Kết quả Pars Jonoubi Jam vs Shahrdari Astara, 20h00 ngày 13/12
Kết quả Pars Jonoubi Jam vs Shahrdari Astara
Đối đầu Pars Jonoubi Jam vs Shahrdari Astara
Phong độ Pars Jonoubi Jam gần đây
Phong độ Shahrdari Astara gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 13/12/202420:00
-
Shahrdari Astara 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.98+1
0.83O 2
0.95U 2
0.851
1.53X
3.252
6.50Hiệp 1-0.25
0.69+0.25
1.03O 0.75
0.83U 0.75
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pars Jonoubi Jam vs Shahrdari Astara
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp Azadegan 2024-2025 » vòng 14
-
Pars Jonoubi Jam vs Shahrdari Astara: Diễn biến chính
-
42'Mohammad Soltani Mehr nbsp;1-0
-
73'Abbas Bouazar nbsp;2-0
-
90'Erfan Pourafraz nbsp;3-0
-
90'Mohammad Soltani Mehr nbsp;4-0
- BXH Cúp Azadegan
- BXH bóng đá Iran mới nhất
-
Pars Jonoubi Jam vs Shahrdari Astara: Số liệu thống kê
-
Pars Jonoubi JamShahrdari Astara
-
4Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
nbsp;nbsp;
-
79Pha tấn công66
-
nbsp;nbsp;
-
51Tấn công nguy hiểm30
-
nbsp;nbsp;
BXH Cúp Azadegan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fajr Sepasi | 18 | 11 | 5 | 2 | 23 | 9 | 14 | 38 | T H T T H H |
2 | Saipa | 17 | 10 | 4 | 3 | 19 | 9 | 10 | 34 | T T T B T H |
3 | Peykan | 18 | 9 | 6 | 3 | 22 | 11 | 11 | 33 | H T T H B T |
4 | Sanat-Naft | 17 | 8 | 7 | 2 | 15 | 9 | 6 | 31 | T T B T H H |
5 | Ario Eslamshahr | 17 | 6 | 9 | 2 | 15 | 8 | 7 | 27 | T H B H T H |
6 | Pars Jonoubi Jam | 18 | 7 | 6 | 5 | 19 | 14 | 5 | 27 | B T H T B H |
7 | Mes Shahr-e Babak | 18 | 6 | 8 | 4 | 15 | 11 | 4 | 26 | H H T H H H |
8 | Be'sat Kermanshah FC | 18 | 7 | 4 | 7 | 15 | 13 | 2 | 25 | T B B B T H |
9 | Mes krman | 18 | 5 | 9 | 4 | 13 | 12 | 1 | 24 | T H H B T H |
10 | Naft Gachsaran | 18 | 7 | 3 | 8 | 15 | 16 | -1 | 24 | B T T T B T |
11 | Shahrdari Noshahr | 18 | 6 | 5 | 7 | 27 | 21 | 6 | 23 | B T H H T B |
12 | Naft Bandar Abbas | 17 | 5 | 8 | 4 | 13 | 13 | 0 | 23 | B H H H H T |
13 | Mes Soongoun Varzaghan | 18 | 4 | 8 | 6 | 22 | 24 | -2 | 20 | H T T B T H |
14 | Shahr Raz FC | 18 | 4 | 7 | 7 | 12 | 18 | -6 | 19 | B B B H T H |
15 | Damash Gilan FC | 18 | 2 | 11 | 5 | 8 | 21 | -13 | 17 | H H B B B H |
16 | Niroye Zamini | 18 | 1 | 9 | 8 | 6 | 14 | -8 | 12 | B B H H H H |
17 | Naft Masjed Soleyman FC | 18 | 1 | 8 | 9 | 10 | 21 | -11 | 11 | H H B H B H |
18 | Shahrdari Astara | 18 | 0 | 5 | 13 | 9 | 34 | -25 | 5 | H B B B B B |
Upgrade Team
Relegation