Kết quả Yokohama Marinos vs Albirex Niigata, 12h00 ngày 15/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 1

  • Yokohama Marinos vs Albirex Niigata: Diễn biến chính

  • 26'
    0-1
    goalnbsp;Shusuke Ota (Assist:Kento Hashimoto)
  • 59'
    0-1
    nbsp;Taiki Arai
    nbsp;Yuji Hoshi
  • 59'
    Daiya Tono nbsp;
    Yan Matheus Santos Souza nbsp;
    0-1
  • 68'
    0-1
    nbsp;Yota Komi
    nbsp;Jin Okumura
  • 68'
    0-1
    nbsp;Yamato Wakatsuki
    nbsp;Shusuke Ota
  • 70'
    Amano Jun nbsp;
    Asahi Uenaka nbsp;
    0-1
  • 70'
    Toichi Suzuki nbsp;
    Katsuya Nagato nbsp;
    0-1
  • 70'
    Ryo Miyaichi nbsp;
    Kenta Inoue nbsp;
    0-1
  • 72'
    0-1
    Ryuga Tashiro
  • 77'
    Anderson Jose Lopes de Souza goalnbsp;
    1-1
  • 83'
    1-1
    nbsp;Yoshiaki Takagi
    nbsp;Motoki Hasegawa
  • 83'
    1-1
    nbsp;Ken Yamura
    nbsp;Kaito Taniguchi
  • Yokohama Marinos vs Albirex Niigata: Đội hình chính và dự bị

  • Yokohama Marinos5-3-2
    19
    Park Ir-Kyu
    2
    Katsuya Nagato
    39
    Taiki Watanabe
    13
    Jeison Quinonez
    27
    Ken Matsubara
    17
    Kenta Inoue
    14
    Asahi Uenaka
    45
    Kodjo Aziangbe
    6
    Kota Watanabe
    10
    Anderson Jose Lopes de Souza
    11
    Yan Matheus Santos Souza
    41
    Motoki Hasegawa
    7
    Kaito Taniguchi
    28
    Shusuke Ota
    8
    Eiji Miyamoto
    19
    Yuji Hoshi
    30
    Jin Okumura
    25
    Soya Fujiwara
    5
    Michael James Fitzgerald
    3
    Hayato Inamura
    42
    Kento Hashimoto
    1
    Kazuki Fujita
    Albirex Niigata4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Daiya Tono
    25Toichi Suzuki
    20Amano Jun
    23Ryo Miyaichi
    21Hiroki Iikura
    15Sandy Walsh
    34Takuto Kimura
    28Riku Yamane
    41Kosuke Matsumura
    Taiki Arai 22
    Yota Komi 16
    Yamato Wakatsuki 18
    Yoshiaki Takagi 33
    Ken Yamura 9
    Ryuga Tashiro 21
    Yuto Horigome 31
    Jason Geria 2
    Miguel Silveira dos Santos 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • STEVE HOLLAND
    Daisuke Kimori
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Yokohama Marinos vs Albirex Niigata: Số liệu thống kê

  • Yokohama Marinos
    Albirex Niigata
  • 3
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 499
    Số đường chuyền
    420
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Rê bóng thành công
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Long pass
    35
  • nbsp;
    nbsp;
  • 94
    Pha tấn công
    104
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    28
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 2 2 0 0 3 0 3 6 T T
2 Shonan Bellmare 2 2 0 0 3 1 2 6 T T
3 Kawasaki Frontale 2 1 1 0 5 1 4 4 T H
4 Kashiwa Reysol 2 1 1 0 2 1 1 4 T H
5 Kashima Antlers 2 1 0 1 4 1 3 3 B T
6 Cerezo Osaka 2 1 0 1 6 4 2 3 T B
7 Hiroshima Sanfrecce 1 1 0 0 2 1 1 3 T
8 Fagiano Okayama 2 1 0 1 2 1 1 3 T B
9 Machida Zelvia 2 1 0 1 2 2 0 3 B T
10 FC Tokyo 2 1 0 1 1 1 0 3 T B
11 Yokohama FC 2 1 0 1 1 1 0 3 B T
12 Gamba Osaka 2 1 0 1 4 6 -2 3 B T
13 Vissel Kobe 2 0 2 0 2 2 0 2 H H
14 Urawa Red Diamonds 2 0 2 0 1 1 0 2 H H
15 Yokohama Marinos 1 0 1 0 1 1 0 1 H
16 Albirex Niigata 2 0 1 1 1 3 -2 1 H B
17 Kyoto Sanga 2 0 1 1 1 3 -2 1 B H
18 Nagoya Grampus 2 0 1 1 2 6 -4 1 B H
19 Avispa Fukuoka 2 0 0 2 1 3 -2 0 B B
20 Tokyo Verdy 2 0 0 2 0 5 -5 0 B B

AFC CL AFC CL2 Relegation