'2-0Kristoffer Lassen Harrison
-
81'2-0nbsp;Joao Barros
nbsp;Saadiq Faisal Elmi -
83'Mikkel Fischer nbsp;
Sebastian Tounekti nbsp;2-0 -
89'2-0Kristoffer Lassen Harrison
-
90'Troy Nyhammer2-0
-
90'2-0Marius Andresen
-
Haugesund vs Moss: Đội hình chính và dự bị
-
Haugesund4-2-3-11Egil Selvik3Oscar Krusnell4Anders Baertelsen6Ulrik Fredriksen38Vegard Solheim8Morten Agnes Konradsen77Parfait Bizoza11Sebastian Tounekti9Sondre Liseth37Sander Innvaer29Sory Diarra11Thomas Klemetsen Jakobsen10Bo Asulv Hegland9Sebastian Pedersen20Aksel Baran Potur6Alexander Hapnes26Blerton Isufi13Marius Cassidy31Kristoffer Lassen Harrison5Ilir Kukleci18Saadiq Faisal Elmi1Mathias Ranmarks
- Đội hình dự bị
-
42Anders Bondhus10Emir Derviskadic31Einar Fauskanger5Mikkel Fischer13Ludviksson Anton24Troy Nyhammer14Martin Samuelsen7Mathias Sauer20Ismael SeoneMankoka Afonso 49Noah Alexandersson 23Marius Andresen 2Joao Barros 24Tim Bjorkstrom 4Katoto Michee Mayonga 29Laurent Jacques Mendy 17Jarik Sundling 12Hakon Vold Krohg 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sancheev ManoharanThomas Myhre
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Haugesund vs Moss: Số liệu thống kê
-
HaugesundMoss
-
3Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
nbsp;nbsp;
-
383Số đường chuyền446
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
6Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách13
-
nbsp;nbsp;
-
116Pha tấn công108
-
nbsp;nbsp;
-
57Tấn công nguy hiểm48
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 30 | 18 | 8 | 4 | 71 | 31 | 40 | 62 | H B H H T T |
2 | Brann | 30 | 17 | 8 | 5 | 55 | 33 | 22 | 59 | T T T T B H |
3 | Viking | 30 | 16 | 9 | 5 | 61 | 39 | 22 | 57 | H T T T T H |
4 | Rosenborg | 30 | 16 | 5 | 9 | 52 | 39 | 13 | 53 | B T T T H T |
5 | Molde | 30 | 15 | 7 | 8 | 64 | 36 | 28 | 52 | B T H H T B |
6 | Fredrikstad | 30 | 14 | 9 | 7 | 39 | 35 | 4 | 51 | T B H H T T |
7 | Stromsgodset | 30 | 10 | 8 | 12 | 32 | 40 | -8 | 38 | H T B T B T |
8 | KFUM Oslo | 30 | 9 | 10 | 11 | 35 | 36 | -1 | 37 | H B B B B T |
9 | Sarpsborg 08 | 30 | 10 | 7 | 13 | 43 | 55 | -12 | 37 | T B T H H T |
10 | Sandefjord | 30 | 9 | 7 | 14 | 41 | 46 | -5 | 34 | T T B T T B |
11 | Kristiansund BK | 30 | 8 | 10 | 12 | 32 | 45 | -13 | 34 | H B H B T B |
12 | Ham-Kam | 30 | 8 | 9 | 13 | 34 | 39 | -5 | 33 | B T H B B B |
13 | Tromso IL | 30 | 9 | 6 | 15 | 34 | 44 | -10 | 33 | H B H B T B |
14 | Haugesund | 30 | 9 | 6 | 15 | 29 | 46 | -17 | 33 | H B T T B T |
15 | Lillestrom | 30 | 7 | 3 | 20 | 33 | 63 | -30 | 24 | B T B B B B |
16 | Odd Grenland | 30 | 5 | 8 | 17 | 26 | 54 | -28 | 23 | H B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation