Kết quả Aluminium Arak vs Mes Rafsanjan, 19h30 ngày 02/02
Kết quả Aluminium Arak vs Mes Rafsanjan
Đối đầu Aluminium Arak vs Mes Rafsanjan
Phong độ Aluminium Arak gần đây
Phong độ Mes Rafsanjan gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202519:30
-
Aluminium Arak 3 10Mes Rafsanjan 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.80O 1.75
0.78U 1.75
1.001
2.19X
2.672
2.94Hiệp 1+0
0.64-0
1.16O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aluminium Arak vs Mes Rafsanjan
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Iran 2024-2025 » vòng 18
-
Aluminium Arak vs Mes Rafsanjan: Diễn biến chính
-
15'Mehran Mousavi0-0
-
50'Mohammad Amin Kazemian0-0
-
51'0-0Jalaleddin Alimohammadi
-
71'Mohammadmehdi Lotfi0-0
-
73'Mehran Mousavi0-0
-
90'Mohammad Khalifeh0-0
- BXH VĐQG Iran
- BXH bóng đá Iran mới nhất
-
Aluminium Arak vs Mes Rafsanjan: Số liệu thống kê
-
Aluminium ArakMes Rafsanjan
-
2Phạt góc9
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
5Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
nbsp;nbsp;
-
58Pha tấn công66
-
nbsp;nbsp;
-
50Tấn công nguy hiểm65
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Iran 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sepahan | 18 | 11 | 6 | 1 | 30 | 12 | 18 | 39 | H T H T T H |
2 | Tractor S.C. | 18 | 12 | 2 | 4 | 33 | 10 | 23 | 38 | B H T T B T |
3 | Foolad Khozestan | 18 | 10 | 5 | 3 | 23 | 17 | 6 | 35 | T H T T T H |
4 | Persepolis | 18 | 10 | 4 | 4 | 25 | 12 | 13 | 34 | B T T H T H |
5 | Gol Gohar FC | 18 | 7 | 7 | 4 | 13 | 8 | 5 | 28 | H T T T H T |
6 | Aluminium Arak | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 16 | 4 | 24 | H H T H T H |
7 | Zob Ahan | 18 | 5 | 9 | 4 | 15 | 14 | 1 | 24 | T T H H H H |
8 | Chadormalou Ardakan | 18 | 6 | 5 | 7 | 14 | 18 | -4 | 23 | B H B B H T |
9 | Esteghlal Tehran | 18 | 5 | 7 | 6 | 16 | 19 | -3 | 22 | H H H B H T |
10 | Malavan | 18 | 5 | 5 | 8 | 17 | 19 | -2 | 20 | B H B B H B |
11 | Esteghlal Khozestan | 18 | 4 | 8 | 6 | 11 | 17 | -6 | 20 | B H B H H B |
12 | Shams Azar Qazvin | 18 | 4 | 6 | 8 | 12 | 23 | -11 | 18 | T B B T H H |
13 | Kheybar Khorramabad | 18 | 4 | 5 | 9 | 16 | 22 | -6 | 17 | T B B T B H |
14 | Mes Rafsanjan | 18 | 4 | 5 | 9 | 17 | 26 | -9 | 17 | T B T B B H |
15 | Nassaji Mazandaran | 18 | 2 | 9 | 7 | 10 | 15 | -5 | 15 | T H H B B B |
16 | Havadar SC | 18 | 1 | 6 | 11 | 5 | 29 | -24 | 9 | B B B B H B |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation