Kết quả Kristiansund BK vs Stromsgodset, 22h00 ngày 20/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Na Uy 2024 » vòng 25

  • Kristiansund BK vs Stromsgodset: Diễn biến chính

  • 17'
    0-0
    nbsp;Marko Farji
    nbsp;Eirik Ulland Andersen
  • 61'
    David Tufekcic nbsp;
    Oskar Siira Sivertsen nbsp;
    0-0
  • 63'
    0-0
    nbsp;Elias Hoff Melkersen
    nbsp;Nikolaj Mller
  • 76'
    0-0
    Kreshnik Krasniqi
  • 83'
    Mikkel Rakneberg
    0-0
  • 88'
    Wilfred George Igor nbsp;
    Ruben Kristensen Alte nbsp;
    0-0
  • 88'
    Franklin Nyenetue nbsp;
    Alioune Ndour nbsp;
    0-0
  • 88'
    Igor Jelicic nbsp;
    Jesper Isaksen nbsp;
    0-0
  • Kristiansund BK vs Stromsgodset: Đội hình chính và dự bị

  • Kristiansund BK4-3-3
    1
    Michael Lansing
    15
    Mikkel Rakneberg
    5
    Dan Peter Ulvestad
    4
    Marius Olsen
    22
    Hakon Sjatil
    8
    Ruben Kristensen Alte
    7
    Erlend Segberg
    14
    Jesper Isaksen
    37
    Oskar Siira Sivertsen
    17
    Kristian Lien
    13
    Alioune Ndour
    22
    Jonas Torrissen Therkelsen
    7
    Nikolaj Mller
    23
    Eirik Ulland Andersen
    26
    Lars Christopher Vilsvik
    10
    Herman Stengel
    8
    Kreshnik Krasniqi
    17
    Logi Tomasson
    5
    Bent Sormo
    71
    Gustav Valsvik
    27
    Fredrik Kristensen Dahl
    1
    Per Kristian Bratveit
    Stromsgodset3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 3Christoffer Aasbak
    6Andreas Eines Hopmark
    20Wilfred George Igor
    21Igor Jelicic
    9Hilmir Rafn Mikaelsson
    11Franklin Nyenetue
    27Adrian Ronning
    12Adrian Saether
    16David Tufekcic
    Abeam Emmanuel Danso 20
    Sigurd Dystland 60
    Marko Farji 21
    Samuel Agung Marcello Silalahi 37
    Elias Hoff Melkersen 9
    Frank Stople 32
    Fredrik Pau Vilaseca Ardraa 36
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Christian Michelsen
    Jorgen Isnes
  • BXH VĐQG Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Kristiansund BK vs Stromsgodset: Số liệu thống kê

  • Kristiansund BK
    Stromsgodset
  • 7
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 352
    Số đường chuyền
    477
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Rê bóng thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Long pass
    46
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77
    Pha tấn công
    100
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    39
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bodo Glimt 30 18 8 4 71 31 40 62 H B H H T T
2 Brann 30 17 8 5 55 33 22 59 T T T T B H
3 Viking 30 16 9 5 61 39 22 57 H T T T T H
4 Rosenborg 30 16 5 9 52 39 13 53 B T T T H T
5 Molde 30 15 7 8 64 36 28 52 B T H H T B
6 Fredrikstad 30 14 9 7 39 35 4 51 T B H H T T
7 Stromsgodset 30 10 8 12 32 40 -8 38 H T B T B T
8 KFUM Oslo 30 9 10 11 35 36 -1 37 H B B B B T
9 Sarpsborg 08 30 10 7 13 43 55 -12 37 T B T H H T
10 Sandefjord 30 9 7 14 41 46 -5 34 T T B T T B
11 Kristiansund BK 30 8 10 12 32 45 -13 34 H B H B T B
12 Ham-Kam 30 8 9 13 34 39 -5 33 B T H B B B
13 Tromso IL 30 9 6 15 34 44 -10 33 H B H B T B
14 Haugesund 30 9 6 15 29 46 -17 33 H B T T B T
15 Lillestrom 30 7 3 20 33 63 -30 24 B T B B B B
16 Odd Grenland 30 5 8 17 26 54 -28 23 H B B B B B

UEFA qualifying UEFA EL play-offs Relegation Play-offs Relegation