Kết quả Burundi vs Malawi, 22h00 ngày 14/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

CAN Cup 2024-2026 » vòng Qualifier Groups

  • Burundi vs Malawi: Diễn biến chính

  • 27'
    0-0
    Singo Y.
  • 35'
    0-0
    Dennis Chembezi
  • 65'
    0-0
    McDonald Lameck
  • 75'
    0-0
    John Banda
  • 90'
    Jordi L.
    0-0
  • BXH CAN Cup
  • BXH bóng đá Châu Phi mới nhất
  • Burundi vs Malawi: Số liệu thống kê

  • Burundi
    Malawi
  • 7
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 415
    Số đường chuyền
    398
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Long pass
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84
    Pha tấn công
    83
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    58
  • nbsp;
    nbsp;

BXH CAN Cup 2024/2026

Group L

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Senegal 6 5 1 0 10 1 9 16
2 Burkina Faso 6 3 1 2 10 7 3 10
3 Malawi 6 1 1 4 6 11 -5 4
4 Burundi 6 1 1 4 4 11 -7 4