Kết quả Lillestrom vs Odd Grenland, 23h00 ngày 27/10
Kết quả Lillestrom vs Odd Grenland
Đối đầu Lillestrom vs Odd Grenland
Phong độ Lillestrom gần đây
Phong độ Odd Grenland gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202423:00
-
Lillestrom 23Odd Grenland 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.83+0.75
1.07O 3
1.05U 3
0.831
1.57X
3.902
4.40Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
1.04O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lillestrom vs Odd Grenland
-
Sân vận động: Arasen Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Na Uy 2024 » vòng 26
-
Lillestrom vs Odd Grenland: Diễn biến chính
-
15'0-0Sondre Johansen
-
32'Alexander Røssing-Lelesiit No penalty confirmed0-0
-
39'Vladimiro Etson Antonio Felix (Assist:Mohanad Jeahze) nbsp;1-0
-
45'Alexander Rossing-Lelesiit (Assist:Marius Lundemo) nbsp;2-0
-
52'Vladimiro Etson Antonio Felix2-0
-
64'2-0nbsp;Solomon Owusu
nbsp;Steffen Hagen -
64'2-0nbsp;Syver Aas
nbsp;Bork Classonn Bang-Kittilsen -
73'Vladimiro Etson Antonio Felix (Assist:Alexander Rossing-Lelesiit) nbsp;3-0
-
78'Gjermund Asen nbsp;
Marius Lundemo nbsp;3-0 -
78'3-0nbsp;Mikael Ingebrigtsen
nbsp;Tobias Hammer Svendsen -
78'3-0nbsp;Oliver Hagen
nbsp;Filip Ronningen Jorgensen -
78'Eric Kitolano nbsp;
Alexander Rossing-Lelesiit nbsp;3-0 -
78'Mohanad Jeahze3-0
-
88'Markus Seehusen Karlsbakk nbsp;
Vebjorn Hoff nbsp;3-0 -
88'Moctar Diop nbsp;
Thomas Olsen nbsp;3-0 -
88'3-0nbsp;Bilal Njie
nbsp;Alexander Fransson
-
Lillestrom vs Odd Grenland: Đội hình chính và dự bị
-
Lillestrom4-3-312Mads Christiansen5Mohanad Jeahze3Martin Roseth28Lunan Ruben Gabrielsen15Erling Knudtzon6Vebjorn Hoff55Kevin Martin Krygard8Marius Lundemo20Vladimiro Etson Antonio Felix10Thomas Olsen38Alexander Rossing-Lelesiit19Torgeir Borven6Tobias Hammer Svendsen7Filip Ronningen Jorgensen29Bork Classonn Bang-Kittilsen26Alexander Fransson8Etzaz Muzafar Hussain21Steffen Hagen15Sondre Johansen14Sheriff Sinyan13Samuel Skjeldal40Kjetil Haug
- Đội hình dự bị
-
23Gjermund Asen14Mathis Bolly33Moctar Diop30Sander Moen Foss4Espen Bjornsen Garnas1Stefan Hagerup7Ylldren Ibrahimaj21Markus Seehusen Karlsbakk17Eric KitolanoSyver Aas 18Ishaq Abdulrazak 20Casper Glenna 16Oliver Hagen 27Mikael Ingebrigtsen 10Peder Nygaard Klausen 30Tony Miettinen 5Bilal Njie 24Solomon Owusu 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eirik BakkePal Arne Johansen
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Lillestrom vs Odd Grenland: Số liệu thống kê
-
LillestromOdd Grenland
-
6Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
nbsp;nbsp;
-
440Số đường chuyền420
-
nbsp;nbsp;
-
78%Chuyền chính xác75%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi3
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua7
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
17Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
23Ném biên24
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
43Long pass32
-
nbsp;nbsp;
-
107Pha tấn công114
-
nbsp;nbsp;
-
61Tấn công nguy hiểm44
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 30 | 18 | 8 | 4 | 71 | 31 | 40 | 62 | H B H H T T |
2 | Brann | 30 | 17 | 8 | 5 | 55 | 33 | 22 | 59 | T T T T B H |
3 | Viking | 30 | 16 | 9 | 5 | 61 | 39 | 22 | 57 | H T T T T H |
4 | Rosenborg | 30 | 16 | 5 | 9 | 52 | 39 | 13 | 53 | B T T T H T |
5 | Molde | 30 | 15 | 7 | 8 | 64 | 36 | 28 | 52 | B T H H T B |
6 | Fredrikstad | 30 | 14 | 9 | 7 | 39 | 35 | 4 | 51 | T B H H T T |
7 | Stromsgodset | 30 | 10 | 8 | 12 | 32 | 40 | -8 | 38 | H T B T B T |
8 | KFUM Oslo | 30 | 9 | 10 | 11 | 35 | 36 | -1 | 37 | H B B B B T |
9 | Sarpsborg 08 | 30 | 10 | 7 | 13 | 43 | 55 | -12 | 37 | T B T H H T |
10 | Sandefjord | 30 | 9 | 7 | 14 | 41 | 46 | -5 | 34 | T T B T T B |
11 | Kristiansund BK | 30 | 8 | 10 | 12 | 32 | 45 | -13 | 34 | H B H B T B |
12 | Ham-Kam | 30 | 8 | 9 | 13 | 34 | 39 | -5 | 33 | B T H B B B |
13 | Tromso IL | 30 | 9 | 6 | 15 | 34 | 44 | -10 | 33 | H B H B T B |
14 | Haugesund | 30 | 9 | 6 | 15 | 29 | 46 | -17 | 33 | H B T T B T |
15 | Lillestrom | 30 | 7 | 3 | 20 | 33 | 63 | -30 | 24 | B T B B B B |
16 | Odd Grenland | 30 | 5 | 8 | 17 | 26 | 54 | -28 | 23 | H B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation