Kết quả Ario Eslamshahr vs Shahrdari Astara, 18h00 ngày 28/12
Kết quả Ario Eslamshahr vs Shahrdari Astara
Đối đầu Ario Eslamshahr vs Shahrdari Astara
Phong độ Ario Eslamshahr gần đây
Phong độ Shahrdari Astara gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/12/202418:00
-
Ario Eslamshahr 12Shahrdari Astara 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.03+1.25
0.77O 2.5
0.95U 2.5
0.751
1.17X
5.752
12.00Hiệp 1-0.5
1.04+0.5
0.76O 0.75
0.70U 0.75
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ario Eslamshahr vs Shahrdari Astara
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp Azadegan 2024-2025 » vòng 16
-
Ario Eslamshahr vs Shahrdari Astara: Diễn biến chính
-
50'0-0
-
67'0-0
-
75'0-0
-
79'0-0
-
86'nbsp;1-0
-
90'nbsp;2-0
- BXH Cúp Azadegan
- BXH bóng đá Iran mới nhất
-
Ario Eslamshahr vs Shahrdari Astara: Số liệu thống kê
-
Ario EslamshahrShahrdari Astara
-
4Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
nbsp;nbsp;
-
98Pha tấn công89
-
nbsp;nbsp;
-
62Tấn công nguy hiểm24
-
nbsp;nbsp;
BXH Cúp Azadegan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fajr Sepasi | 20 | 12 | 5 | 3 | 24 | 10 | 14 | 41 | T T H H B T |
2 | Sanat-Naft | 20 | 9 | 9 | 2 | 17 | 10 | 7 | 36 | T H H T H H |
3 | Saipa | 20 | 10 | 5 | 5 | 22 | 14 | 8 | 35 | B T H B H B |
4 | Peykan | 20 | 9 | 7 | 4 | 24 | 14 | 10 | 34 | T H B T B H |
5 | Ario Eslamshahr | 20 | 8 | 10 | 2 | 19 | 10 | 9 | 34 | H T H T T H |
6 | Pars Jonoubi Jam | 20 | 7 | 7 | 6 | 21 | 19 | 2 | 28 | H T B H B H |
7 | Shahrdari Noshahr | 20 | 7 | 6 | 7 | 29 | 21 | 8 | 27 | H H T B H T |
8 | Mes Shahr-e Babak | 20 | 6 | 9 | 5 | 17 | 14 | 3 | 27 | T H H H B H |
9 | Be'sat Kermanshah FC | 20 | 7 | 6 | 7 | 15 | 13 | 2 | 27 | B B T H H H |
10 | Naft Bandar Abbas | 20 | 6 | 9 | 5 | 16 | 16 | 0 | 27 | H H T B T H |
11 | Mes krman | 20 | 5 | 11 | 4 | 14 | 13 | 1 | 26 | H B T H H H |
12 | Naft Gachsaran | 20 | 7 | 4 | 9 | 15 | 17 | -2 | 25 | T T B T H B |
13 | Mes Soongoun Varzaghan | 20 | 5 | 8 | 7 | 25 | 27 | -2 | 23 | T B T H B T |
14 | Shahr Raz FC | 20 | 5 | 7 | 8 | 14 | 21 | -7 | 22 | B H T H T B |
15 | Damash Gilan FC | 20 | 3 | 12 | 5 | 9 | 21 | -12 | 21 | B B B H T H |
16 | Niroye Zamini | 20 | 2 | 10 | 8 | 10 | 15 | -5 | 16 | H H H H T H |
17 | Naft Masjed Soleyman FC | 20 | 1 | 10 | 9 | 12 | 23 | -11 | 13 | B H B H H H |
18 | Shahrdari Astara | 20 | 0 | 7 | 13 | 10 | 35 | -25 | 7 | B B B B H H |
Upgrade Team
Relegation