Kết quả Somalia vs Botswana, 20h00 ngày 10/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Vòng loại World Cup Châu Phi 2023-2025 » vòng Group

  • Somalia vs Botswana: Diễn biến chính

  • 10'
    0-1
    goalnbsp;Thabang Sesinyi (Assist:Alford Velaphi)
  • 50'
    0-1
    Olebogeng Ramotse
  • 53'
    0-2
    goalnbsp;Mosha Gaolaolwe (Assist:Thabang Sesinyi)
  • 60'
    Mohamud Ali
    0-2
  • 72'
    0-3
    goalnbsp;Kabelo Seakanyeng
  • 74'
    Sakariya Hassan (Assist:Abdulsamed Abdullahi) goalnbsp;
    1-3
  • 90'
    1-3
    Goitseone Phoko
  • BXH Vòng loại World Cup Châu Phi
  • BXH bóng đá Thế giới mới nhất
  • Somalia vs Botswana: Số liệu thống kê

  • Somalia
    Botswana
  • 4
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 127
    Pha tấn công
    118
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    43
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Vòng loại World Cup Châu Phi 2023/2025

Bảng G

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Angiêri 4 3 0 1 8 4 4 9
2 Mozambique 4 3 0 1 6 5 1 9
3 Botswana 4 2 0 2 6 5 1 6
4 Uganda 4 2 0 2 4 4 0 6
5 Guinea 4 2 0 2 4 4 0 6
6 Somalia 4 0 0 4 3 9 -6 0