Kết quả Tuynidi vs Guinea Xích Đạo, 02h00 ngày 06/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Vòng loại World Cup Châu Phi 2023-2025 » vòng Group

  • Tuynidi vs Guinea Xích Đạo: Diễn biến chính

  • 9'
    0-0
    Carlos Akapo Martinez
  • 14'
    Yassine Meriah
    0-0
  • 25'
    Aissa Laidouni
    0-0
  • 78'
    0-0
    Jannick Buyla Sam
  • 82'
    Mohamed Ali Ben Romdhane goalnbsp;
    1-0
  • 87'
    Sayfallah Ltaief
    1-0
  • 90'
    Bechir Ben Said
    1-0
  • 90'
    Mohamed Ali Ben Romdhane
    1-0
  • BXH Vòng loại World Cup Châu Phi
  • BXH bóng đá Thế giới mới nhất
  • Tuynidi vs Guinea Xích Đạo: Số liệu thống kê

  • Tuynidi
    Guinea Xích Đạo
  • 2
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 101
    Pha tấn công
    107
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    50
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Vòng loại World Cup Châu Phi 2023/2025

Bảng H

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Tunisia 4 3 1 0 6 0 6 10
2 Guinea Xích Đạo 4 3 0 1 3 1 2 9
3 Malawi 4 2 0 2 4 3 1 6
4 Namibia 4 1 2 1 3 2 1 5
5 Liberia 4 1 1 2 2 3 -1 4
6 Sao Tome Principe 4 0 0 4 1 10 -9 0