Kết quả Odd Grenland vs Bodo Glimt, 23h00 ngày 23/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Na Uy 2024 » vòng 29

  • Odd Grenland vs Bodo Glimt: Diễn biến chính

  • 2'
    0-1
    goalnbsp;Patrick Berg (Assist:Jens Petter Hauge)
  • 24'
    Leon Hien
    0-1
  • 46'
    0-1
    nbsp;Philip Zinckernagel
    nbsp;Isak Dybvik Maatta
  • 46'
    0-1
    nbsp;Andreas Klausen Helmersen
    nbsp;Kasper Waarst Hogh
  • 55'
    0-2
    goalnbsp;Jens Petter Hauge (Assist:Ulrik Saltnes)
  • 61'
    0-2
    nbsp;Brice Wembangomo
    nbsp;Fredrik Sjovold
  • 61'
    Bork Classonn Bang-Kittilsen nbsp;
    Syver Aas nbsp;
    0-2
  • 61'
    Etzaz Muzafar Hussain nbsp;
    Oliver Hagen nbsp;
    0-2
  • 61'
    Ole Erik Midtskogen nbsp;
    Torgeir Borven nbsp;
    0-2
  • 68'
    Ole Erik Midtskogen
    0-2
  • 74'
    0-2
    nbsp;Sondre Brunstad Fet
    nbsp;Hakon Evjen
  • 75'
    Casper Glenna nbsp;
    Mikael Ingebrigtsen nbsp;
    0-2
  • 80'
    Josef Baccay nbsp;
    Leon Hien nbsp;
    0-2
  • 84'
    0-2
    nbsp;Brede Mathias Moe
    nbsp;Villads Nielsen
  • Odd Grenland vs Bodo Glimt: Đội hình chính và dự bị

  • Odd Grenland4-3-3
    40
    Kjetil Haug
    13
    Samuel Skjeldal
    21
    Steffen Hagen
    17
    Solomon Owusu
    4
    Leon Hien
    19
    Torgeir Borven
    26
    Alexander Fransson
    7
    Filip Ronningen Jorgensen
    18
    Syver Aas
    10
    Mikael Ingebrigtsen
    27
    Oliver Hagen
    25
    Isak Dybvik Maatta
    9
    Kasper Waarst Hogh
    23
    Jens Petter Hauge
    26
    Hakon Evjen
    7
    Patrick Berg
    14
    Ulrik Saltnes
    20
    Fredrik Sjovold
    4
    Odin Luras Bjortuft
    2
    Villads Nielsen
    15
    Fredrik Andre Bjorkan
    12
    Nikita Haikin
    Bodo Glimt4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 28Abduljeleel Abdulateef
    20Ishaq Abdulrazak
    3Josef Baccay
    29Bork Classonn Bang-Kittilsen
    16Casper Glenna
    8Etzaz Muzafar Hussain
    30Peder Nygaard Klausen
    9Ole Erik Midtskogen
    5Tony Miettinen
    Sondre Auklend 8
    Sondre Brunstad Fet 19
    Andreas Klausen Helmersen 21
    Julian Faye Lund 1
    August Mikkelsen 94
    Brede Mathias Moe 18
    Sondre Sorli 27
    Brice Wembangomo 5
    Philip Zinckernagel 77
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pal Arne Johansen
    Kjetil Knutsen
  • BXH VĐQG Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Odd Grenland vs Bodo Glimt: Số liệu thống kê

  • Odd Grenland
    Bodo Glimt
  • 0
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30%
    Kiểm soát bóng
    70%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 342
    Số đường chuyền
    724
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    91%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Long pass
    50
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51
    Pha tấn công
    146
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tấn công nguy hiểm
    75
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bodo Glimt 30 18 8 4 71 31 40 62 H B H H T T
2 Brann 30 17 8 5 55 33 22 59 T T T T B H
3 Viking 30 16 9 5 61 39 22 57 H T T T T H
4 Rosenborg 30 16 5 9 52 39 13 53 B T T T H T
5 Molde 30 15 7 8 64 36 28 52 B T H H T B
6 Fredrikstad 30 14 9 7 39 35 4 51 T B H H T T
7 Stromsgodset 30 10 8 12 32 40 -8 38 H T B T B T
8 KFUM Oslo 30 9 10 11 35 36 -1 37 H B B B B T
9 Sarpsborg 08 30 10 7 13 43 55 -12 37 T B T H H T
10 Sandefjord 30 9 7 14 41 46 -5 34 T T B T T B
11 Kristiansund BK 30 8 10 12 32 45 -13 34 H B H B T B
12 Ham-Kam 30 8 9 13 34 39 -5 33 B T H B B B
13 Tromso IL 30 9 6 15 34 44 -10 33 H B H B T B
14 Haugesund 30 9 6 15 29 46 -17 33 H B T T B T
15 Lillestrom 30 7 3 20 33 63 -30 24 B T B B B B
16 Odd Grenland 30 5 8 17 26 54 -28 23 H B B B B B

UEFA qualifying UEFA EL play-offs Relegation Play-offs Relegation