Kết quả Machida Zelvia vs Hiroshima Sanfrecce, 12h00 ngày 16/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 1

  • Machida Zelvia vs Hiroshima Sanfrecce: Diễn biến chính

  • 20'
    Ibrahim Dresevic nbsp;
    Daihachi Okamura nbsp;
    0-0
  • 26'
    Yuki Soma goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Daiki Suga
    nbsp;Shunki Higashi
  • 48'
    1-0
    Tolgay Arslan
  • 53'
    Kotaro Hayashi nbsp;
    Ryuma Kikuchi nbsp;
    1-0
  • 58'
    Oh Se-Hun
    1-0
  • 59'
    1-1
    goalnbsp;Tolgay Arslan (Assist:Mutsuki Kato)
  • 72'
    1-1
    nbsp;Sota Nakamura
    nbsp;Mutsuki Kato
  • 77'
    Na Sang Ho nbsp;
    Yuki Soma nbsp;
    1-1
  • 77'
    Shota Fujio nbsp;
    Oh Se-Hun nbsp;
    1-1
  • 77'
    Keiya Sento nbsp;
    Ryohei Shirasaki nbsp;
    1-1
  • 77'
    1-2
    goalnbsp;Sota Nakamura
  • 79'
    Takuma Nishimura
    1-2
  • 85'
    1-2
    nbsp;Sota Koshimichi
    nbsp;Tolgay Arslan
  • Machida Zelvia vs Hiroshima Sanfrecce: Đội hình chính và dự bị

  • Machida Zelvia3-4-2-1
    1
    Kosei Tani
    3
    Gen Shoji
    4
    Ryuma Kikuchi
    50
    Daihachi Okamura
    19
    Yuta Nakayama
    16
    Mae Hiroyuki
    23
    Ryohei Shirasaki
    6
    Henry Heroki Mochizuki
    7
    Yuki Soma
    20
    Takuma Nishimura
    90
    Oh Se-Hun
    9
    Germain Ryo
    51
    Mutsuki Kato
    30
    Tolgay Arslan
    15
    Shuto Nakano
    6
    Hayao Kawabe
    14
    Satoshi Tanaka
    24
    Shunki Higashi
    33
    Tsukasa Shiotani
    4
    Hayato Araki
    19
    Sho Sasaki
    1
    Keisuke Osako
    Hiroshima Sanfrecce3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 5Ibrahim Dresevic
    26Kotaro Hayashi
    8Keiya Sento
    9Shota Fujio
    10Na Sang Ho
    13Tatsuya Morita
    18Hokuto Shimoda
    49Kanji Kuwayama
    15Mitchell Duke
    Daiki Suga 18
    Sota Nakamura 39
    Sota Koshimichi 32
    Jung Min Gi 26
    Taichi Yamasaki 3
    Shion Inoue 20
    Naoto Arai 13
    Hiroya Matsumoto 5
    Makoto Mitsuta 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Go Kuroda
    Michael Skibbe
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Machida Zelvia vs Hiroshima Sanfrecce: Số liệu thống kê

  • Machida Zelvia
    Hiroshima Sanfrecce
  • 3
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    67%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 243
    Số đường chuyền
    401
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Chuyền chính xác
    74%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Rê bóng thành công
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    35
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản phá thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69
    Pha tấn công
    122
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    46
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 2 2 0 0 3 0 3 6 T T
2 Shonan Bellmare 2 2 0 0 3 1 2 6 T T
3 Kawasaki Frontale 2 1 1 0 5 1 4 4 T H
4 Kashiwa Reysol 2 1 1 0 2 1 1 4 T H
5 Kashima Antlers 2 1 0 1 4 1 3 3 B T
6 Cerezo Osaka 2 1 0 1 6 4 2 3 T B
7 Hiroshima Sanfrecce 1 1 0 0 2 1 1 3 T
8 Fagiano Okayama 2 1 0 1 2 1 1 3 T B
9 Machida Zelvia 2 1 0 1 2 2 0 3 B T
10 FC Tokyo 2 1 0 1 1 1 0 3 T B
11 Yokohama FC 2 1 0 1 1 1 0 3 B T
12 Gamba Osaka 2 1 0 1 4 6 -2 3 B T
13 Vissel Kobe 2 0 2 0 2 2 0 2 H H
14 Urawa Red Diamonds 2 0 2 0 1 1 0 2 H H
15 Yokohama Marinos 1 0 1 0 1 1 0 1 H
16 Albirex Niigata 2 0 1 1 1 3 -2 1 H B
17 Kyoto Sanga 2 0 1 1 1 3 -2 1 B H
18 Nagoya Grampus 2 0 1 1 2 6 -4 1 B H
19 Avispa Fukuoka 2 0 0 2 1 3 -2 0 B B
20 Tokyo Verdy 2 0 0 2 0 5 -5 0 B B

AFC CL AFC CL2 Relegation